Giải chi tiết chuyên đề Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều chuyên đề 3: Việt Nam trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế

Giải chuyên đề 3: Việt Nam trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế chuyên đề Kinh tế pháp luật 12 cánh diều. Phần đáp án chuẩn, hướng dẫn giải chi tiết cho từng bài tập có trong chương trình học của sách giáo khoa chuyên đề mới. Hi vọng, các em học sinh hiểu và nắm vững kiến thức bài học.

CHUYÊN ĐỀ 3. VIỆT NAM TRONG HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ

 

Mở đầu: Em hãy cho biết mỗi biểu tượng dưới đây là của tổ chức quốc tế nào. Em hãy chia sẻ ý nghĩa của việc tham gia các tổ chức quốc tế đó.

Bài làm chi tiết:

- Biểu tượng lần lượt từ trái sang phải là các tổ chức: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới), ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á), APEC (Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình Dương).

- Ý nghĩa của việc tham gia các tổ chức quốc tế :

+ Tổ chức Thương mại Thế giới

WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới): Việc gia nhập WTO đã mở ra cơ hội cho Việt Nam tham gia vào hệ thống thương mại toàn cầu, tăng cường quan hệ thương mại với các nước khác. Điều này giúp nâng cao vị thế chính trị của Việt Nam trên trường quốc tế, thúc đẩy sự phát triển kinh tế và tạo ra một khuôn khổ cho việc trao đổi hàng hóa, dịch vụ và sở hữu trí tuệ.

+ Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á): Việc tham gia ASEAN đã giúp Việt Nam tăng cường hợp tác kinh tế, văn hóa, chính trị và an ninh với các quốc gia trong khu vực. Điều này đã tạo ra môi trường hòa bình, ổn định, thuận lợi cho sự phát triển của Việt Nam, nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

+ Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương

APEC (Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương): Việc tham gia APEC đã mở ra nhiều cơ hội về kinh tế cho Việt Nam, giúp nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế. APEC cũng là nơi giúp Việt Nam học hỏi thêm nhiều bài học bổ ích và giúp cải thiện đời sống của người dân.

Nhìn chung, việc tham gia các tổ chức quốc tế như WTO, ASEAN, và APEC không chỉ giúp Việt Nam mở rộng quan hệ đối tác, tăng cường hợp tác kinh tế, mà còn giúp nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.

1. CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC ĐỐI VỚI VIỆT NAM TRONG HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ

a. Cơ hội đối với Việt Nam trong hội nhập kinh tế quốc tế

Câu hỏi: Em hãy cho biết mỗi thông tin trên đề cập đến cơ hội gì cho Việt Nam trong hội nhập kinh tế quốc tế. Em hãy phân tích và làm rõ các cơ hội đó.

Bài làm chi tiết:

Dựa trên thông tin đã cho, Việt Nam có nhiều cơ hội từ việc hội nhập kinh tế quốc tế:

- Thông tin 1 - Hiệp định RCEP: Hiệp định này mở ra các cơ hội sau cho Việt Nam:

+ Cơ hội thị trường: Với quy mô 2,2 tỷ người tiêu dùng, RCEP tạo ra một thị trường lớn cho các sản phẩm và dịch vụ của Việt Nam.

+ Cơ hội việc làm: Sự mở rộng thị trường sẽ tạo ra nhiều việc làm mới, giúp cải thiện đời sống của người dân.

+ Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Hiệp định này cũng thúc đẩy việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực thông qua hợp tác và trao đổi với các quốc gia khác.

+ Hợp tác khoa học công nghệ: RCEP cũng tạo điều kiện cho Việt Nam hợp tác với các quốc gia khác trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của Việt Nam.

- Thông tin 2 - Hội nhập kinh tế quốc tế: Hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cho Việt Nam các cơ hội sau:

+ Tiếp thu giá trị tinh hoa của thế giới: Hội nhập giúp Việt Nam tiếp thu những giá trị tinh hoa của thế giới, làm giàu thêm văn hoá dân tộc và thúc đẩy tiến bộ xã hội.

+ Xây dựng xã hội mở, dân chủ, văn minh: Hội nhập kinh tế quốc tế tác động mạnh đến hội nhập chính trị, tạo điều kiện để Việt Nam xây dựng một xã hội mở, dân chủ, văn minh.

+ Nâng cao vai trò, uy tín và vị thế quốc tế: Hội nhập kinh tế quốc tế giúp Việt Nam nâng cao vai trò, uy tín và vị thế quốc tế trong các tổ chức chính trị, kinh tế toàn cầu.

