Giải chi tiết HĐTN 12 CTST bản 1 chủ đề 8: Sẵn sàng học tập và lao động

Hướng dẫn giải chi tiết chủ đề 8: Sẵn sàng học tập và lao động sách mới Hoạt động trải nghiệm 12 chân trời sáng tạo bản 1. Lời giải chi tiết, chuẩn xác, dễ hiểu sẽ giúp các em hoàn thành tốt các bài tập trong chương trình học. Baivan.net giải chi tiết tất cả các bài tập trong sgk. Hi vọng sẽ trở thành người bạn đồng hành cùng các em trong suốt quá trình học tập.

Nhiệm vụ 1: Tìm hiểu về môi trường học tập hoặc làm việc tương lai

1. Chỉ ra đặc trưng của môi trường học tập tương lai.

Bài làm:

Môi trường học tập tương lai dự kiến sẽ có nhiều thay đổi so với môi trường học tập truyền thống, với những đặc trưng nổi bật sau:

1. Cá nhân hóa:

  • Mỗi học sinh sẽ được học tập theo tốc độ và khả năng riêng của mình, với chương trình học được cá nhân hóa dựa trên sở thích, năng lực và mục tiêu của từng người.
  • Các phương pháp giảng dạy và đánh giá cũng sẽ được cá nhân hóa để phù hợp với nhu cầu của từng học sinh.

2. Tương tác:

  • Môi trường học tập tương lai sẽ khuyến khích sự tương tác giữa học sinh với nhau, với giáo viên và với các nguồn tài nguyên học tập khác.
  • Học sinh sẽ được học tập thông qua các hoạt động nhóm, dự án, thảo luận và tranh luận.
  • Giáo viên sẽ đóng vai trò là người hướng dẫn, hỗ trợ và tạo điều kiện cho học sinh học tập hiệu quả.

3. Công nghệ:

  • Công nghệ sẽ đóng vai trò quan trọng trong môi trường học tập tương lai.
  • Học sinh sẽ sử dụng các thiết bị công nghệ như máy tính bảng, điện thoại thông minh và phần mềm giáo dục để học tập mọi lúc mọi nơi.
  • Công nghệ sẽ được sử dụng để cá nhân hóa chương trình học, tạo ra các trải nghiệm học tập thực tế và kết nối học sinh với các chuyên gia và nguồn tài nguyên học tập trên toàn thế giới.

4. Trải nghiệm:

  • Môi trường học tập tương lai sẽ tập trung vào việc tạo ra những trải nghiệm học tập thực tế và ý nghĩa cho học sinh.
  • Học sinh sẽ được học tập thông qua các dự án thực tế, các hoạt động ngoại khóa và các chuyến tham quan.
  • Mục tiêu của việc học tập là giúp học sinh phát triển các kỹ năng cần thiết để thành công trong cuộc sống

2. Xác định đặc trưng của môi trường làm việc tương lai.

Bài làm

Đặc trưng của môi trường làm việc tương lai có thể bao gồm:

- Mối quan hệ giữa các cá nhân trong môi trường làm việc:

+ Mối quan hệ đồng nghiệp linh hoạt và đa dạng, thúc đẩy sự hợp tác và chia sẻ kiến thức.

+ Mối quan hệ với cấp trên và cấp dưới được xây dựng trên cơ sở tôn trọng, tin tưởng và sự đồng lòng trong đạt được mục tiêu công việc.

- Điều kiện làm việc:

+ Không gian làm việc đa dạng, từ văn phòng truyền thống đến không gian làm việc mở, coworking space, hoặc thậm chí làm việc từ xa.

+ Thời gian làm việc linh hoạt, có thể theo ca, theo giờ hành chính hoặc theo tính chất công việc, tạo điều kiện thuận lợi cho sự cân bằng giữa cuộc sống cá nhân và công việc.

