[toc:ul]
1. Tác giả
a. Cuộc đời – sự nghiệp
Nam Cao (Trần Hữu Tri, 1917-1951), quê ở làng Đại Hoàng, Hà Nam.
Trải qua nhiều nghề trước CM8: dạy học, gia sư, viết văn.
Tác phẩm xoay quanh cuộc sống nông dân và bi kịch tầng lớp tri thức nghèo.
b. Tác phẩm
Tác phẩm chính: Chí Phèo (1941), Giăng sáng (1942), Lão Hạc (1943), Đời thừa (1943), Truyện người hàng xóm (1944), Sống mòn (1944), Đôi mắt (1948).
Chí Phèo được đặt tên mới khi in lại trong tập Luống Cày.
Bố cục: 4 phần
Phần 1: Tiếng chửi của Chí Phèo và lai lịch nhân vật.
Phần 2: Hành xử của Chí sau khi ra tù và trở thành công cụ của Bá Kiến.
Phần 3: Sự thức tỉnh của Chí Phèo sau khi gặp Thị Nở.
Phần 4: Phản ứng của mọi người về cái chết của Chí Phèo.
Tóm tắt cốt truyện Chí Phèo
Chí Phèo bị bỏ rơi, lớn lên ở làng Vũ Đại, trở thành công cụ của Bá Kiến.
Gặp Thị Nở, muốn sống lương thiện, nhưng bị từ chối.
Đòi lương thiện từ Bá Kiến, giết chết và tự sát vì sự bất lực.
Hình ảnh làng Vũ Đại
Làng Vũ Đại: Không gian nghệ thuật, đại diện cho nông thôn Bắc Bộ trước CM8.
Xã hội làng có tôn ti, trật tự nghiêm ngặt.
Xung đột
Xung đột nội bộ cường hào ác bá.
Xung đột giữa cường hào ác bá và người nông dân lương thiện.
Bá Kiến: Giai cấp thống trị, mô tả sâu sắc với giọng nói sang, cười hơn người.
a. Nguồn gốc lai lịch
Chí Phèo: Hình tượng đầy đủ thiên truyện, bị tha hóa từ nông dân lương thiện.
b. Cuộc gặp gỡ của Thị Nở
Gặp Thị Nở là tia sáng, Thị Nở chăm sóc đầy ân tình, làm thức tỉnh lương tâm Chí.
c. Chí chết trên ngưỡng cửa của sự lương thiện
Đòi lương thiện từ Bá Kiến, giết chết và tự sát khi nhận ra bất lực.
1. Nghệ thuật xây dựng nhân vật
Xây dựng đỉnh cao với mô tả sâu sắc về Bá Kiến và tâm lý nhân vật.
Kết cấu truyện hấp dẫn, khéo léo, mới mẻ.
2. Ngôn ngữ
Sử dụng ngôn từ sống động, tinh tế và cách kể chuyện linh hoạt, phong phú.
3. Điểm nhìn trong truyện
Điểm nhìn khách quan, chân thực về bất công xã hội và số phận con người trong xã hội cũ.