Biểu hiện sự thân thiện |
Mức độ |
||
Thường xuyên |
Ít khi |
Chưc thực hiện |
|
Tươi cười chào hỏi, lễ phép với thầy cô và thân thiện với các bạn. |
X |
|
|
Cử chỉ niềm nở. |
X |
|
|
Hướng sự chú ý đến người đang trò chuyện. |
|
X |
|
Luôn nhớ tên người đang trò chuyện và có cách xưng hô tạo sự gần gũi, thân mật. |
X |
|
|
Nói chuyện hài hước để làm câu chuyện hấp dẫn. |
X |
|
|
Lắng nghe và dành những lời khen phù hợp cho các bạn. |
X |
|
|
Chia sẻ cởi mở về mình với mọi người. |
|
X |
|