+ Đảm bảo an ninh quốc gia, duy trì hòa bình và ổn định: Hội nhập kinh tế quốc tế giúp Việt Nam đảm bảo an ninh quốc gia, duy trì hòa bình và ổn định ở khu vực và thế giới.

+ Giải quyết vấn đề chung của nhân loại: Hội nhập kinh tế quốc tế mở ra khả năng phối hợp giữa các nước để giải quyết những vấn đề chung của nhân loại, như môi trường, biến đổi khí hậu, phòng chống tội phạm.

b. Thách thức đối với Việt Nam trong hội nhập kinh tế quốc tế

Câu hỏi: 

a) Từ thông tin 1, theo em Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) đã dẫn đến những thách thức nào cho doanh nghiệp và thị trường nội địa của Việt Nam?

b) Em hãy kể tên các thách thức đối với nền kinh tế Việt Nam được đề cập ở thông tin 2.

c) Em hãy lấy ví dụ trong thực tế để làm rõ thách thức đối với Việt Nam trong hội nhập kinh tế quốc tế.

Bài làm chi tiết:

a) Từ thông tin 1. Hiệp định RCEP đã dẫn đến những thách thức sau cho doanh nghiệp và thị trường nội địa của Việt Nam:

+ Cạnh tranh gay gắt: Doanh nghiệp Việt Nam có thể phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp thuộc các thành viên khác trong RCEP, đặc biệt là những doanh nghiệp có quy mô vốn lớn, năng lực thiết bị và công nghệ cao.

+ Áp lực lên thị trường nội địa: Khi thị trường nội địa mở cửa theo Hiệp định RCEP, hàng hoá từ các nước thành viên khác có thể đổ vào Việt Nam, tạo áp lực lớn cho thị trường nội địa và các sản phẩm của Việt Nam.

b) Thông tin 2 đề cập đến các thách thức sau đối với nền kinh tế Việt Nam:

+ Sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài: Hội nhập kinh tế quốc tế có thể làm gia tăng sự phụ thuộc của nền kinh tế Việt Nam vào thị trường bên ngoài, làm cho nền kinh tế dễ bị tổn thương trước những biến động bên ngoài.

+ Chuyển dịch cơ cấu kinh tế không hợp lý: Hội nhập có thể tạo ra nguy cơ chuyển dịch cơ cấu kinh tế không hợp lí, tranh giành các nguồn tài nguyên thiên nhiên.

+ Tác động tiêu cực về văn hoá, lối sống: Hội nhập cũng có thể tạo ra những tác động tiêu cực về văn hoá, lối sống.

c) Ví dụ trong thực tế về thách thức:

+ Ví dụ về sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài: Trong bối cảnh dịch Covid-19, nhiều doanh nghiệp Việt Nam phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu đã gặp khó khăn do gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu.

+ Ví dụ về chuyển dịch cơ cấu kinh tế không hợp lí: Việt Nam có nguy cơ trở thành “công xưởng thế giới” nếu chỉ tập trung vào việc sản xuất hàng hoá có giá thấp, xuất khẩu sản phẩm thô mà không chú trọng đến việc nâng cao giá trị gia tăng và tiêu chuẩn môi trường.

 

2. ĐƯỜNG LỐI, CHÍNH SÁCH HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ CỦA ĐẢNG, NHÀ NƯỚC VÀ BIỆN PHÁP, CHÍNH SÁCH ĐANG ÁP DỤNG TRONG THỰC TẾ NHẰM GIẢI QUYẾT CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN ĐẾN KINH TẾ, VĂN HÓA, XÃ HỘI TRONG QUÁ TRÌNH HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ 

a. Đường lối, chính sách hội nhập kinh tế quốc tế của Đảng và Nhà nước 

Câu hỏi: 

Em hãy cho biết những đường lối, chính sách hội nhập kinh tế quốc tế nào của Đảng và Nhà nước ta được thể hiện qua thông tin trên.

Bài làm chi tiết:

Thông tin đã cho thể hiện những đường lối, chính sách hội nhập kinh tế quốc tế của Đảng và Nhà nước ta như sau:

+ Hội nhập kinh tế quốc tế là do yêu cầu nội sinh: Đảng và Nhà nước ta nhận thức rằng việc hội nhập kinh tế quốc tế là một yêu cầu thiết yếu để xây dựng nền kinh tế độc lập tự chủ, công nghiệp hoá, hiện đại hoá theo định hướng xã hội chủ nghĩa.

+ Hội nhập kinh tế quốc tế là nhiệm vụ của cả hệ thống chính trị: Đảng và Nhà nước ta khẳng định rằng việc hội nhập kinh tế quốc tế không chỉ là nhiệm vụ của một bộ phận nhỏ trong hệ thống chính trị, mà là nhiệm vụ của cả hệ thống.

