Trả lời: Học sinh tự thực hành theo hướng dẫn:màu đỏ: uncle, dad, brother, cousinmàu vàng: mom, sister, aunt, cousin
Trả lời: 1. dad (bố)2. mom (mẹ)3. brother (anh, em trai)4. sister (chị, em gái)5. cousin (anh chị em họ)6. aunt (cô, dì)7. uncle (chú, bác)