Giải chi tiết tin học ứng dụng 12 cánh diều bài 2 Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Hướng dẫn giải bài 2 Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) sách mới Tin học ứng dụng 12 Cánh diều. Lời giải chi tiết, chuẩn xác, dễ hiểu sẽ giúp các em hoàn thành tốt các bài tập trong chương trình học. Baivan.net giải chi tiết tất cả các bài tập trong sgk. Hi vọng sẽ trở thành người bạn đồng hành cùng các em trong suốt quá trình học tập.

KHỞI ĐỘNG

Hãy kể tên một đồ dùng thông minh và cho biết nó có khả năng làm được những việc gì?

Bài làm chi tiết:

Ví dụ: Robot hút bụi thông minh có khả năng:

+ Hút bụi bẩn và rác thải trên sàn nhà một cách tự động.

+ Lập bản đồ nhà để di chuyển thông minh và hiệu quả.

+ Tránh chướng ngại vật và cầu thang.

+ Quay trở lại đế sạc khi pin yếu.

+ Hỗ trợ điều khiển từ xa bằng ứng dụng điện thoại.

+ Lên lịch dọn dẹp theo thời gian biểu.

+ Tự động điều chỉnh lực hút phù hợp với loại sàn nhà.

2. MỘT SỐ LĨNH VỰC NGHIÊN CỨU PHÁT TRIỂN AI

Hoạt động: Ứng dụng AI mang lại những kết quả ấn tượng nhưng cũng có thể gây ra hậu quả khó lường. Hãy nêu ví dụ mà em biết.

Bài làm chi tiết:

- Deepfake:

+ Kết quả ấn tượng: Deepfake có thể tạo ra video giả mạo rất tinh vi, được sử dụng cho mục đích giải trí, giáo dục, hoặc truyền tải thông điệp.

+ Hậu quả khó lường: Deepfake có thể được sử dụng để lan truyền tin giả, bôi nhọ danh tiếng, hoặc thao túng dư luận.

Luyện tập 1:

Cobot là gì? Vì sao người máy Grace được coi là một ví dụ về cobot?

Giải chi tiết:

Cobot là viết tắt của Collaborative robot, là robot được thiết kế để làm việc cùng con người một cách an toàn và hiệu quả. Cobot thường có kích thước nhỏ gọn, linh hoạt và dễ sử dụng. Chúng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như sản xuất, lắp ráp, chăm sóc sức khỏe, v.v.

Người máy Grace được coi là một ví dụ về cobot vì:

- Có khả năng tương tác với con người: Grace có thể giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên, nhận diện cảm xúc và cử chỉ của con người.

- An toàn và dễ sử dụng: Grace được thiết kế để hoạt động an toàn bên cạnh con người, không cần rào chắn bảo vệ.

- Hỗ trợ con người trong công việc: Grace có thể thực hiện các nhiệm vụ như di chuyển vật liệu, lắp ráp sản phẩm, hỗ trợ chăm sóc bệnh nhân.

Luyện tập 2: 

Dịch vụ khách hàng đã phát triển được những tính năng nổi bật nào nhờ ứng dụng AI?

Bài làm chi tiết:

Dịch vụ khách hàng đã phát triển được những tính năng nổi bật sau nhờ ứng dụng AI:

- Tự động hóa: AI có thể tự động hóa các nhiệm vụ đơn giản như trả lời câu hỏi thường gặp, hỗ trợ đặt hàng, giải quyết khiếu nại.

- Cá nhân hóa: AI có thể phân tích dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm dịch vụ, cung cấp các đề xuất phù hợp với nhu cầu của từng khách hàng.

- Dự đoán: AI có thể dự đoán nhu cầu của khách hàng và cung cấp dịch vụ trước khi họ yêu cầu.

- Hỗ trợ 24/7: AI có thể cung cấp dịch vụ khách hàng 24/7, bất kể ngày đêm.

Một số ví dụ về ứng dụng AI trong dịch vụ khách hàng:

- Chatbots: Chatbots sử dụng AI để giao tiếp với khách hàng và giải đáp thắc mắc của họ.

- Virtual assistants: Virtual assistants như Siri và Google Assistant có thể giúp khách hàng đặt lịch hẹn, đặt hàng, hoặc tìm kiếm thông tin.

- Recommendation engines: Recommendation engines sử dụng AI để đề xuất các sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp với nhu cầu của khách hàng.

Nhờ ứng dụng AI, dịch vụ khách hàng trở nên hiệu quả, tiện lợi và cá nhân hóa hơn.

Vận dụng: 

Cho ví dụ về một ứng dụng AI mà em biết và nêu ấn tượng của em về một trong các khả năng: học, xử lí ngôn ngữ tự nhiên, thị giác máy tính,…

Bài làm chi tiết:

Ví dụ về ứng dụng AI: Google Translate

Khả năng ấn tượng: Xử lý ngôn ngữ tự nhiên

Mô tả:

Google Translate là ứng dụng dịch thuật miễn phí của Google, sử dụng AI để dịch văn bản và giọng nói giữa hơn 100 ngôn ngữ.

