PHÒNG GD & ĐT…………………… | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG TIỂU HỌC………………..
| Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
…………………..ngày……….tháng……….năm 2024 |
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH - MÔN TOÁN 5
BỘ SÁCH CHÂN TRỜI SÁNG TẠO
STT | Chủ đề | Tên bài học | Tiết |
TẬP MỘT – HỌC KÌ 1 (18 tuần – 90 tiết) | |||
1 | Ôn tập và bổ sung (30 tiết) | Bài 1. Ôn tập số tự nhiên và các phép tính | 2 |
Bài 2. Ôn tập phân số | 1 | ||
Bài 3. Ôn tập và bổ sung các phép tính với phân số. | 2 | ||
Bài 4. Phân số thập phân | 2 | ||
Bài 5. Tỉ số | 2 | ||
Bài 6. Tỉ số của số lần lặp lại một sự kiện so với tổng số lần thực hiện | 2 | ||
Bài 7. Em làm được những gì? | 2 | ||
Bài 8. Ôn tập và bổ sung bài toán liên quan đến rút về đơn vị | 2 | ||
Bài 9. Bài toán giải bằng bốn bước tính | 2 | ||
Bài 10. Tìm hai số khi biết tổng và tỉ số của hai số đó | 2 | ||
Bài 11. Tìm hai số khi biết hiệu và tỉ số của hai số đó | 2 | ||
Bài 12. Em làm được những gì? | 2 | ||
Bài 13: Héc-ta | 1 | ||
Bài 14: Ki-lô-mét-vuông | 1 | ||
Bài 15: Tỉ lệ bản đồ | 2 | ||
Bài 16: Em làm được những gì? | 2 | ||
Bài 17: Thực hành và trải nghiệm | 1 | ||
2 | Số thập phân (37 tiết) | Bài 18: Số thập phân | 2 |
Bài 19: Hàng của số thập phân. Đọc, viết số thập phân | 2 | ||
Bài 20: Số thập phân bằng nhau | 1 | ||
Bài 21: So sánh hai số thập phân | 2 | ||
Bài 22: Làm tròn số thập phân | 2 | ||
Bài 23: Em làm được những gì? | 2 | ||
Bài 24: Viết các số đo khối lượng dưới dạng số thập phân | 1 | ||
Bài 25: Viết các số đo khối lượng dưới dạng số thập phân | 1 | ||
Bài 26: Viết các số đo diện tích dưới dạng số thập phân | 1 | ||
Bài 27: Em làm được những gì? | 2 | ||
Kiểm tra giữa học kì 1 | 1 | ||
Bài 28: Cộng hai số thập phân | 2 | ||
Bài 29: Trừ hai số thập phân | 2 | ||
Bài 30: Em làm được những gì? | 2 | ||
Bài 31: Nhân một số thập phân với một số tự nhiên | 1 | ||
Bài 32: Nhân hai số thập phân | 2 | ||
Bài 33: Nhân một số thập phân với 10; 100; 1 000;… Nhân một số thập phân với 0,1; 0,001; 0,001;…. | 1 | ||
Bài 34: Em làm được những gì? | 1 | ||
Bài 35: Chia một số thập phân cho một số tự nhiên | 1 | ||
Bài 36: Chia một số tự nhiên cho một số tự nhiên mà thương là một số thập phân | 1 | ||
Bài 37: Chia một số thập phân cho 10; 100; 1 000;… Chia một số thập phân cho 0,1; 0,01; 0,001;,… | 1 | ||
Bài 38: Em làm được những gì? | 1 | ||
Bài 39: Chia một số tự nhiên cho một số thập phân | 1 | ||
Bài 40: Chia một số thập phân cho một số thập phân | 1 | ||
Bài 41: Em làm được những gì? | 2 | ||
Bài 42: Thực hành và trải nghiệm | 1 | ||
3 | Hình tam giác, hình thang, hình tròn (14 tiết) | Bài 43: Hình tam giác | 1 |
Bài 44: Diện tích hình tam giác | 2 | ||
Bài 45: Hình thang | 1 | ||
Bài 46: Diện tích hình thang | 2 | ||
Bài 47: Đường tròn, hình tròn | 1 | ||
