1. Chơi trò chơi " Đọc - viết số"
Ví dụ:
Viết số | Đọc số |
78 508 | Bảy mươi tám nghìn năm trăm linh tám |
99 638 | Chín mươi chín nghìn sáu trăm ba mươi tám |
36 755 | Ba mươi sáu nghìn bảy trăm năm mươi lăm |
9382 | Chín nghìn ba trăm tám mươi hai |
2. Đọc kĩ nội dung sau và cùng thầy/ cô giáo hướng dẫn: (sgk)
3. Viết theo mẫu:
Viết số | Trăm nghìn | chục nghìn | nghìn | trăm | chục | đơn vị | Đọc số |
356 871 | 3 | 5 | 6 | 8 | 7 | 1 | Ba trăm năm mươi sáu nghìn tám trăm bảy mươi mốt |
4 | 3 | 6 | 5 | 7 | 2 | ||
Hai trăm bốn mươi lăm nghìn sáu trăm chín mươi hai |
Trả lời:
Viết số | Trăm nghìn | chục nghìn | nghìn | trăm | chục | đơn vị | Đọc số |
356 871 | 3 | 5 | 6 | 8 | 7 | 1 | Ba trăm năm mươi sáu nghìn tám trăm bảy mươi mốt |
436 572 | 4 | 3 | 6 | 5 | 7 | 2 | Bốn trăm ba mươi sáu nghìn năm trăm bảy mươi hai |
245 692 | 2 | 4 | 5 | 6 | 9 | 2 | Hai trăm bốn mươi lăm nghìn sáu trăm chín mươi hai |
Câu 1: Trang 11 VNEN toán 4 tập 1
Viết theo mẫu:
Viết số | trăm nghìn | chục nghìn | nghìn | trăm | chục | đơn vị | Đọc số |
283 649 | 2 | 8 | 3 | 6 | 4 | 9 | Hai trăm tám mươi ba nghìn sáu trăm bốn mươi chín |
723 425 | |||||||
1 | 5 | 4 | 8 | 7 | 6 | ||
Bốn trăm ba mươi hai nghìn chín trăm hai mươi mốt |
Trả lời:
Viết số | trăm nghìn | chục nghìn | nghìn | trăm | chục | đơn vị | Đọc số |
283 649 | 2 | 8 | 3 | 6 | 4 | 9 | Hai trăm tám mươi ba nghìn sáu trăm bốn mươi chín |
723 425 | 7 | 2 | 3 | 4 | 2 | 5 | Bảy trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm hai mươi lăm |
154 876 | 1 | 5 | 4 | 8 | 7 | 6 | Một trăm năm mươi tư nghìn tám trăm bảy mươi sáu |
432 921 | 4 | 3 | 2 | 9 | 2 | 1 | Bốn trăm ba mươi hai nghìn chín trăm hai mươi mốt |
Câu 2: Trang 11 VNEN toán 4 tập 1
a. Đọc các số sau: 78 452 607 824 315 211 873 105
b. Viết các số sau:
Trả lời:
a. Đọc các số sau:
b. Viết các số sau:
Câu 3: Trang 11 VNEN toán 4 tập 1
Viết số thích hợp vào chỗ chấm bằng cách:
a. Đếm thêm 100 000
400 000; 500 000; 600 000; ..... ; ..... ; ......
b. Đếm thêm 10 000
450 000; 460 000; 470 000; ..... ; ...... ; ......
Trả lời:
a. Đếm thêm 100 000
400 000; 500 000; 600 000; 700 000 ; 800 000 ; 900 000
b. Đếm thêm 10 000
450 000; 460 000; 470 000; 480 000 ; 490 000 ; .500 000
Câu 4: Trang 1 VNEN toán 4 tập 1
Viết mỗi số sau thành tổng (theo mẫu):
52 314; 50 306; 83 760; 176 091
Mẫu: 52314 = 50 000 + 2000 + 300 + 10 + 4
Trả lời:
Viết các số thành tổng:
Câu 1: Trang 12 VNEN toán 4 tập 1
Em tìm trên sách báo, tạp chí các số có sáu chữ số và ghi lại những thông tin liên quan đến các số tìm được
Trả lời:
Gợi ý: Các em có thể tìm những số liệu đó ở các tờ báo kinh tế, hoặc những chuyên mục về kinh tế.