Viết vào chỗ chấm
Trả lời:
Hàng | |||
Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị |
5 | 2 | 7 | 3 |
Viết số: 5 273.
Đọc số: Năm nghìn hai trăm bảy mươi ba.
5 273 = 5000 + 200 + 70 + 3
BÀI TẬP 1: Viết theo mẫu
Trả lời:
BÀI TẬP 2: Lấy bao nhiêu thẻ mỗi loại để phù hợp với mỗi số sau?
a. 8 137
b. 9 054
c. 5 208
Trả lời:
a. 8137
b. 9054
c. 5208
BÀI TẬP 1: Viết các số còn thiếu rồi đọc các số trong bảng
Trả lời:
Các số còn thiếu: 7 994; 7 995; 8 002; 8 003; 8 007; 8 009; 8 010; 8 011; 8 014; 8 015; 8 016; 8 018; 8 020
BÀI TẬP 2: Viết số
a. Chín nghìn tám trăm bốn mươi lăm: ...
b. Bảy nghìn sáu trăm linh một: ...
c. Bảy nghìn không trăm sáu mươi mốt: ...
Trả lời:
a. Chín nghìn tám trăm bốn mươi lăm: 9 845
b. Bảy nghìn sáu trăm linh một: 7 601
c. Bảy nghìn không trăm sáu mươi mốt: 7 061
BÀI TẬP 3: Viết số thành tổng
a. 3 823
b. 1 405
c. 9 009
Trả lời:
a. 3 823 = 3000 + 800 + 20 + 3
b. 1 405 = 1000 + 400 + 5
c. 9 009 = 9000 + 9
BÀI TẬP 4: Viết các tổng thành số
a. 5000 + 400 + 30 + 6 = ...
b. 7000 + 500 + 20 = ...
c. 4000 + 8 = ...
Trả lời:
a. 5000 + 400 + 30 + 6 = 5 436
b. 7000 + 500 + 20 = 7 520
c. 4000 + 8 = 4 008
BÀI TẬP 5: Số
a. 4 000; 5 000; 6 000; ...; ...; ...; 10 000.
b. 8 570; 8 580; 8 590; ...; ...; ...; 8 630.
Trả lời:
a. 4 000; 5 000; 6 000; 7 000; 8 000; 9 000; 10 000.
b. 8 570; 8 580; 8 590; 8600; 8 610; 8 620; 8 630.