Project - Unit 9: English in the World
Hướng dẫn:
British English (Tiếng Anh – Anh) | American English (Tiếng Anh Mỹ) |
(1) sweets (Kẹo) | canndies |
Football (bóng đá) | (2) soccer |
(3) nappy (bỉm) | diaper |
(4) pavement (vỉa hè) | sidewalk |
Motorway (đường cao tốc) | (5) highway |
(6) underground (tàu điện ngầm) | subway |
(7) rubbish (rác) | Garbage |
Torch (đèn pin) | (8) flashlight |
Hướng dẫn:
American English (Tiếng Anh Mĩ) | Indian English (Tiếng Anh Ấn) |
To fix (sửa) | To repair |
Wallet (ví) | Purse |
Cafeteria (căng tin) | Canteen |
Fall (mùa thu) | Autumn |
Smart (thông minh) | clever |
Line (hàng, chuỗi) | queue |