Bài 48: Chu vi hình tròn | 2 | ||
Bài 49: Diện tích hình tròn | 2 | ||
Bài 50: Em làm được những gì? | 1 | ||
Bài 51: Thực hành và trải nghiệm | 2 | ||
4 | Ôn tập học kì 1 (9 tiết) | Bài 52: Ôn tập số thập phân | 1 |
Bài 53: Ôn tập các phép tính với số thập phân | 3 | ||
Bài 54: Ôn tập hình học và đo lường | 3 | ||
Bài 55: Ôn tập một số yếu tố thống kê và xác suất | 1 | ||
Kiểm tra học kì 1 | 1 | ||
TẬP HAI – HỌC KÌ 2 (17 tuần – 85 tiết) | |||
5 | Tỉ số phần trăm (12 tiết) | Bài 56: Tỉ số phần trăm | 1 |
Bài 57: Tính tỉ số phần trăm của hai số | 2 | ||
Bài 58: Tìm giá trị phần trăm của một số | 2 | ||
Bài 59: Em làm được những gì? | 1 | ||
Bài 60: Sử dụng máy tính cầm tay | 2 | ||
Bài 61: Viết các số liệu dưới dạng tỉ số phần trăm | 1 | ||
Bài 62: Biểu đồ hình quạt | 2 | ||
Bài 63: Em làm được những gì? | 1 | ||
6 | Hình hộp chữ nhật – Hình lập phương – Hình trụ (20 tiết) | Bài 64: Hình hộp chữ nhật, hình lập phương | 2 |
Bài 65: Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật | 2 | ||
Bài 66: Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình lập phương | 1 | ||
Bài 67: Hình trụ | 1 | ||
Bài 68: Em làm được những gì? | 1 | ||
Bài 69: Thể tích của một hình | 2 | ||
Bài 70: Xăng-ti-mét khối | 1 | ||
Bài 71: Đề-xi-mét khối | 2 | ||
Bài 72: Mét khối | 1 | ||
Bài 73: Thể tích hình hộp chữ nhật | 2 | ||
Bài 74: Thể tích hình lập phương | 1 | ||
Bài 75: Em làm được những gì? | 1 | ||
Bài 76: Thực hành và trải nghiệm | 2 | ||
7 | Số đo thời gian. Vận tốc, quãng đường, thời gian (19 tiết) | Bài 77: Các đơn vị đo thời gian | 2 |
Bài 78: Cộng số đo thời gian | 2 | ||
Bài 79: Trừ số đo thời gian | 1 | ||
Bài 80: Nhân số đo thời gian | 1 | ||
Bài 81: Chia số đo thời gian | 2 | ||
Bài 82: Em làm được những gì? | 2 | ||
Kiểm tra giữa học kì 2 | 1 | ||
Bài 83: Vận tốc | 2 | ||
Bài 84: Quãng đường | 2 | ||
Bài 85: Thời gian | 2 | ||
Bài 86: Em làm được những gì? | 2 | ||
8 | Ôn tập cuối năm (34 tiết) | Bài 87: Ôn tập số tự nhiên | 2 |
Bài 88: Ôn tập phân số | 2 | ||
Bài 89: Ôn tập số thập phân | 2 | ||
Bài 90: Ôn tập phép cộng, phép trừ | 2 | ||
Bài 91: Ôn tập phép cộng, phép trừ (tiếp theo) | 1 | ||
Bài 92: Ôn tập phép nhân, phép chia | 3 | ||
Bài 93: Ôn tập phép nhân, phép chia (tiếp theo) | 3 | ||
Bài 94: Ôn tập hình phẳng và hình khối | 2 | ||
Bài 95: Ôn tập độ dài, khối lượng, dung tích, nhiệt độ, tiền Việt Nam | 2 | ||
Bài 96: Ôn tập chu vi, diện tích, thể tích | 2 | ||
Bài 97: Ôn tập chu vi, diện tích, thể tích (tiếp theo) | 3 | ||
Bài 98: Ôn tập số đo thời gian, vận tốc, quãng đường, thời gian | 2 | ||
Bài 99: Ôn tập số đo thời gian, vận tốc, quãng đường, thời gian (tiếp theo) | 2 | ||
Bài 100: Ôn tập một số yếu tố xác suất | 1 | ||
Bài 101: Ôn tập một số yếu tố thống kê | 2 | ||
Bài 102: Thực hành và trải nghiệm | 2 | ||
Kiểm tra cuối năm | 1 |