Câu 1: Số oxi hóa của nguyên tử có đánh dấu * trong các chất và ion :
a) Cr+6, Mn+7, Cl+7, N-3
b) Al+3, P+5, Cl+5, S+6
Câu 2:
a) 4HCl + MnO2 (to)---> MnCl2 + Cl2↑ + 2H2O
Chất khử: Cl-
Chất oxy hóa: Mn+4
b) 2KMnO4 + 5KNO2 + 3H2SO4 ---> 2MnSO4 + 5KNO3 + K2SO4 + 3H2O
Chất khử: N+3
Chất oxi hóa: Mn+7
c) 3Fe3O4 + 28HNO3 ---> 9Fe(NO3)3 + NO ↑ + 14H2O
Chất khử: N+5
Chất oxi hóa: Fe+8/3
d) 5H2C2O2 + 6KMnO4 + 9H2SO4 ---> 10CO2 ↑ + 6MnSO4 + 3K2SO4 + 14H2O
Chất oxi hóa: Mn+7
Câu 3: Hai phản ứng oxi hóa - khử:
- Gỉ sét: 3Fe + 2O2 (trong điều kiện dư oxy) ---> Fe3O4
- Hô hấp kỵ khí: C6H12O6 ---> 2C2H5OH + 2CO2 + năng lượng
Câu 4: Phương trình hóa học của phản ứng điều chế muối zinc chloride (ZnCl2):
2HCl + Zn ---> H2 + ZnCl2 (phản ứng oxy hóa - khử)
Zn(OH)2 + 2HCl ---> ZnCl2 + H2O (phản ứng không phải oxy hóa - khử)
Câu 5: Phương trình hóa học của phản ứng:
2NH4ClO4 (200oC) ---> N2 ↑ + Cl2 ↑ + 2O2 ↑ + 4H2O