a)
Số dân |
Tên đô thị |
Từ 10 triệu người trở lên |
Tô-ky-ô; Ô-xa-ca |
Từ 5 đến dưới 10 triệu người |
Phu-cu-ô-ca; Na-gôi-a |
Dưới 5 triệu người |
Xáp-pô-rô; Xen-đai; I-ô-cô-ha-ma; Ha-ma-mát-xu; Ky-ô-tô; Cô-bê; Hi-rô-si-ma |
b) Dân cư Nhật Bản phân bố không đều. Dân cư và các đô thị tập trung chủ yếu ở vùng đồng bằng ven biển.