3. Chia sẻ những băn khoăn của em về môi trường học tập hoặc làm việc tương lai. 

Bài làm

Em có thể gặp một số băn khoăn về môi trường học tập hoặc làm việc tương lai.

Dưới đây là một số ví dụ:

Cạnh tranh quá cao:Có nhiều người tài năng và đầy năng lượng cùng cạnh tranh để đạt được thành công. Điều này có thể tạo áp lực và đặt ra câu hỏi liệu em có thể nổi bật và thành công trong một môi trường như vậy.

Sự không chắc chắn về tương lai: Em có thể lo lắng về sự không chắc chắn trong lựa chọn học tập hoặc nghề nghiệp tương lai. Việc chọn đúng con đường và đạt được mục tiêu trong một môi trường thay đổi nhanh có thể là một thách thức lớn

Áp lực và căng thẳng: Môi trường học tập hoặc làm việc có thể đặt ra áp lực và căng thẳng lên em. 

Khả năng thích nghi với công nghệ: Công nghệ tiến bộ có thể đòi hỏi em cần có khả năng học tập và thích nghi với các công nghệ mới để không bị tụt lại.

Hiệu quả và ý nghĩa công việc: Em có thể quan tâm đến việc làm việc vì mục tiêu cá nhân, đóng góp vào xã hội, hoặc duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.

Nhiệm vụ 2: Xác định các yếu tố tâm lí cần chuẩn bị để thích ứng với môi trường học tập hoặc làm việc tương lai

1. Thảo luận về vai trò của sự chuẩn bị tâm lí để thích ứng với môi trường học tập hoặc làm việc tương lai.

Bài làm

- Giúp giảm căng thẳng tâm lí khi đối mặt với môi trường mới.

- Tạo điều kiện cho việc hoà nhập nhanh chóng vào môi trường mới.

- Xây dựng sự tự tin và lòng kiên nhẫn trong quá trình thích ứng.

- Hỗ trợ trong việc hiểu và chấp nhận sự đa dạng và sự thay đổi.

- Phát triển khả năng tự quản lý và sẵn sàng đối mặt với thách thức mới.

2. Xác định những yếu tố tâm lí cần chuẩn bị để thích ứng với môi trường học tập tương lai.

Bài làm

Những yếu tố tâm lí cần chuẩn bị để thích ứng với môi trường học tập tương lai bao gồm:

- Chuẩn bị về kiến thức:

+ Hiểu biết về ngành nghề đào tạo và các chuyên ngành liên quan.

+ Nắm vững các đặc điểm của môi trường học tập tương lai.

- Chuẩn bị về kĩ năng:

+ Phát triển kĩ năng học tập và giải quyết vấn đề.

+ Học cách quản lý bản thân và mối quan hệ.

- Chuẩn bị về thái độ:

+ Chấp nhận và tôn trọng sự đa dạng.

+ Tự giác và thân thiện trong môi trường học tập.

3. Xác định những yếu tố tâm lí cần chuẩn bị để thích ứng với môi trường làm việc tương lai.

Bài làm

Môi trường làm việc tương lai dự kiến sẽ có nhiều thay đổi so với môi trường làm việc truyền thống, do đó đòi hỏi người lao động cần trang bị cho mình những yếu tố tâm lý phù hợp để thích ứng và thành công. Dưới đây là một số yếu tố tâm lý quan trọng:

1. Khả năng thích ứng:

  • Sẵn sàng thay đổi: Môi trường làm việc tương lai sẽ thay đổi nhanh chóng, do đó người lao động cần sẵn sàng thay đổi cách thức làm việc, học hỏi những kiến thức và kỹ năng mới, và thích nghi với những tình huống mới.
  • Linh hoạt: Người lao động cần linh hoạt trong cách suy nghĩ và hành động, có thể điều chỉnh bản thân để phù hợp với những yêu cầu mới và những thay đổi đột ngột.
  • Cởi mở: Người lao động cần cởi mở với những ý tưởng mới, những cách tiếp cận mới và những quan điểm mới.