+ Giữ vững độc lập dân tộc và chủ quyền đất nước: Trong quá trình hội nhập, Đảng và Nhà nước ta luôn khẳng định việc giữ vững độc lập dân tộc và chủ quyền đất nước.

+ Chủ động hội nhập, dựa vào nguồn lực trong nước là chính: Đảng và Nhà nước ta khẳng định rằng trong quá trình hội nhập, Việt Nam cần phải chủ động, dựa vào nguồn lực trong nước là chính, đi đôi với việc tranh thủ tối đa nguồn lực bên ngoài.

+ Xây dựng nền kinh tế mở, hội nhập với khu vực và thế giới: Đảng và Nhà nước ta khẳng định rằng Việt Nam cần xây dựng nền kinh tế mở, hội nhập với khu vực và thế giới, hướng mạnh về xuất khẩu, đồng thời thay thế nhập khẩu bằng những sản phẩm trong nước sản xuất có hiệu quả.

+ Tạo điều kiện phát triển các doanh nghiệp vững mạnh: Đảng và Nhà nước ta khẳng định rằng trong quá trình hội nhập kinh tế, cần tạo điều kiện để phát triển các doanh nghiệp vững mạnh, coi doanh nghiệp là đội quân xung kích vô cùng quan trọng.

+ Chủ động tham gia cộng đồng thương mại thế giới: Đảng và Nhà nước ta khẳng định rằng Việt Nam cần chủ động tham gia cộng đồng thương mại thế giới, tích cực tham gia đàm phán thương mại, tham gia các diễn đàn, tổ chức, hiệp định, định chế quốc tế một cách chọn lọc với những bước đi tỉnh táo và thích hợp.

b. Một số biện pháp và chính sách đang áp dụng trong thực tế nhằm giải quyết các vấn đề liên quan đến kinh tế, văn hóa, xã hội trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế

Câu hỏi: 

a) Theo em, thông tin trên đề cập đến biện pháp và chính sách nào nhằm giải quyết các vấn đề liên quan đến kinh tế, văn hoá, xã hội trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

b) Em hãy kể thêm các biện pháp và chính sách khác nhằm giải quyết các vấn đề trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam.

Bài làm chi tiết:

a) Trong tình huống 1, cách giải thích của anh Q khi không đồng ý cho góp thêm vốn là phù hợp với quy định của pháp luật. Theo Luật Doanh nghiệp, công ty hợp danh là doanh nghiệp có ít nhất hai người cùng góp vốn và danh nghĩa để hoạt động kinh doanh dưới một tên chung. Nếu có người khác góp thêm vốn mà không mang danh nghĩa, công ty sẽ không còn đáp ứng đúng định nghĩa của công ty hợp danh.

b) Trong tình huống 2, công ty X thuộc loại doanh nghiệp tư nhân vì chị V là chủ sở hữu vốn và chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc chị V huy động vốn kinh doanh và thanh toán riêng cho từng người tương ứng với lợi nhuận thu được của công ty X không phù hợp với tính chất của doanh nghiệp tư nhân. Theo Luật Doanh nghiệp, doanh nghiệp tư nhân chỉ có một người sở hữu và không được phép huy động vốn từ người khác để tham gia vào vốn của doanh nghiệp.

3. THÀNH TỰU, HẠN CHẾ TRONG QUÁ TRÌNH HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ CỦA VIỆT NAM

Câu hỏi: 

a) Từ thông tin 1, em hãy kể tên những thành tựu của Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.

b) Theo em, thông tin 2 đề cập đến những hạn chế nào của Việt Nam trong hội nhập kinh tế quốc tế? Em hãy lấy ví dụ trong thực tế để làm rõ hạn chế đối với Việt Nam trong hội nhập kinh tế quốc tế.

c) Em hãy nêu các hạn chế khác của Việt Nam trong hội nhập kinh tế quốc tế.

Bài làm chi tiết:

a) Dựa trên thông tin 1, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế:

- Về mặt đối ngoại:

+ Thiết lập quan hệ ngoại giao với 189/193 quốc gia thành viên Liên hợp quốc, trong đó có 30 nước có quan hệ Đối tác chiến lược, Đối tác toàn diện.

+ Thiết lập quan hệ với 247 chính đảng ở 111 quốc gia.

- Về mặt kinh tế:

+ Có quan hệ kinh tế, thương mại, đầu tư với trên 224 nước; 71 đối tác công nhận Việt Nam có nền kinh tế thị trường.

+ Hình thành mạng lưới đối tác kinh tế quốc tế rộng lớn thông qua các khuôn khổ hợp tác song phương, khu vực và đa phương.

