Giai đoạn giao tiếp |
Hành vi thể hiện |
Mức độ |
||
Tốt |
Đạt |
Chưa đạt |
||
Chuẩn bị |
Hiểu sâu sắc mục đích, nội dung cần giao tiếp. |
|
X |
|
Tập diễn đạt mạch lạc, nói lưu loát nội dung cần giao tiếp. |
|
|
X |
|
Tập nói biểu cảm kết hợp với ngôn ngữ hình thể. |
|
X |
|
|
Quá trình giao tiếp |
Chủ động chào hỏi. |
X |
|
|
Tập trung vào mục đích cuộc trò chuyện. |
|
X |
|
|
Tốc độ nói phù hợp, nói rõ ràng. |
|
X |
|
|
Sử dụng ngôn ngữ cơ thể. |
X |
|
|
|
Nhìn vào mắt đối phương khi giao tiếp. |
X |
|
|
|
Quan sát người nghe và mời họ tham gia nói; lắng nghe khi đối phương hỏi. |
|
X |
|
|
Giữ phong thái điềm đạm, thái độ cởi mở, thân thiện. |
|
X |
|
|
Kết thúc |
Nhắc lại cảm xúc tích cực về buổi nói chuyện. |
|
X |
|
Vui vẻ và chào tạm biệt. |
X |
|
|