- Huynh đệ: anh em
- Tỷ muội: chị em
- Hải cẩu: chó biển
- Thi sĩ: nhà thơ
- Phu thê: vợ chồng
- Phụ nữ: đàn bà
- Nhi đồng: trẻ em
- Băng hà: chết
- Bằng hữu: bạn bè
- Phu nhân: vợ
5. Liệt kê ít nhất 10 từ có các yếu tố Hán Việt đã được học trong bài và giải thích ý nghĩa của chúng.