+ Ký 15 Hiệp định thương mại tự do (FTA) với trên 60 đối tác.

+ Thành tựu hội nhập kinh tế quốc tế đã tạo điều kiện cho Việt Nam thực hiện thành công các mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội của đất nước, tăng trưởng kinh tế từng bước vững chắc, quy mô kinh tế ngày càng mở rộng, cán cân xuất, nhập khẩu hàng hóa được cải thiện rõ rệt, chuyển từ thâm hụt sang thặng dư, thị trường xuất khẩu được mở rộng và đa dạng.

+ Sự gia tăng dòng vốn đầu tư nước ngoài tạo động lực chính cho sự phát triển kinh tế của Việt Nam.

- Về mặt chính trị, xã hội:

+ Hệ thống pháp luật, cơ chế, chính sách ngày càng được hoàn thiện phù hợp với yêu cầu xây dựng nền kinh tế thị trường hiện đại và hội nhập.

+ Đời sống nhân dân ngày càng được nâng cao, an sinh xã hội được chăm lo, đảm bảo hơn.

+ Hội nhập quốc tế trong các lĩnh vực xã hội, môi trường, khoa học và công nghệ, giáo dục và đào tạo, văn hoá, du lịch,… đạt nhiều thành tựu.

+ Có quan hệ với quốc hội, nghị viện với hơn 140 nước.

b) Theo thông tin 2, Việt Nam gặp phải những hạn chế sau trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế:

+ Nhận thức về hội nhập kinh tế quốc tế: Việc nhận thức về ý nghĩa, vai trò, tầm quan trọng, thời cơ cũng như thách thức của hội nhập kinh tế quốc tế, đặc biệt là ở cấp địa phương, còn chưa thực sự tốt. Ví dụ, một số địa phương có thể chưa hiểu rõ về các cam kết quốc tế mà Việt Nam đã tham gia, dẫn đến việc chưa thể nội luật hoá thành các quy phạm pháp luật trong nước một cách linh hoạt.

+ Sức cạnh tranh của nền kinh tế: Mặc dù đã được cải thiện, nhưng sức cạnh tranh của nền kinh tế, doanh nghiệp và sản phẩm của Việt Nam vẫn còn yếu so với thế giới, kể cả các nước trong khu vực. Ví dụ, một số doanh nghiệp Việt Nam có thể gặp khó khăn khi cạnh tranh với các doanh nghiệp nước ngoài về chất lượng sản phẩm, công nghệ, hoặc quy mô sản xuất.

+ Gắn kết hội nhập với nâng cao chất lượng, hiệu quả và phát triển bền vững của nền kinh tế: Hội nhập kinh tế quốc tế chưa thực sự gắn kết chặt chẽ với yêu cầu nâng cao chất lượng, hiệu quả và phát triển bền vững của nền kinh tế. Ví dụ, trong quá trình hội nhập, Việt Nam có thể gặp phải những khó khăn trong việc đổi mới tư duy, sáng tạo trong suy nghĩ, quyết liệt trong hành động.

c) Một số hạn chế khác của Việt Nam trong hội nhập kinh tế quốc tế có thể bao gồm:

+ Hạn chế về nguồn nhân lực: Việt Nam còn gặp phải khó khăn trong việc đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ cao và quản lý.

+ Hạn chế về cơ sở hạ tầng: Cơ sở hạ tầng ở Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế, có thể gây cản trở cho quá trình hội nhập và phát triển kinh tế.

+ Hạn chế về môi trường đầu tư: Mặc dù đã có nhiều cải thiện, nhưng môi trường đầu tư ở Việt Nam vẫn còn một số hạn chế, như sự phức tạp của thủ tục hành chính, vấn đề về minh bạch và công bằng trong quản lý nhà nước.

4. CÔNG DÂN TOÀN CẦU VÀ CÁC VẤN ĐỀ HỢP TÁC QUỐC TẾ, GIẢI QUYẾT XUNG ĐỘT QUỐC TẾ VỀ KINH TẾ TRONG BỐI CẢNH TOÀN CẦU HÓA VÀ HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ

a. Công dân toàn cầu

Câu hỏi: 

a) Em hãy kể tên các biểu hiện của công dân toàn cầu được thể hiện qua sơ đồ và thông tin trên.

b) Từ các biểu hiện đó, em hãy cho biết thế nào là công dân toàn cầu.

Bài làm chi tiết:

a) Các biểu hiện của công dân toàn cầu được thể hiện qua sơ đồ và thông tin trên bao gồm:

- Kiến thức:

+ Hiểu biết về các vấn đề mang tính toàn cầu như ô nhiễm môi trường, biến đổi khí hậu, đói nghèo và dịch bệnh, vấn đề dân chủ và công bằng xã hội, bảo vệ hoà bình.

