[toc:ul]
Bài tập 1: Đọc các phân số thập phân: $\frac{9}{10}$; $\frac{21}{100}$; $\frac{625}{1000}$; $\frac{2005}{1000000}$.
Trả lời:
- $\frac{9}{10}$ đọc là chín phần mười
- $\frac{21}{100}$ đọc là hai mốt phần trăm
- $\frac{625}{1000}$ đọc là sáu trăm hai mươi lăm phần nghìn
- $\frac{2005}{1000000}$ đọc là hai nghìn không trăm linh năm phần triệu.
Bài tập 2: Viết các phân số thập phân:
Bảy phần mười; hai mươi phần trăm; bốn trăm bảy mươi lăm phần nghìn; một phần triệu.
Trả lời:
- Bảy phần mười $\frac{7}{10}$
- hai mươi phần trăm $\frac{20}{100}$
- bốn trăm bảy mươi lăm phần nghìn $\frac{475}{1000}$
- một phần triệu $\frac{1}{1000000}$
Bài tập 3: Phân số nào dưới đây là phân số thập phân: $\frac{7}{3}$; $\frac{4}{10}$; $\frac{100}{34}$; $\frac{17}{100}$; $\frac{69}{2000}$.
Trả lời:
Gợi ý: Những phân số thập phần là phân số có mẫu số là 10, 100, 1000, 100000... Vì vậy, các em chỉ cần căn cứ vào mẫu số để giải bài tập này.
Những phân số thập phân là:
$\frac{4}{10}$; $\frac{17}{100}$;
Bài tập 4: Viết số thích hợp vào ô trống:
Trả lời: