Hướng dẫn giải bài Ôn tập Phần 1 sách mới Công nghệ 5 chân trời sáng tạo. Lời giải chi tiết, chuẩn xác, dễ hiểu sẽ giúp các em hoàn thành tốt các bài tập trong chương trình học. Baivan.net giải chi tiết tất cả các bài tập trong sgk. Hi vọng sẽ trở thành người bạn đồng hành cùng các em trong suốt quá trình học tập.
Câu 1: Em hãy nêu vai trò của sản phẩm công nghệ trong đời sống
Bài làm chi tiết:
Vai trò của sản phẩm công nghệ:
Giúp cuộc sống con người tiện nghi, thoải mái hơn
Giúp gia tăng năng suất lao động, nâng cao chất lượng và giảm giá thành sản phẩm
Câu 2: Em hãy nêu những mặt trái khi sử dụng công nghệ
Bài làm chi tiết:
Mặt trái khi chúng ta sử dụng công nghệ là:
Ảnh hưởng đến sức khoẻ nếu sử dụng quá mức
Giảm giao tiếp giữa người với người
Làm cho con người bị lệ thuộc vào công nghệ
Bị đánh cắp thông tin cá nhân cho mục đích xấu.
Câu 3: Em hãy nêu vai trò của sáng chế
Bài làm chi tiết:
Vai trò của sáng chế là tạo ra những ý tưởng mới và phát minh các sản phẩm hoặc công nghệ mới mà chưa ai từng nghĩ đến trước đó.
Việc này sẽ giúp loài người giải quyết các vấn đề và thách thức trong cuộc sống hàng ngày.
Sáng chế cũng có thể đóng góp vào sự phát triển của xã hội và kinh tế. Những ý tưởng sáng chế có thể được bảo hộ bằng bằng sáng chế, và người sáng chế có thể nhận được quyền sở hữu và lợi ích từ việc sử dụng và bán sản phẩm hoặc công nghệ của mình.
Tóm lại, sáng chế đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra những ý tưởng mới, giải quyết vấn đề và nâng cao cuộc sống của chúng ta.
Câu 4: Em hãy kể về một nhà sáng chế mà em biết
Bài làm chi tiết:
Em thích nhất là nhà sáng chế Giêm Oát vì ông là người đã sáng chế ra động cơ hơi nước, chính là nền tảng để tạo ra các máy móc hiện nay. James Watt (19 tháng 1 năm 1736 - 5 tháng 8 năm 1819) là một nhà phát minh và kỹ sư người Scotland, nổi tiếng với việc cải tiến động cơ hơi nước, phát minh máy hơi nước của Watt. Đến năm 1769, Watt đã phát triển động cơ hơi nước có hiệu suất vượt trội so với những mô hình động cơ trước đó, có tính ứng dụng cao trong nhiều loại máy móc khác nhau nên còn được gọi là động cơ hơi nước vạn năng.
Câu 5: Em hãy nêu các công việc chính của thiết kế
Bài làm chi tiết:
Bước 1: Hình thành ý tưởng về sản phẩm
Bước 2: Vẽ phác thảo sản phẩm và lựa chọn vật liệu, dụng cụ
Bước 3: Làm sản phẩm mẫu
Bước 4: Đánh giá và hoàn thiện sản phẩm
Câu 6: Em hãy mô tả các công việc chính của thiết kế nhà đồ chơi
Bài làm chi tiết:
Những công việc chính cần thực hiện để thiết kế mô hình nhà đồ chơi:
Vẽ phác thảo hình ảnh ngôi nhà muốn làm lên tờ giấy A4
Chuẩn bị dụng cụ và vật liệu làm mô hình
Làm sản phẩm mẫu
Đánh giá và hoàn thiện sản phẩm
Câu 7: Em hãy nêu tác dụng của điện thoại
Bài làm chi tiết:
Điện thoại có những tác dụng quan trọng sau đây:
Điện thoại cho phép chúng ta liên lạc và giao tiếp với gia đình, bạn bè và đồng nghiệp ở bất kỳ đâu trên thế giới thông qua cuộc gọi điện thoại, tin nhắn, email hoặc ứng dụng nhắn tin.
Điện thoại di động kết nối với internet, cho phép chúng ta tìm kiếm thông tin, đọc tin tức, xem video, tra cứu từ điển và thực hiện nhiều tác vụ khác. Chúng ta có thể dễ dàng truy cập thông tin mọi lúc, mọi nơi chỉ với một vài thao tác trên điện thoại.
Điện thoại cung cấp nhiều tùy chọn giải trí như nghe nhạc, xem phim, chơi game và đọc sách điện tử. Chúng ta có thể thư giãn và giải trí
Điện thoại còn hỗ trợ chúng ta trong công việc và học tập .
Câu 8: Em hãy nêu các bộ phận chính của điện thoại
Bài làm chi tiết:
Các bộ phận chính của điện thoại bao gồm:
1. Màn hình
2. Bàn phím hoặc bộ điều khiển: Trong một số điện thoại cổ điển hoặc điện thoại với bàn phím vật lý, bàn phím được coi là bộ phận chính để nhập liệu và điều khiển các chức năng của điện thoại. Trong khi đó, các điện thoại hiện đại thường có bộ điều khiển cảm ứng trên màn hình hoặc bộ điều khiển bằng giọng nói.