Ấn tượng:

Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên của Google Translate rất ấn tượng. Ứng dụng có thể:

- Dịch văn bản một cách chính xác và nhanh chóng, ngay cả với các ngôn ngữ phức tạp hoặc ít phổ biến.

- Nhận diện và dịch các cụm từ, thành ngữ và tiếng lóng.

- Tự động phát hiện ngôn ngữ của văn bản đầu vào.

- Dịch giọng nói với độ chính xác cao, ngay cả trong môi trường ồn ào.

- Hỗ trợ dịch offline cho một số ngôn ngữ.

Ngoài ra, Google Translate còn có một số tính năng hữu ích khác như:

- Dịch hình ảnh: Sử dụng camera để dịch văn bản trên hình ảnh.

- Dịch cuộc trò chuyện: Dịch trực tiếp cuộc trò chuyện giữa hai người nói ngôn ngữ khác nhau.

- Bảng chữ cái viết tay: Nhập văn bản bằng cách viết tay trên màn hình.

Nhìn chung, Google Translate là một ứng dụng AI hữu ích và hiệu quả giúp mọi người giao tiếp dễ dàng hơn across ngôn ngữ.

Ví dụ về các khả năng AI khác:

- Học: AlphaGo của Google đã học cách đánh cờ vây giỏi hơn bất kỳ con người nào.

- Thị giác máy tính: Xe tự lái sử dụng thị giác máy tính để nhận biết và tránh các chướng ngại vật.

Ứng dụng AI đang ngày càng phát triển và có tiềm năng thay đổi cuộc sống của chúng ta theo nhiều cách.

TỰ KIỂM TRA

Câu 1: Các lĩnh vực khoa học người máy, điều khiển tự động, y tế và chăm sóc sức khoẻ, giáo dục và đào tạo đã ứng dụng AI để phát triển được những khả năng mới nào?

Bài làm chi tiết:

- Khoa học người máy: Robot cộng tác, robot phẫu thuật, robot ngoại hình người.

- Điều khiển tự động: Xe tự lái, máy bay không người lái, hệ thống nhà thông minh.

- Y tế và chăm sóc sức khỏe: Chẩn đoán bệnh, phát triển thuốc, chăm sóc sức khỏe từ xa.

- Giáo dục và đào tạo: Cá nhân hóa việc học tập, hỗ trợ giáo viên, học tập từ xa.

Câu 2: Ứng dụng AI làm cho một số thiết bị, đồ dùng thể hiện sự thông minh như thế nào?

Bài làm chi tiết:

Ứng dụng AI làm cho một số thiết bị, đồ dùng thể hiện sự thông minh qua:

- Khả năng học hỏi:

+ Thiết bị có thể tự động điều chỉnh theo thói quen và sở thích của người dùng.

+ Ví dụ: loa thông minh có thể đề xuất nhạc phù hợp với sở thích của người nghe.

- Khả năng dự đoán:

+ Thiết bị có thể dự đoán nhu cầu của người dùng và thực hiện hành động trước.

+ Ví dụ: robot hút bụi có thể tự động dọn dẹp nhà cửa khi người dùng đi vắng.

- Khả năng giao tiếp:

+ Thiết bị có thể giao tiếp với người dùng bằng ngôn ngữ tự nhiên.

+ Ví dụ: trợ lý ảo trên điện thoại thông minh có thể trả lời các câu hỏi và thực hiện các yêu cầu của người dùng.

- Khả năng tự động hóa:

+ Thiết bị có thể tự động thực hiện các nhiệm vụ mà trước đây phải do con người thực hiện.

+ Ví dụ: xe tự lái có thể tự di chuyển trên đường mà không cần người lái.

- Khả năng giải quyết vấn đề:

Thiết bị có thể tự động giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình sử dụng.

+ Ví dụ: máy giặt thông minh có thể tự động điều chỉnh lượng nước và chất tẩy rửa phù hợp với loại quần áo.

Câu 3: Nêu một số cảnh báo về việc sử dụng AI với mục đích xấu.

Bài làm chi tiết:

Nguy cơ:

An ninh mạng: tấn công mạng, đánh cắp dữ liệu, phá hoại hệ thống.

- Đạo đức: thao túng con người, truyền bá thông tin sai lệch, phân biệt đối xử.

- Mất kiểm soát: AI quá mạnh, con người không kiểm soát được.

- Mất việc làm: AI thay thế con người trong một số công việc.

- Thiên vị: AI đưa ra quyết định thiên vị đối với một số nhóm người.

Tìm kiếm google:

Giải Tin học ứng dụng 12 Cánh diều, Giải bài 2 Giới thiệu về trí tuệ nhân Tin học ứng dụng 12 Cánh diều, Giải Tin học ứng dụng 12 Cánh diều bài 2 Giới thiệu về trí tuệ nhân

Xem thêm các môn học

Giải tin học ứng dụng 12 Cánh diều mới


Đia chỉ: Tòa nhà TH Office, 90 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại hỗ trợ: Fidutech - click vào đây
Chúng tôi trên Yotube
Cùng hệ thống: baivan.net - Kenhgiaovien.com - tech12h.com