Ngành kinh tế (1) |
Các ngành nổi bật (2) |
Phân bố (3) |
Nông nghiệp |
- Trồng đậu nành
- Lâm nghiệp
- Chăn nuôi lợn - Chăn nuôi bò - Trồng lúa mì - Trồng ngô - Khai thác thủy sản |
- dọc bờ biển phía đông Hoa Kỳ - núi Rốc – ki, vùng phía nam, ven vịnh Mê – hi – cô - các bang phía bắc, ven khu vực Ngũ Hồ: bang Ai – ô – oa, Mi – nê – sô – ta - các bang phía nam, ven vịnh Mê – hi – cô như Tếch – dát, Ốc – la – hô – ma - trung tâm, phía bắc Hoa Kỳ - trung tâm, phía bắc Hoa Kỳ - các bang ven Đại Tây Dương, bang A – la – xca |
Công nghiệp |
- Điện tử - tin học - Hóa chất
- Hàng không vũ trụ |
- bang Ô – ri – gơn, Ca – li – phooc – ni – a, Tếch – dát ở phía Nam và bang Ma – xa – chu – xét ở phía Đông Bắc - các bang vùng Đông Bắc như Ô – hai – ô, I – li – noi và một số bang ở phía Nam và ven Thái Bình Dương như Lu – si – a – na, Hiu – xton, Xan Phran – xi – xco - Các bang Oa – sinh – tơn, Ca – li – phooc – ni – a và các bang ở phía nam như Tếch – dát, Phlo – ri – đa và một số bang ở phía đông bắc |