6.1 Hoàn thành sơ đồ phân loại vật liệu cơ khí dưới đây:
Hướng dẫn trả lời:
Vật liệu cơ khí |
Kim loại đen | Kim loại màu | Vật liệu phi kim |
Thép | Gang | Đồng | Nhôm | Chất dẻo | Cao su |
6.2 Quan sát nồi cơm điện ở Hình BT. 6.2 và điền tên loại vật liệu để làm ra những chi tiết trong nồi cơm vào bảng sau:
Bộ phận chi tiết | Nắp nồi | Lòng nồi | Vỏ dây điện | Vỏ nồi |
Loại vật liệu | … | … | … | … |
Hướng dẫn trả lời:
Bộ phận chi tiết | Nắp nồi | Lòng nồi | Vỏ dây điện | Vỏ nồi |
Loại vật liệu | Nhựa nhiệt rắn | Thép | Nhựa nhiệt dẻo | Nhựa nhiệt rắn |
6.3 Hãy điền tính chất đúng của vật liệu kim loại và vật liệu phi kim loại vào cột A dựa vào gợi ý ở cột B.
| Cột A | Cột B |
Vật liệu kim loại | | a. Có ánh kim, có độ cứng và độ bền cao. |
| b. Có nhiệt độ nóng chảy thấp. |
| c. Không dẫn điện hoặc dẫn điện kém. |
Vật liệu phi kim loại | | d. Có nhiệt độ nóng chảy cao. |
| e. Độ cứng và độ bền thấp. |
| g. Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. |
Hướng dẫn trả lời:
| Cột A | Cột B |
Vật liệu kim loại | a. Có ánh kim, có độ cứng và độ bền cao. | a. Có ánh kim, có độ cứng và độ bền cao. |
d. Có nhiệt độ nóng chảy cao. | b. Có nhiệt độ nóng chảy thấp. |
g. Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. | c. Không dẫn điện hoặc dẫn điện kém. |
Vật liệu phi kim loại | b. Có nhiệt độ nóng chảy thấp. | d. Có nhiệt độ nóng chảy cao. |
c. Không dẫn điện hoặc dẫn điện kém. | e. Độ cứng và độ bền thấp. |
e. Độ cứng và độ bền thấp. | g. Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. |
6.4 Hãy điền tính chất đúng của kim loại đen và kim loại màu vào cột A dựa vào gợi ý ở cột B.
| Cột A | Cột B |
Kim loại đen | | a. Không bị ăn mòn hoá học |
| b. Có từ tính |
| c. Dễ bị ăn mòn hoá học |
| d. Có chứa sắt |
Kim loại màu | | e. Không có từ tính |
| g. Độ cứng và độ bền cao |
| h. Không chứa hoặc chứa rất ít sắt |
| k. Độ cứng và độ bền thấp |
Hướng dẫn trả lời:
| Cột A | Cột B |
Kim loại đen | a. Không bị ăn mòn hoá học | a. Không bị ăn mòn hoá học |
b. Có từ tính | b. Có từ tính |
d. Có chứa sắt | c. Dễ bị ăn mòn hoá học |
g. Độ cứng và độ bền cao | d. Có chứa sắt |
Kim loại màu | c. Dễ bị ăn mòn hoá học | e. Không có từ tính |
e. Không có từ tính | g. Độ cứng và độ bền cao |
h. Không chứa hoặc chứa rất ít sắt | h. Không chứa hoặc chứa rất ít sắt |
k. Độ cứng và độ bền thấp | k. Độ cứng và độ bền thấp |
6.5 Đáp án nào dưới đây là đúng khi nói về chất dẻo nhiệt?
A. Bị hóa cứng sau khi gia nhiệt.
B. Không có khả năng tái chế.
C. Có khả năng tái chế.
D. Có độ bền và độ cứng tương đối
Hướng dẫn trả lời:
C. Có khả năng tái chế.
6.6 Đáp án nào dưới đây là đúng khi nói về chất dẻo nhiệt rắn?
A. Có độ bền và độ cứng tương đối thấp.
B. Không có khả năng tái chế.
C. Có khả năng tái chế.
D. Không bị hóa cứng sau khi gia nhiệt.
Hướng dẫn trả lời:
B. Không có khả năng tái chế.
6.7 Những sản phẩm dưới đây thường được làm bằng vật liệu gì?
Sản phẩm | Vật liệu |
Chảo rán | ... |
Lưỡi kéo cắt giấy | ... |
Lõi dây điện | ... |
Vỏ dây điện | ... |
Khung xe đạp | ... |
Hướng dẫn trả lời:
Sản phẩm | Vật liệu |
Chảo rán | Hợp kim nhôm hoặc gang |
Lưỡi kéo cắt giấy | Thép carbon |
Lõi dây điện | Hợp kim đồng |
Vỏ dây điện | Nhựa hoặc cao su |
Khung xe đạp | Thép |
6.8 Hãy sắp xếp theo thứ tự giảm dần tính chất của một số vật liệu vào bảng sau:
Tính chất của vật liệu | Thứ tự |
Độ cứng của nhựa, đồng và thép | 1. … | 2. … | 3. … |
Độ dẻo của nhôm, thép và cao su | 1. … | 2. … | 3. … |
Tính dẫn điện của đồng, thép và nhựa | 1. … | 2. … | 3. … |
Hướng dẫn trả lời:
Tính chất của vật liệu | Thứ tự |
Độ cứng của nhựa, đồng và thép | 1. Thép | 2. Đồng | 3. Nhựa |
Độ dẻo của nhôm, thép và cao su | 1. Cao su | 2. Nhôm | 3. Thép |
Tính dẫn điện của đồng, thép và nhựa | 1. Đồng | 2. Thép | 3. Nhựa |