2. Khả năng học tập:

  • Ham học hỏi: Người lao động cần ham học hỏi suốt đời để cập nhật những kiến thức và kỹ năng mới, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động.
  • Tự học: Người lao động cần có khả năng tự học, tự nghiên cứu và trau dồi kiến thức của bản thân.
  • Học hỏi từ kinh nghiệm: Người lao động cần học hỏi từ kinh nghiệm của bản thân, của đồng nghiệp và của những người đi trước.

3. Khả năng sáng tạo:

  • Suy nghĩ sáng tạo: Người lao động cần có khả năng suy nghĩ sáng tạo, tìm ra những giải pháp mới cho những vấn đề cũ và tạo ra những giá trị mới.
  • Giải quyết vấn đề: Người lao động cần có khả năng giải quyết vấn đề một cách hiệu quả, có thể phân tích vấn đề, xác định nguyên nhân và đưa ra giải pháp phù hợp.
  • Thích ứng với rủi ro: Người lao động cần có khả năng thích ứng với rủi ro, sẵn sàng chấp nhận rủi ro và học hỏi từ những sai lầm.

4. Khả năng giao tiếp:

  • Giao tiếp hiệu quả: Người lao động cần có khả năng giao tiếp hiệu quả, có thể truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, súc tích và dễ hiểu.
  • Lắng nghe tích cực: Người lao động cần có khả năng lắng nghe tích cực, có thể tiếp thu ý kiến của người khác và thấu hiểu quan điểm của họ.
  • Làm việc nhóm: Người lao động cần có khả năng làm việc nhóm hiệu quả, có thể hợp tác với đồng nghiệp để đạt được mục tiêu chung.

5. Khả năng tự chủ:

  • Tự tin: Người lao động cần có sự tự tin vào bản thân, tin vào khả năng của mình và có thể đưa ra quyết định một cách độc lập.
  • Trách nhiệm: Người lao động cần có trách nhiệm với công việc của mình, có thể hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao và chịu trách nhiệm cho những hành động của mình.
  • Quản lý thời gian: Người lao động cần có khả năng quản lý thời gian hiệu quả, có thể sắp xếp công việc hợp lý và hoàn thành công việc đúng hạn.

Nhiệm vụ 3: Tham khảo ý kiến của gia đình, thầy cô, chuyên gia về việc chọn hướng học tập hoặc môi trường làm việc phù hợp với bản thân

1. Thảo luận về những vấn đề cần tham khảo ý kiến của gia đình, thầy cô, chuyên gia trong việc chọn hướng học tập hoặc môi trường làm việc phù hợp với bản thân.

Bài làm

Khi chọn hướng học tập hoặc môi trường làm việc phù hợp, cần tham khảo ý kiến của các bên sau:

  1. Gia đình:
  • Điều kiện và hoàn cảnh gia đình có thể ảnh hưởng đến khả năng học tập và làm việc tương lai.
  • Mong muốn của gia đình về định hướng nghề nghiệp và môi trường làm việc.

2. Chuyên gia:

  • Nhu cầu của thị trường lao động địa phương về ngành nghề cụ thể.
  • Xu hướng phát triển và chuyển đổi của các ngành nghề.

3. Thầy cô:

  • Cung cấp nguồn thông tin đáng tin cậy về môi trường học tập và làm việc sau khi tốt nghiệp.
  • Giới thiệu về điều kiện tuyển sinh và cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp từ các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.

2. Đóng vai xin tham vấn ý kiến của gia đình, thấy cô, chuyên gia trong các tình huống dưới đây. 

