TT |
Nội dung đánh giá |
Rất đúng |
Gần đúng |
Chưa đúng |
1 |
Em kiểm soát được các khoản chi của bản thân. |
X |
|
|
2 |
Em biết cách phân loại và sắp xếp thứ tự ưu tiên cho các khoản cần chi để kiểm soát chi tiêu trong tháng. |
X |
|
|
3 |
Em biết được cách tiết kiệm tiền. |
X |
|
|
4 |
Em lập được kế hoạch chi tiêu cho bản thân để tiết kiệm tiền cho một mục tiêu cụ thể. |
X |
|
|
5 |
Em có thể lập kế hoạch chi tiêu cho một sự kiện của gia đình. |
X |
|
|
6 |
Em tự tin tham gia vào việc lập kế hoạch chi tiêu để tiết kiệm tiền tổ chức cho sự kiện của gia đinh. |
X |
|
|