+ Hiểu biết về sự gắn kết, tương tác và phụ thuộc lẫn nhau về chính trị, kinh tế, xã hội, văn hoá giữa các địa phương, quốc gia và toàn cầu.

+ Hiểu biết về sự đa dạng văn hoá của các dân tộc, quốc gia.

+ Tự nhận thức về bản thân, về vị trí/vai trò của bản thân trong cộng đồng (địa phương, quốc gia, toàn cầu).

- Kĩ năng:

+ Khả năng thích ứng trong môi trường mới có sự khác biệt về văn hoá, xã hội.

+ Hợp tác giải quyết các vấn đề thực tiễn.

+ Giao tiếp và hợp tác trong môi trường đa văn hoá với bạn bè quốc tế.

+ Sử dụng ngoại ngữ và công nghệ thông tin trong giao tiếp và học tập.

+ Tư duy phản biện và sáng tạo.

- Thái độ:

+ Tôn trọng các giá trị và quyền con người.

+ Có ý thức giữ gìn các giá trị văn hoá của dân tộc, đồng thời tích cực học hỏi những tinh hoa văn hoá của các dân tộc, quốc gia khác.

+ Có trách nhiệm, tích cực, tự giác tham gia các hoạt động có ích cho cộng đồng quốc tế.

+ Yêu nước, yêu thương con người, quan tâm, đồng cảm, chia sẻ.

+ Tôn trọng sự khác biệt giữa mọi người và sự đa dạng văn hoá.

b) Dựa trên các biểu hiện trên, theo em, công dân toàn cầu là người có hiểu biết về thế giới, biết tôn trọng sự đa dạng của các giá trị trong các nền văn hoá và biết chịu trách nhiệm về hành động của mình, ý thức được vai trò của bản thân như một công dân thế giới, tích cực tham gia các hoạt động cộng đồng từ địa phương đến toàn cầu, sẵn sàng hợp tác với người khác để làm cho thế giới trở nên công bằng và bền vững hơn.

b. Các vấn đề hợp tác quốc tế, giải quyết xung đột quốc tế về kinh tế trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế

Câu hỏi: Em hãy cho biết những nguyên tắc giải quyết xung đột về kinh tế nào được thể hiện qua mỗi thông tin trên.

Bài làm chi tiết:

Những nguyên tắc giải quyết xung đột về kinh tế được thể hiện qua các thông tin như sau: 

- Thông tin 1 thể hiện nguyên tắc giải quyết xung đột trong kinh tế của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), đó là: “Các quốc gia thành viên sẽ nỗ lực giải quyết một cách hoà bình, kịp thời tất cả các tranh chấp thông qua đối thoại, tham vấn và thương lượng”. Đây là nguyên tắc chung được áp dụng trong việc giải quyết các tranh chấp kinh tế giữa các quốc gia thành viên của ASEAN.

- Thông tin 2 thể hiện các nguyên tắc giải quyết xung đột trong các điều ước quốc tế về kinh tế mà Việt Nam tham gia, bao gồm:

+ Thông qua thỏa thuận về sửa đổi bổ sung hoặc giải thích điều ước đa phương giữa các quốc gia thành viên. Điều này giúp giải quyết các xung đột giữa các điều ước đa phương mà Việt Nam tham gia.

+ Đề xuất huỷ bỏ điều khoản xung đột hoặc yêu cầu chấm dứt hiệu lực điều ước quốc tế song phương về tự do thương mại. Điều này giúp giải quyết các xung đột giữa các điều ước song phương mà Việt Nam tham gia.

+ Vận dụng các quy định về hiệu lực của điều ước quốc tế theo Công ước Viên năm 1969 trong ký kết và thực hiện điều ước quốc tế. Điều này giúp đảm bảo rằng Việt Nam tuân thủ các quy định quốc tế khi thực hiện các cam kết trong các điều ước quốc tế.

+ Kết hợp với biện pháp đàm phán chính trị, ngoại giao để giải quyết. Điều này giúp giải quyết các xung đột thông qua đàm phán và thỏa thuận giữa các quốc gia.

LUYỆN TẬP

Câu 1: Em hãy bình luận các ý kiến dưới đây:

A. Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, cần giữ vững độc lập, tự chủ của nền kinh tế để “hội nhập” mà không “hoà tan".

B. Hội nhập kinh tế quốc tế có thể làm cho các nước đang và kém phát triển trở thành bãi thải công nghiệp và công nghệ thấp.