Tình huống 1

Sau khi tìm hiểu thông tin và trải nghiệm một ngày ở trường đại học dự định lựa chọn, N biết thời gian học tập ở trường đại học khoảng 4 – 6 năm, đòi hỏi người học phải có tính tự chủ cao trong học tập. Bên cạnh đó, học phí ở đại học cao hơn so với phổ thông sẽ tạo áp lực cho gia đình. N phân vân không biết có nên đi học nghề để vừa học, vừa làm có thêm thu nhập mà thời gian học tập ngắn hơn so với học đại học. 

Tình huống 2

Là học sinh giỏi nhiều năm, cán bộ lớp năng nổ, nhiệt tình, bạn bè và thấy cô đều nghĩ M sẽ lựa chọn thi vào một trong những trường đại học hàng đầu. Trong giờ Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp tuần vừa rồi, mọi người đều ngạc nhiên khi nghe M chia sẻ rất thích làm bánh. M mong muốn trở thành một thợ làm bánh chuyên nghiệp, nhất là sau khi trải nghiệm một ngày ở tiệm bánh. M đang băn khoăn không biết sự lựa chọn đó có phù hợp không. 

Tình huống 3

D ước mơ trở thành chiến sĩ công an nhân dân giống bố để giữ gìn trật tự, an ninh cho xã hội. Tuy nhiên, thấy công việc của bố vất vả, làm việc không kể ngày đêm và thường đối diện với sự nguy hiểm nên mẹ luôn khuyên D không nên lựa chọn nghề của bố. D do dự không biết có nên tiếp tục theo đuổi ước mơ của mình không.

Tình huống 4

A mong muốn trở thành kĩ sư nông nghiệp để sau này trở về phát triển quê hương, nơi mình sinh ra và lớn lên. Sau khi tìm hiểu các cơ sở đào tạo, A cảm thấy có phần tự ti về năng lực ngoại ngữ và công nghệ thông tin, lo lắng về khả năng thích ứng với môi trường học tập ở đại học.

Bài làm:

Tình huống 1:

N: Con muốn chia sẻ với bố mẹ về định hướng học tập của con. Sau khi tìm hiểu thông tin và trải nghiệm một ngày ở trường đại học dự định lựa chọn, con biết thời gian học tập ở trường đại học khoảng 4 – 6 năm, học phí ở đại học cao hơn so với phổ thông. Con đang phân vân không biết có nên đi học nghề để vừa học, vừa làm có thêm thu nhập hay không?

Bố: Việc lựa chọn con đường học tập và nghề nghiệp là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng đến tương lai của con. Bố và mẹ tôn trọng quyết định của con, tuy nhiên, bố mẹ cũng muốn chia sẻ với con một số vấn đề để con cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

  • Thứ nhất: Việc học đại học không chỉ trang bị cho con kiến thức chuyên môn mà còn giúp con phát triển kỹ năng tư duy phản biện, khả năng giải quyết vấn đề và kỹ năng giao tiếp. Những kỹ năng này rất cần thiết cho con trong bất kỳ lĩnh vực nào mà con theo đuổi.
  • Thứ hai: Hiện nay, thị trường lao động ngày càng cạnh tranh, đòi hỏi người lao động phải có trình độ chuyên môn cao và kỹ năng mềm tốt. Bằng cấp đại học là một lợi thế cạnh tranh quan trọng giúp con có được những công việc tốt với mức lương cao.
  • Thứ ba: Việc học nghề cũng có những ưu điểm riêng, giúp con nhanh chóng có được một nghề để kiếm sống. Tuy nhiên, con cần cân nhắc kỹ lưỡng xem liệu con có thực sự đam mê và có khả năng thành công trong lĩnh vực đó hay không.

Mẹ:  Bố mẹ hiểu rằng con đang lo lắng về gánh nặng tài chính cho gia đình. Tuy nhiên, bố mẹ luôn sẵn sàng hỗ trợ con trong khả năng của mình. Bố mẹ tin tưởng rằng con có đủ khả năng để học tốt đại học và có được một tương lai tươi sáng.

