Độ cao (m) |
Vành đai thực vật |
Vành đai đất |
2 000 – 2 800 |
Địa y và cây bụi |
Đất sơ đẳng xen lẫn đá |
1 600 – 2 000 |
Đồng cỏ núi |
Đất đồng cỏ |
1 200 – 1 600 |
Rừng lá kim |
Đất pô dôn |
500 – 1 200 |
Rừng hỗn hợp |
Đất nâu |
0 – 500 |
Rừng lá cứng |
Đất đỏ nâu |