A. Unscramble the words about volunteering and charity events.

Ex A. Unscramble the words about volunteering and charity events.

1. s e i r a

2. e o t d a n

3. r a h t s

4. o z a r i g e n

5. l e p n u a c

6. u a r f i d s r e n

Câu trả lời:

1. raise

2. donate

3. trash

4. organize

5. cleanup

6. fundraiser

Xem thêm các môn học

Giải SBT tiếng Anh 7 cánh diều


Copyright @2024 - Designed by baivan.net