[toc:ul]
a. Địa điểm và nguyên nhân cách mạng
- Địa điểm diễn ra cuộc Cách mạng tư sản Anh:
+ Châu Âu – khu vực Tây Âu với ba nước Anh, Pháp, Hà Lan.
+ Bắc Mỹ nơi có 13 thuộc địa.
- Nguyên nhân dẫn đến cuộc Cách mạng tư sản Anh:
+ Nguyên nhân sâu xa:
*Sự phát triển kinh tế dẫn đến nhu cầu về quyền lực chính trị: dẫn đến sự xuất hiện của tầng lớp tư sản – quý tộc mới.
→ Có thế lực về kinh tế, tầng lớp này xuất hiện nhu cầu được khẳng định về quyền lực chính trị (biểu hiện qua quyền lực của Nghị viện).
*Nhu cầu tôn trọng truyền thống trong sinh hoạt chính trị: Truyền thống tôn trọng nhau giữa quốc vương và Nghị viện trong sinh hoạt chính trị tại nước Anh được thiết lập từ thế kỉ XIII. Các vua dòng xtiu-ớt đã cai trị chuyên chế.
→ Bất ổn về chính trị.
+ Nguyên nhân trực tiếp: Nghị viện từ chối yêu cầu tăng thuế của vua Sác-lơ I và thông qua luật hạn chế quyền lực của nhà vua.
b. Kết quả, ý nghĩa, tính chất và đặc điểm
- Kết quả: Chính quyền quân chủ lập hiến được xác lập tại nước Anh thay cho chế độ quân chủ chuyên chế.
- Ý nghĩa: mở đường cho nền kinh tế tư bản ở nước Anh phát triển, chấm dứt nền cai trị chuyên chế.
- Tính chất: đáp ứng nhu cầu, quyền lợi của giai cấp tư sản.
- Đặc điểm: diễn ra dưới hình thức nội chiến.
a. Địa điểm, nguyên nhân diễn ra cuộc chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa ở Bắc Mỹ
- Địa điểm diễn ra cuộc chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa ở Bắc Mỹ:
+ Bô-xtơn: nơi diễn ra sự kiện “Tiệc trà Bô-xtơn” ngày 16 12 – 1773.
+ Phi-la-đen-phi-a: nơi đại biểu 13 thuộc địa thông qua Tuyên ngôn Độc lập, tuyên bố tách khỏi đế quốc Anh ngày 4/7/1776).
+ I-oóc-tao: nơi quân đội Anh đầu hàng tướng G. Oa-sinh-tơn năm 1781.
- Nguyên nhân chủ đạo dẫn đến việc nhân dân thuộc địa tiến hành cuộc chiến tranh tách khỏi đế quốc Anh:
+ Mâu thuẫn giữa nhu cầu phát triển tự do nền kinh tế tư bản chủ nghĩa của nhân dân thuộc địa.
=> Mâu thuẫn quan trọng nhất.
+ Các đạo luật cản trở, sắc thuế hà khắc của vua Anh.
b. Kết quả, ý nghĩa, tính chất, đặc điểm
- Kết quả:
+ Chiến tranh giành độc lập thắng lợi hoàn toàn.
+ Hiệp ước Pa-ri được kí kết: Anh công nhận độc lập của 13 thuộc địa, chấm dứt nền cai trị chuyên chế của Anh ở Bắc Mỹ.
- Ý nghĩa:
+ Một quốc gia mới ra đời: Hợp chúng quốc Mỹ.
+ Tuyên ngôn Độc lập xác định quyền con người và quyền độc lập của các thuộc địa.
+ Mở đường cho nền kinh tế tư bản ở Bắc Mỹ phát triển.
- Tính chất: đáp ứng nhu cầu, quyền lợi của giai cấp tư sản.
- Đặc điểm: diễn ra dưới hình thức chiến tranh giành độc lập.
a. Nguyên nhân diễn ra cuộc Cách mạng tư sản Pháp
- Tình hình nông nghiệp: lạc hậu, nạn mất mùa, đói kém thường xuyên xảy ra.
- Tình hình công nghiệp, thương nghiệp:
+ Phát triển nhưng bị cản trở bởi chính sách thuế của nhà vua.
+ Tiền tệ và đơn vị đo lường không thống nhất, ngân sách thâm hụt.
- Mâu thuẫn xã hội: đẳng cấp thứ ba bất bình với chính sách của nhà vua và hai đẳng cấp trên.
- Cách thức giải quyết mâu thuẫn kinh tế, xã hội của vua Lu-i XVI: triệu tập Hội nghị ba đẳng cấp về tăng thuế cũ, đặt ra thuế mới.
=>Hội nghị giải tán vì sự tranh cãi giữa các đẳng cấp.
=> Ngày 14/7/1789, cách mạng Pháp bùng nổ.
b. Kết quả, ý nghĩa, tính chất và đặc điểm
- Kết quả:
+ Xoá bỏ chế độ quân chủ chuyên chế, thành lập nền cộng hoà (sự kiện tháng 9 – 1792).
+ Bảo vệ được thành quả cách mạng (sự kiện tháng 7 – 1793)
- Ý nghĩa:
+ Khẳng định các quyền tự do dân chủ của công dân (sự kiện tháng 8 – 1789).
+ Mở đường cho kinh tế tư bản chủ nghĩa ở nước Pháp phát triển.
+ Ảnh hưởng lớn đến tiến trình lịch sử châu Âu suốt thế kỉ XIX.
- Tính chất: đáp ứng nhu cầu, quyền lợi của giai cấp tư sản, do giai cấp tư sản lãnh đạo.
- Đặc điểm: diễn ra dưới hình thức nội chiến và chiến tranh bảo vệ Tổ quốc.