STT |
Nội dung |
Đơn vị tính |
Đơn giá ước tính |
Số lượng |
Chi phí |
1 |
Cá giống |
Con |
Cá bảy màu đen trắng: 15 000 đồng |
15 |
225 000 |
2 |
Bể nuôi cá cảnh |
Chiếc |
Loại 50 lít: 500 000 đồng |
1 |
500 000 |
3 |
Máy bơm, sục khí, bộ lọc |
Bộ |
750 000 đồng |
1 |
750 000 |
4 |
Thức ăn |
|
200 000 đồng/ tháng |
|
200 000 |
5 |
Phòng, trị bệnh cho cá cảnh |
|
1 000 000 đồng |
|
1 000 000 |
6 |
Chi phí khác (nước sạch, điện,..) |
|
150 000 đồng/ tháng |
|
150 000 |
|
Tổng chi phí |
|
|
|
2 825 000 |