Từ ngữ |
Miền Bắc |
Miền Trung |
Miền Nam |
Ba má |
|
|
X |
Đìa |
|
|
X |
Thức quà |
X |
|
|
Chè xanh |
X |
|
|
Răng rứa |
|
X |
|
Mô tê |
|
X |
|
4. Xác định các từ ngữ địa phương theo bảng sau (làm vào vở):
Từ ngữ |
Miền Bắc |
Miền Trung |
Miền Nam |
Ba má |
|
|
X |
Đìa |
|
|
X |
Thức quà |
X |
|
|
Chè xanh |
X |
|
|
Răng rứa |
|
X |
|
Mô tê |
|
X |
|