Yếu tố
Kiểu khí hậu |
Nhiệt độ trung bình tháng cao nhất (tháng, 0c) |
Nhiệt độ trung bình tháng thấp nhất (tháng, 0c) |
Biên độ nhiệt độ năm (0c) |
Tổng lượng mưa cả năm (mm) |
Phân bố mưa |
Khí hậu nhiệt đới gió mùa (Hà Nội, Việt Nam) |
Tháng 6, khoảng 300C |
Tháng 12, khoảng 17,50C |
12,50C |
1 694 |
Chênh lệch lớn, nhiều vào mùa hạ, ít vào mùa đông |
Khí hậu ôn đới lục địa (U-pha, Liên bang Nga) |
Tháng 7, khoảng 19,50C |
Tháng 1, khoảng -14,50C |
340C |
584 |
Khá đều trong năm, nhiều hơn vào mùa hạ |
Khí hậu ôn đới hải dương (Va-len-ti-a, Ai-len) |
Tháng 7, khoang 170C |
Tháng 2, khoảng 80C |
90C |
1 1416 |
Khá đều trong năm, nhiều vào thu đông, ít hơn vào mùa hạ |
So sánh:
- Khí hậu ôn đới hải dương: Mùa hè mát, mùa đông không lạnh lắm. Nhiệt độ thường trên 00C, mưa quanh năm (Khoảng 800-1000 mm/năm), nhìn chung là ẩm ướt.
- Khí hậu ôn đới lục địa: Mùa đông lạnh, khô, mùa hè nóng, mưa chủ yếu tập trung vào mùa hè. Càng vào sâu trong lục địa, tính chất lục địa càng tăng: Mùa hè nóng hơn, mùa đông lạnh hơn, từ tháng 11 đến tháng 4 có tuyết rơi vì nhiệt độ thấp <00C.