Điền rồi viết vào chỗ chấm
Trả lời:
Chục nghìn: 4
Nghìn: 5
Trăm: 2
Chục: 7
Đơn vị: 3
Viết số: 45273
Đọc số: Bốn mươi lăm nghìn hai trăm bảy mươi ba
Viết số thành tổng: 40000 + 5000 + 200 + 70 + 3
BÀI TẬP 1: Lấy bao nhiêu thẻ mỗi loại để phù hợp với mỗi số sau
a) 48131
b) 97254
c) 18546
Trả lời:
a) 48131
Lấy 4 thẻ 10000
Lấy 8 thẻ 1000
Lấy 1 thẻ 100
Lấy 3 thẻ 10
Lấy 1 thẻ 1
b) 97254
Lấy 9 thẻ 10000
Lấy 7 thẻ 1000
Lấy 2 thẻ 100
Lấy 5 thẻ 10
Lấy 4 thẻ 1
c) 18546
Lấy 1 thẻ 10000
Lấy 8 thẻ 1000
Lấy 5 thẻ 100
Lấy 4 thẻ 10
Lấy 6 thẻ 1
BÀI TẬP 1: Viết theo mẫu
Trả lời:
BÀI TẬP 2: Tìm các số còn thiếu rồi đọc các số trong bảng
Trả lời:
BÀI TẬP 3: Viết số thành tổng (Theo mẫu)
Mẫu: 24042 = 20000 + 4000 + 40 + 2
a. 31820 = ...
b. 10405 = ...
c. 9009 = ...
Trả lời:
a. 31820 = 30000 + 1000 + 800 + 20
b. 10405 = 10000 + 400 + 5
c. 9009 = 9000 + 9
BÀI TẬP 4: Viết tổng thành số (Theo mẫu)
Mẫu: 20000 + 500 + 9 = 20509
a) 80000 + 9000 + 1 = ...
b) 60000 + 5000 + 50 = ...
c) 90000 + 1000 + 200 = ...
d) 40000 + 4 = ...
Trả lời:
a) 80000 + 9000 + 1 = 89001
b) 60000 + 5000 + 50 = 65050
c) 90000 + 1000 + 200 = 91200
d) 40000 + 4 = 40004
BÀI TẬP 5: Số
Trả lời:
Tô màu đường đi của mỗi bạn.
Mai đi theo các số có chữ số 8 ở hàng nghìn. Bình đi theo các số có chữ số 3 ở hàng trăm.
Trả lời: