STT |
Chi tiêu kinh tế - xã hội năm 2021 |
Tên nước phát triển: Australia |
Tên nước đang phát triển: Việt Nam |
|
Số dân (nghìn người) |
25688,079 |
97468,029 |
|
HDI |
0,916 |
0,703 |
|
GNI/người (USD/người) |
62675 |
3564 |
|
Tỉ trọng các ngành trong cơ cấu GDP (%) |
- Khu vực nông, lâm thủy sản: - Khu vực công nghiệp và xây dựng: - Khu vực dịch vụ: |
- Khu vực nông, lâm thủy sản: 13,97 - Khu vực công nghiệp và xây dựng: 63,80 - Khu vực dịch vụ: 22,23 |
|
Tỉ lệ gia tăng dân số (%) |
0,1 |
0,8 |
|
Tuổi thọ trung bình (năm) |
83 |
74 |
|
Số năm đi học của người dân từ 25 tuổi trở lên (năm) |
12 |
10 |
|
Tỉ lệ dân thành thị trong tổng số dân (%) |
86 |
38 |