Nguyên tử | Số proton | Số neutron | Số electron | Điện tích hạt nhân |
Hydrogen | 1 | 0 | 1 | +1 |
Carbon | 6 | 6 | 6 | +6 |
Nhôm | 13 | 14 | 13 | +13 |
Luyện tập 2. Hoàn thành thông tin trong bảng sau:
Nguyên tử | Số proton | Số neutron | Số electron | Điện tích hạt nhân |
Hydrogen | 1 | 0 | ? | ? |
Carbon | ? | 6 | 6 | ? |
Nhôm | 13 | 14 | ? | ? |
Nguyên tử | Số proton | Số neutron | Số electron | Điện tích hạt nhân |
Hydrogen | 1 | 0 | 1 | +1 |
Carbon | 6 | 6 | 6 | +6 |
Nhôm | 13 | 14 | 13 | +13 |