A10. Em hãy nêu và giải thích ý nghĩa của những mục hướng dẫn thường gặp trong các tài liệu hướng dẫn sử dụng thiết bị số nói chung.
Hướng dẫn trả lời:
Tài liệu hướng dẫn sử dụng thiết bị số thường có các mục sau:
Hướng dẫn an toàn (Safety): là phần quan trọng nhất trong tài liệu hướng dẫn sử dụng thiết bị số, nhằm mục đích ngăn chặn các rủi ro hoặc hư hỏng không thể lường trước khi vận hành sản phẩm không đúng cách.
Lắp đặt/thiết đắt (Setup): hướng dẫn lắp ráp hoặc thiết đặt thông số ban đầu cho thiết bị.
Vận hành (Operation): hướng dẫn sử dụng các tính năng của thiết bị một cách hiệu quả và đúng cách.
Bảo trì (Maintenance): hướng dẫn vệ sinh, chăm sóc kĩ thuật,... nhằm đảm bảo sự hoạt động bình thường của thiết bị và kéo dài tuổi thọ.
Xử lý sự cố (Troubleshooting): hướng dẫn chẩn đoán và cách xử lí sơ bộ các lỗi thường gặp khi sử dụng của thiết bị.
Thông tin hỗ trợ khách hàng (Support): cung cấp thông tin liên quan đến việc liên hệ với nhà sản xuất để được hỗ trợ và giải đáp các thắc mắc khi sử dụng thiết bị
A11. Em hãy nêu và giải thích những nguy hiểm có thể gặp phải khi sử dụng các thiết bị số. Để tránh gặp phải những nguy hiểm đó, ta nên làm gì?
Hướng dẫn trả lời:
Nguy hiểm về điện: Các thiết bị số như máy tính, máy tính bảng, điện thoại di động,... đều có nguồn điện và có thể xảy ra sự cố bất kỳ lúc nào, có thể dẫn đến cháy nổ khi sử dụng quá nhiều hoặc sử dụng không đúng cách. Việc sử dụng thiết bị khi đang sạc có thể dẫn đến tai nạn về điện, cháy nổ.
Nguy hiểm về an toàn thông tin: Các thiết bị có thể lưu trữ thông tin quan trọng của người dùng. Việc không bảo vệ thông tin này đúng cách có thể dẫn đến việc bị rò rỉ thông tin cá nhân.
Nguy hiểm về sức khỏe: Việc sử dụng các thiết bị số trong một thời gian dài và liên tục có thể dẫn đến tình trạng mỏi mắt, đau đầu.
Để tránh gặp phải những nguy hiểm khi sử dụng thiết bị số, người dùng nên đọc kỹ hướng dẫn an toàn trong tài liệu hướng dẫn sử dụng, sử dụng thiết bị đúng cách, đảm bảo an toàn cho thông tin cá nhân, bảo vệ thị giác bằng cách giảm thiểu thời gian sử dụng thiết bị số.
A12. Việc bảo trì và vệ sinh thiết bị số có tác dụng gì?
Hướng dẫn trả lời:
Tăng độ bền cho thiết bị.
Giúp cho thiết bị số hoạt động tốt hơn.
Tăng hiệu suất sử dụng.
Đảm bảo an toàn cho người sử dụng
A13. Khi xảy ra sự cố với các thiết bị số, người dùng cần làm gì?
Hướng dẫn trả lời:
Cần xác định nguyên nhân của sự cố để có thể khắc phục được thiết bị. Người dùng có thể tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng hoặc liên hệ với nhà sản xuất để được giải đáp
Sau khi xác định được sự cố, người dùng có thể khắc phục sự cố bằng cách sửa chữa, thay thế linh kiện hoặc cài đặt lại phần mềm
Sau khi sự cố được giải quyết, người dùng nên học hỏi và phòng ngừa cho những lần sử dụng tiếp theo.
A14. Người dùng có thể tìm thấy thông tin hỗ trợ khách hàng ở đâu?