C. Đường lối, chính sách hội nhập kinh tế quốc tế phải góp phần vào sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.

D. Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế cần bảo đảm an ninh quốc gia, bảo vệ Tổ quốc, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.

Bài làm chi tiết:

A. Đây là một quan điểm rất quan trọng. Trong quá trình hội nhập, mỗi quốc gia cần phải giữ vững sự độc lập, tự chủ của nền kinh tế của mình. Điều này không chỉ giúp quốc gia đó tận dụng tối đa lợi ích từ hội nhập mà còn giúp bảo vệ nền kinh tế trước những rủi ro tiềm ẩn từ quá trình hội nhập.

 

B. Đây là một nguy cơ thực sự đối với các nước đang phát triển và kém phát triển khi hội nhập kinh tế quốc tế. Tuy nhiên, với sự quản lý và điều chỉnh kịp thời, cũng như việc đầu tư vào giáo dục và đào tạo, các nước có thể vượt qua nguy cơ này và tận dụng hội nhập để nâng cao năng lực cạnh tranh của mình.

 

C. Đây là một quan điểm đúng đắn. Đường lối, chính sách hội nhập kinh tế quốc tế cần phải góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Điều này đòi hỏi một chiến lược hội nhập toàn diện, bao gồm cả việc nâng cao năng lực cạnh tranh, phát triển nguồn nhân lực, và tạo môi trường kinh doanh thuận lợi.

D. Quan điểm này rất đúng. Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, việc bảo đảm an ninh quốc gia, bảo vệ Tổ quốc, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ là điều cần thiết. Điều này đòi hỏi một chiến lược hội nhập cẩn thận, cân nhắc, đồng thời cần có sự quản lý và kiểm soát chặt chẽ từ phía chính phủ..

Câu 2: Em hãy tìm hiểu về cơ hội và thách thức của hội nhập kinh tế quốc tế (việc làm, ngành nghề, khoa học công nghệ....) đối với học sinh, sinh viên Việt Nam hiện nay. Em sẽ làm gì để nắm bắt được những cơ hội và vượt qua thách thức đó?

Bài làm chi tiết:

Hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cả cơ hội và thách thức cho học sinh và sinh viên Việt Nam:

Cơ hội:

+ Mở rộng kiến thức, hiểu biết về thế giới.

+ Cơ hội học tập, trao đổi với các trường, sinh viên quốc tế.

+ Cơ hội thực tập, làm việc tại các công ty, tập đoàn quốc tế.

+ Cơ hội tiếp cận với công nghệ, phương pháp học tập tiên tiến.

Thách thức:

+ Yêu cầu về ngoại ngữ, kỹ năng mềm, kiến thức chuyên môn cao.

+ Cạnh tranh với lao động, sinh viên quốc tế.

+ Văn hoá, môi trường học tập, làm việc khác biệt.

Để nắm bắt cơ hội và vượt qua thách thức, em sẽ:

+ Nâng cao trình độ ngoại ngữ, kỹ năng mềm.

+ Tích cực học hỏi, cập nhật kiến thức mới.

+ Tham gia các hoạt động ngoại khóa, các dự án thực tế để nâng cao kỹ năng và hiểu biết về thế giới.

+ Tìm hiểu về văn hóa, phong cách làm việc của các nước khác để thích ứng tốt hơn khi học tập, làm việc với bạn bè quốc tế.

Câu 3: Em hãy đọc tình huống dưới đây và trả lời câu hỏi:

Sắp tốt nghiệp trung học phổ thông, hai bạn T và K chia sẻ mong muốn của mình trong học tập. T thì thích học ngành kinh tế ở trong nước vì có thể hỗ trợ bố mẹ công việc kinh doanh của gia đình. K cũng thích học ngành kinh tế nhưng muốn đi du học và sau khi tốt nghiệp sẽ làm việc ở nước ngoài vì cho rằng ở đó có môi trường làm việc tốt hơn, công nghệ hiện đại hơn, thu nhập cao hơn. 

a) Theo em, nếu nhiều bạn học sinh cũng có suy nghĩ như K thì điều gì sẽ xảy ra đối với nguồn lực lao động Việt Nam?

b) Nếu là T, em sẽ đưa ra lời khuyên như thế nào cho K?

