Tên loài hoa |
Màu sắc hoa |
Số cánh hoa |
Số nhị hoa |
Nhụy hoa (có/không) |
Hoa đơn tính/lưỡng tính |
Hoa bưởi |
Trắng |
5 |
25,8 ± 1,15 nhị/hoa |
Không |
Đơn tính |
Hoa hồng |
Đỏ |
35 |
Nhiều nhị |
Có |
Lưỡng tính |
Hoa sen |
Hồng |
8 |
Nhiều nhị |
Có |
Lưỡng tính |