3. Nút điều hướng: Một số điện thoại có nút điều hướng, thường nằm ở trung tâm hoặc phía dưới màn hình. Nút này cho phép người dùng di chuyển trong giao diện, chọn các tùy chọn và thực hiện các thao tác cơ bản.
4. Nút nguồn: Nút nguồn thường nằm ở phía trên hoặc bên cạnh điện thoại, được sử dụng để bật và tắt điện thoại, khóa màn hình hoặc thực hiện các chức năng khác như khởi động lại.
5. Loa và microphone
6. Camera
7. Pin
Ngoài ra, điện thoại cũng có các bộ phận như vi xử lý, bộ nhớ, khe cắm thẻ SIM và khe cắm thẻ nhớ, cổng kết nối (như cổng USB hoặc cổng sạc), và các cảm biến như cảm biến vân tay, cảm biến gia tốc, cảm biến ánh sáng và cảm biến vị trí để cung cấp các chức năng bổ sung và cải thiện trải nghiệm người dùng.
Câu 9: Em hãy nêu các bước sử dụng điện thoại
Bài làm chi tiết:
Có nhiều bước để sử dụng điện thoại di động một cách hiệu quả. Dưới đây là một số bước cơ bản:
Bật điện thoại
Mở khóa màn hình
Sử dụng giao diện - Sau khi mở khóa màn hình, bạn sẽ thấy giao diện chính của điện thoại. Giao diện có thể có các biểu tượng, ứng dụng và thanh điều hướng. Bạn có thể sử dụng các thuật ngữ chạm, vuốt, nhấn vào biểu tượng hoặc sử dụng bàn phím để tương tác với giao diện.
Thực hiện cuộc gọi, Gửi và nhận tin nhắn, Sử dụng ứng dụng
Quản lý cài đặt - Để tùy chỉnh cài đặt điện thoại, bạn có thể mở ứng dụng cài đặt (thường có biểu tượng bánh răng hoặc biểu tượng hệ thống) và truy cập vào các mục cài đặt khác nhau. Tại đây, bạn có thể điều chỉnh cài đặt màn hình, âm thanh, kết nối mạng, bảo mật, tài khoản và nhiều hơn nữa.
Câu 10: Em hãy nêu tác dụng chính của tủ lạnh
Bài làm chi tiết:
Tủ lạnh giúp giữ thức ăn mát và lạnh, ngăn chặn vi khuẩn và vi sinh vật phát triển nhanh chóng. Điều này giúp thức ăn được bảo quản tốt hơn và giữ được hương vị và chất lượng tốt hơn.
Bên cạnh việc lưu trữ thức ăn, tủ lạnh cũng giúp làm mát đồ uống như nước, nước ép hoặc nước ngọt. Điều này giúp chúng ta có thể thưởng thức đồ uống mát lạnh trong những ngày nóng
Câu 11: Em hãy mô tả các khoang của tủ lạnh
Bài làm chi tiết:
Tủ lạnh thông thường có hai khoang chính: khoang làm lạnh (khoang làm mát) và khoang đông (khoang đông lạnh). Dưới đây là mô tả về từng khoang:
1. Khoang làm lạnh (khoang làm mát):
- Chức năng: Khoang làm lạnh là nơi chính để bảo quản thực phẩm như rau, hoa quả, thịt, cá, sữa, đồ uống và các món ăn khác.
- Nhiệt độ: Khoang làm lạnh được duy trì ở nhiệt độ thấp, thường là từ 2-5 độ Celsius (36-41 độ Fahrenheit). Nhiệt độ này giúp giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
- Đặc điểm: Khoang làm lạnh thường có nhiều kệ và ngăn kéo để sắp xếp và phân chia các loại thực phẩm. Các kệ có thể điều chỉnh được để tạo không gian linh hoạt cho các loại thực phẩm có kích thước khác nhau. Ngoài ra, khoang này cũng có thể có các ngăn chứa đồ như hộp trứng, ngăn chai, ngăn đựng rau quả, ngăn làm lạnh nhanh và hệ thống làm lạnh đảo chiều.
2. Khoang đông (khoang đông lạnh):
- Chức năng: Khoang đông là nơi để đông lạnh thực phẩm như thịt, cá, món ăn đã nấu, món ăn chế biến sẵn và đồ đông lạnh khác.
- Nhiệt độ: Khoang đông được duy trì ở nhiệt độ rất thấp, thường là dưới 0 độ Celsius (32 độ Fahrenheit). Nhiệt độ này làm cho nước trong thực phẩm đông lại thành băng, giữ cho thực phẩm được bảo quản lâu hơn và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
- Đặc điểm: Khoang đông thường có một ngăn đông chính lớn để đặt thực phẩm đông, và nó có thể điều chỉnh được để kiểm soát mức độ đông của thực phẩm. Ngoài ra, khoang này cũng có thể có các ngăn chứa nhỏ hơn để lưu trữ thực phẩm nhỏ hoặc đồ đông lạnh như kem.
Giải chi tiết Công nghệ 5 CTST, giải Công nghệ 5 chân trời bài Ôn tập Phần 1 , Giải bài Ôn tập Phần 1 Công nghệ 5 chân trời sáng tạo