Bài làm chi tiết: 

a) Nếu nhiều bạn học sinh cũng có suy nghĩ như K, có thể sẽ tạo ra hiện tượng “chảy máu chất xám” - đây là tình trạng mà nguồn nhân lực chất lượng cao của Việt Nam chọn đi làm việc ở nước ngoài thay vì ở lại phục vụ cho sự phát triển của đất nước. Điều này có thể tạo ra một khoảng trống trong nguồn nhân lực chất lượng cao ở Việt Nam, đặc biệt là trong các lĩnh vực đòi hỏi kiến thức và kỹ năng chuyên môn cao như kinh tế.

b) Nếu là T, em sẽ tôn trọng quyết định của K. Tuy nhiên, em cũng muốn nhắc nhở K rằng Việt Nam cũng có rất nhiều cơ hội và tiềm năng. Việt Nam đang trải qua giai đoạn phát triển mạnh mẽ với nền kinh tế tăng trưởng ổn định, môi trường kinh doanh ngày càng cải thiện và có nhiều cơ hội nghề nghiệp cho những người trẻ tuổi như chúng ta. Đặc biệt, với việc hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam đang thu hút ngày càng nhiều doanh nghiệp và tập đoàn quốc tế lớn đến đầu tư, tạo ra nhiều cơ hội việc làm chất lượng cao trong nước. Hơn nữa, khi làm việc tại Việt Nam, K sẽ có cơ hội gần gũi hơn với gia đình và bạn bè, hiểu rõ hơn về văn hoá và xã hội Việt Nam, đồng thời cũng có thể đóng góp trực tiếp vào sự phát triển của đất nước. 

Câu 4: Em hãy kể tên các biểu hiện của công dân toàn cầu và xác định các công việc cần làm để trở thành công dân toàn cầu.

Bài làm chi tiết:

- Kể tên các biểu hiện của công dân toàn cầu bao gồm:

+ Hiểu biết về các vấn đề toàn cầu và nhận thức về vai trò của mình trong cộng đồng toàn cầu.

+ Tôn trọng sự đa dạng văn hoá và giá trị của con người.

+ Có khả năng thích ứng với môi trường mới và khác biệt về văn hoá, xã hội.

+ Có khả năng giao tiếp và hợp tác trong môi trường đa văn hoá.

+ Có trách nhiệm, tích cực, tự giác tham gia các hoạt động có ích cho cộng đồng quốc tế.

- Để trở thành công dân toàn cầu, em cần:

+ Nâng cao kiến thức về các vấn đề toàn cầu và hiểu biết về các văn hoá khác nhau.

+ Phát triển kỹ năng giao tiếp và hợp tác, đặc biệt là trong môi trường đa văn hoá.

+ Tham gia các hoạt động có ích cho cộng đồng, từ địa phương đến quốc tế.

+ Tôn trọng và giữ gìn giá trị của con người và sự đa dạng văn hoá.

+ Luôn học hỏi, cập nhật thông tin và kiến thức mới để thích ứng với môi trường thay đổi liên tục của thế giới hiện đại.

VẬN DỤNG 

Câu 1: Em hãy sưu tầm thông tin về một hợp tác kinh tế quốc tế song phương hoặc đa phương mà Việt Nam đã tham gia và cho biết những cơ hội, thách thức đối với Việt Nam trong hợp tác đó

Gợi ý:

Sưu tầm thông tin:

 Hợp tác kinh tế quốc tế song phương giữa Mỹ và Việt Nam: Quan hệ kinh tế song phương giữa Việt Nam và Mỹ đang ở thời điểm quan trọng. Quan hệ này nằm trong khuôn khổ đối tác chiến lược song phương. Thương mại song phương Mỹ - Việt Nam vẫn đạt gần 113 tỷ USD vào năm 2021, tăng 26% so với năm 2020.

Cơ hội và thách thức đối với Việt Nam trong hợp tác:

+ Cơ hội: Quan hệ đối tác của hai nước đang rất mạnh mẽ, cả về chiều rộng và chiều sâu. Trong rất nhiều lĩnh vực như thương mại, giáo dục, y tế, năng lượng và an ninh, Mỹ và một nước Việt Nam vững mạnh, độc lập đang cùng hợp tác với cam kết chung vì hòa bình và thịnh vượng.

+ Thách thức: Việc khắc phục những hạn chế, yếu kém, tồn tại và triển khai thực hiện các cam kết quốc tế mới cũng sẽ đặt ra nhiều khó khăn, thách thức không chỉ về kinh tế mà còn cả về chính trị, xã hội. 

Câu 2: Em hãy làm một tập san về thành tựu hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam.

Gợi ý:

TẬP SAN: THÀNH TỰU HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ CỦA VIỆT NAM

MỤC LỤC

1. Giới thiệu

2. Thành tựu trong hội nhập kinh tế quốc tế

3. Kết luận

NỘI DUNG

1. Giới thiệu

Việt Nam, với sự lãnh đạo của Đảng và Nhà nước, đã và đang tiếp tục thực hiện đường lối và chính sách hội nhập kinh tế quốc tế một cách quyết liệt và hiệu quả. Qua đó, Việt Nam đã khẳng định được vị thế và vai trò ngày càng quan trọng trên trường quốc tế, góp phần vào sự phát triển chung của khu vực và thế giới.