Hướng dẫn trả lời:
Người dùng có thể tìm thấy thông tin hỗ trợ khách hàng ở trong tài liệu hướng dẫn sử dụng, trang web của nhà sản xuất, trên các diễn đàn trực tuyến, hoặc trên mạng xã hội
A15. Liệt kê một số nội dung cơ bản cần quan tâm khi đọc tài liệu hướng dẫn sử dụng ti vi.
Hướng dẫn trả lời:
Cách kết nối tivi với nguồn điện và các thiết bị phụ trợ khác.
Cách bật tắt, chuyển kênh, tăng giảm âm lượng
Cách sử dụng các phần mềm, chương trình, tính năng tích hợp sẵn trên tivi
Cách sử dụng các chế độ màn hình, các tùy chọn về hình ảnh và âm thanh
Thông tin về bảo hành và hướng dẫn bảo trì tivi.
A16. Liệt kê một số nội dung cơ bản cần quan tâm khi đọc tài liệu hướng dẫn sử dụng điện thoại thông minh.
Hướng dẫn trả lời:
Cách kết nối với mạng Wifi và mạng di động
Cách bật tắt, chuyển kênh, tăng giảm âm lượng
Cách sử dụng các phần mềm, chương trình, tính năng tích hợp sẵn trên tivi
Cách sử dụng các chế độ màn hình, các tùy chọn về hình ảnh và âm thanh
Thông tin về bảo hành và hướng dẫn bảo trì tivi.
A17. Nêu các thông số quan trọng liên quan đến hiệu suất xử lý dữ liệu của thiết bị số.
Hướng dẫn trả lời:
Một số thông số quan trọng liên quan đến hiệu suất của thiết bị số bao gồm:
Tốc độ xử lý: là số lượng tác vụ mà thiết bị có thể xử lý trong một khoảng thời gian nhất định, được đo bằng đơn Hz hoặc GHz. Tốc độ xử lý càng cao, thiết bị có thể xử lý càng nhanh.
Dung lượng bộ nhớ: là khả năng lưu trữ và truy cập dữ liệu của thiết bị, thường đo bằng các đơn vị: bit, byte, GB, TB. Bộ nhớ có thể là bộ nhớ trong hoặc bộ nhớ ngoài. Bộ nhớ càng lớn, thiết bị có thể lưu trữ và xử lý lượng dữ liệu càng lớn.
Độ phân giải: là số lượng điểm ảnh hoặc mẫu mà thiết bị có thể xử lý, được đo bằng đơn vị dpi hoặc ppi. Độ phân giải càng cao, thiết bị có thể xử lý dữ liệu càng chi tiết hơn.
A18. Em hãy phân tích các thông số: kích thước và độ phân giải của màn hình
Hướng dẫn trả lời:
Kích thước và độ phân giải của màn hình là hai thông số quan trọng liên quan đến chất lượng hiển thị của một thiết bị số như máy tính, điện thoại máy ảnh, máy chiếu,...
Kích thước màn hình: là kích thước của màn hình hiển thị, thường được đo bằng đơn vị inch. Kích thước màn hình càng lớn, hình ảnh hiển thị sẽ càng lớn. Tuy nhiên, kích thước màn hình lớn cũng có nhược điểm là cồng kềnh, khó di chuyển và tiêu tốn nhiều điện năng hơn.
Độ phân giải màn hình: là số lượng điểm ảnh trên mỗi inch của màn hình. Độ phân giải càng cao, hình ảnh hiển thị càng sắc nét và chi tiết hơn. Độ phân giải màn hình được đo bằng đơn vị pixel và được biểu thị dưới dạng chiều rộng x chiều cao (ví dụ: 1920 × 1080).
Ví dụ, một màn hình 15,6 inch với độ phân giải 1920x1080 sẽ có chất lượng hiển thị tốt hơn so với một màn hình 13 inch với độ phân giải 1366 x 768. Tuy nhiên, một màn hình 15,6 inch với độ phân giải quá cao (ví dụ: 4K) sẽ không mang lại lợi ích đáng kể cho người dùng bình thường mà chỉ tốn nhiều tài nguyên của hệ thống hơn.