Bài tập 1. Trang 11 VBT Toán 3 tập 2
a. Viết các số sau:
Mười hai nghìn: .................................................
Năm mươi mốt nghìn: .......................................
Tám mươi lăm nghìn: ........................................
Ba mươi chín nghìn: ..........................................
Hai mươi tư nghìn: ............................................
Một trăm nghìn: .................................................
b. Đọc các số sau:
72 000: .............................................................
14 000: .............................................................
36 000: .............................................................
45 000: .............................................................
88 000: .............................................................
91 000: .............................................................
Trả lời:
a. Viết các số:
b. Đọc các số:
Bài tập 2. Trang 11 VBT Toán 3 tập 2
Số?
Trả lời:
Bài tập 3. Trang 12 VBT Toán 3 tập 2
Đếm, viết rồi đọc số khối lập phương (theo mẫu):
a)
b)
Trả lời:
a)
b)
Bài tập 4. Trang 12 VBT Toán 3 tập 2
a. Viết các số sau:
Bốn mươi mốt nghìn hai trăm ba mươi bảy: .............................................
Ba mươi ba nghìn sáu trăm tám mươi mốt: ..............................................
Tám mươi lăm nghìn một trăm bảy mươi sáu: ..........................................
Mười hai nghìn bốn trăm bốn mươi lăm: ..................................................
b. Đọc các số sau:
38 239: ......................................................................
76 815: ......................................................................
27 413: ......................................................................
21 432: ......................................................................
68 331: ......................................................................
Trả lời:
a. Viết các số:
b. Đọc các số:
Bài tập 5. Trang 13 VBT Toán 3 tập 2
Viết (theo mẫu):
Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Viết số | Đọc số |
6 | 3 | 1 | 9 | 2 | 63 192 | Sáu mươi ba nghìn một trăm chín mươi hai |
2 | 5 | 6 | 4 | 8 | .......... | .............................................................. |
3 | 7 | 9 | 5 | 5 | .......... | .............................................................. |
8 | 6 | 2 | 9 | 7 | .......... | .............................................................. |
9 | 0 | 8 | 0 | 1 | .......... | .............................................................. |
1 | 1 | 0 | 3 | 0 | .......... | .............................................................. |
Trả lời:
Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Viết số | Đọc số |
6 | 3 | 1 | 9 | 2 | 63 192 | Sáu mươi ba nghìn một trăm chín mươi hai |
2 | 5 | 6 | 4 | 8 | 25 648 | Hai mươi lăm nghìn sáu trăm bốn mươi tám |
3 | 7 | 9 | 5 | 5 | 37 955 | Ba mươi bảy nghìn chín trăm năm mươi lăm |
8 | 6 | 2 | 9 | 7 | 86 297 | Tám mươi sáu nghìn hai trăm chín mươi bảy |
9 | 0 | 8 | 0 | 1 | 90 801 | Chín mươi nghìn tám trăm linh một |
1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 11 030 | Mười một nghìn không trăm ba mươi |
Bài tập 6. Trang 13 VBT Toán 3 tập 2
Đọc các thông tin sau về sức chứa của mỗi sân vận động sau:
Đọc các số sau:
22 580: .............................................................................................................
25 000: .............................................................................................................
Trả lời:
Đọc các số :