2. Thành tựu trong hội nhập kinh tế quốc tế 

+ Quan hệ ngoại giao và thương mại: Việt Nam đã thiết lập quan hệ ngoại giao với hơn 170 quốc gia trên thế giới, mở rộng quan hệ thương mại, xuất khẩu hàng hoá tới trên 230 thị trường của các nước và vùng lãnh thổ.

+ Hiệp định Thương mại Tự do (FTA): Việt Nam đã ký kết trên 90 Hiệp định thương mại song phương, gần 60 Hiệp định khuyến khích và bảo hộ đầu tư.

+ Tham gia các tổ chức kinh tế, thương mại khu vực và thế giới: Việt Nam đã tham gia vào các tổ chức kinh tế, thương mại khu vực và thế giới, ký kết các hiệp định hợp tác kinh tế đa phương. Tiêu biểu là việc tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) từ năm 2007, và Cộng đồng Kinh tế ASEAN từ năm 2015.

3. Kết luận 

Việt Nam sẽ tiếp tục nỗ lực hội nhập, phấn đấu vì một Việt Nam phát triển mạnh mẽ, thịnh vượng và hòa nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới. Chúng ta hãy cùng nhau đồng lòng, đồng sức, tiếp tục đẩy mạnh quá trình hội nhập, góp phần vào sự phát triển chung của đất nước và thế giới.

Câu 3: Em hãy viết một bài luận tuyên truyền về đường lối, chính sách hội nhập kinh tế quốc tế của Đảng và Nhà nước ta.

Gợi ý:

Đường Lối Và Chính Sách Hội Nhập Kinh Tế Quốc Tế Của Đảng Và Nhà Nước Việt Nam.

Việt Nam, trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, đã thể hiện một tinh thần quyết tâm và linh hoạt. Đảng và Nhà nước Việt Nam đã xác định rõ đường lối và chính sách hội nhập, nhằm tận dụng tối đa lợi ích từ quá trình hội nhập, đồng thời giảm thiểu những rủi ro và thách thức có thể phát sinh.

1. Đường Lối Hội Nhập Kinh Tế Quốc Tế

Đảng và Nhà nước Việt Nam đã thực hiện nhất quán đường lối đối ngoại độc lập tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển. Chính sách đối ngoại rộng mở, đa phương hóa, đa dạng hóa các mối quan hệ quốc tế. Việt Nam đã chủ động và tích cực hội nhập kinh tế quốc tế, đồng thời mở rộng hợp tác quốc tế trên các lĩnh vực khác.

2. Chính Sách Hội Nhập Kinh Tế Quốc Tế

Việt Nam đã thực hiện chủ trương và đường lối hội nhập, đã ký kết nhiều Hiệp định Thương mại Tự do (FTA), nhiều đối tác chiến lược, sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp gắn với xu thế chung của thế giới.

3. Cơ Hội Và Thách Thức Trong Quá Trình Hội Nhập

Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đã mở ra cơ hội cho Việt Nam để phát triển mạnh mẽ hơn, sáng tạo hơn và có sức cạnh tranh hơn. Tuy nhiên, quá trình hội nhập cũng đặt ra nhiều thách thức, đòi hỏi Việt Nam phải không ngừng nâng cao năng lực cạnh tranh, nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ, và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

4. Kết Luận

Việt Nam đã khẳng định được vị thế và vai trò ngày càng quan trọng trên trường quốc tế, góp phần vào sự phát triển chung của khu vực và thế giới. Việt Nam, với sự lãnh đạo của Đảng và Nhà nước, đã và đang tiếp tục thực hiện đường lối và chính sách hội nhập kinh tế quốc tế một cách quyết liệt và hiệu quả. Việt Nam sẽ tiếp tục nỗ lực hội nhập, phấn đấu vì một quốc gia phát triển mạnh mẽ, thịnh vượng và hòa nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.

Tìm kiếm google:

 

Giải chuyên đề Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều, Giải chuyên đề chuyên đề 3: Việt Nam trong tiến trình SGK chuyên đề Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều, Giải chuyên đề Kinh tế pháp luật 12 cánh diều chuyên đề 3: Việt Nam trong tiến trình

Xem thêm các môn học


Đia chỉ: Tòa nhà TH Office, 90 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại hỗ trợ: Fidutech - click vào đây
Chúng tôi trên Yotube
Cùng hệ thống: baivan.net - Kenhgiaovien.com - tech12h.com