1. dentist: nha sĩ
2. programmer: lập trình viên
3. pilot: phi công
4. farmer: nông dân
5. hairdresser: thợ làm tóc
6. paramedic: nhân viên y tế
7. sports coach: huấn luyện viên thể thao
8. receptionist: lễ tân
9. engineer: kỹ sư
10. solicitor: cố vấn pháp luật
11. architect: kiến trúc sư
12. travel agent: đại lý du lịch
13. cleaner: nhân viên vệ sinh
14. waiter: bồi bàn