5.
Tên nguyen tố | Kí hiệu hoá học | Số proton | Số neutron | Số electron | Khối lượng nguyên tử (amu) |
Fluor | F | 9 | 10 | 9 | 19 |
Sulfur | S | 16 | 16 | 16 | 32 |
Magnesi | Mg | 12 | 12 | 12 | 24 |
Hydro | H | 1 | 1 | 1 | 2 |
Sodium / Natri | Na | 11 | 12 | 11 | 23 |
5. Hoàn thành những thông tin còn thiếu trong bảng sau :
5.
Tên nguyen tố | Kí hiệu hoá học | Số proton | Số neutron | Số electron | Khối lượng nguyên tử (amu) |
Fluor | F | 9 | 10 | 9 | 19 |
Sulfur | S | 16 | 16 | 16 | 32 |
Magnesi | Mg | 12 | 12 | 12 | 24 |
Hydro | H | 1 | 1 | 1 | 2 |
Sodium / Natri | Na | 11 | 12 | 11 | 23 |