N: Cảm ơn bố mẹ đã chia sẻ những lời khuyên quý giá. Con sẽ suy nghĩ kỹ lưỡng về những điều bố mẹ đã nói và đưa ra quyết định phù hợp nhất với bản thân.

Lời khuyên: N nên trao đổi thêm với các thầy cô giáo, chuyên gia hướng nghiệp và những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực mà N quan tâm để có thêm thông tin trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. N cũng cần cân nhắc kỹ lưỡng về sở thích, năng lực và điều kiện gia đình của bản thân để lựa chọn con đường học tập phù hợp nhất.

Tình huống 2:

M: Em muốn chia sẻ với cô về định hướng học tập của em. Em mong muốn trở thành một thợ làm bánh chuyên nghiệp, nhất là sau khi trải nghiệm một ngày ở tiệm bánh. Em đang băn khoăn không biết sự lựa chọn đó có phù hợp không?

Cô giáo: M, cô rất vui khi biết em đã tìm được niềm đam mê của mình. Việc lựa chọn nghề nghiệp là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng đến hạnh phúc và thành công của em trong tương lai. Do đó, điều quan trọng nhất là em phải lựa chọn nghề nghiệp mà em thực sự yêu thích và có khả năng thành công.

Cô giáo: Cô tin rằng em có đủ khả năng để trở thành một thợ làm bánh chuyên nghiệp. Em là một học sinh giỏi, có khả năng học tập tốt và có tinh thần trách nhiệm cao. Bên cạnh đó, em cũng có niềm đam mê với nghề làm bánh và đã có những trải nghiệm thực tế trong lĩnh vực này.

Tình huống 3:

Xin ý kiến gia đình:

D: "Ba, mẹ ơi, em muốn trở thành chiến sĩ công an như bố. Nhưng mẹ luôn lo lắng về công việc vất vả và nguy hiểm của bố. Ông bà có quan điểm gì về việc này?"

Xin ý kiến thầy cô:

D: "Thầy/cô ơi, em muốn trở thành chiến sĩ công an nhưng mẹ em luôn lo lắng. Thầy/cô nghĩ sao về điều này?"

Xin ý kiến chuyên gia:

D: "Anh/chị là chuyên gia trong lĩnh vực này, liệu công việc của bố và ảnh hưởng đến gia đình có ảnh hưởng gì đến quyết định của em không?"

Tình huống 4:

Xin ý kiến gia đình:

A: "Ba, mẹ ơi, em muốn trở thành kĩ sư nông nghiệp để phát triển quê hương. Nhưng em lo lắng về khả năng tiếp thu ngoại ngữ và công nghệ thông tin. Ông bà có quan điểm gì về việc này?"

Xin ý kiến thầy cô:

A: "Thầy/cô ơi, em muốn trở thành kĩ sư nông nghiệp nhưng em tự ti về năng lực ngoại ngữ và công nghệ thông tin. Thầy/cô nghĩ em nên làm gì để vượt qua được điều này?"

Xin ý kiến chuyên gia:

A: “Anh/chị là chuyên gia trong lĩnh vực này, liệu năng lực về ngoại ngữ và công nghệ thông tin có quan trọng đối với việc trở thành kĩ sư nông nghiệp không?”

3. Tham vấn ý kiến của gia đình, thầy cô, chuyên gia về những vấn đề của bản thân để có thể lựa chọn hướng học tập hoặc làm việc phù hợp và chia sẻ kết quả.

Bài làm

Tham vấn ý kiến của gia đình, thầy cô, chuyên gia:

Gia đình:

"Ba, mẹ ơi, con đang đối diện với việc phải lựa chọn hướng học tập hoặc làm việc phù hợp với bản thân. Ba, mẹ có thể gợi ý gì cho con không?"

Thầy cô:

"Thầy, cô ơi, con muốn nhờ thầy, cô tư vấn giúp con về việc chọn hướng học tập hoặc làm việc. Thầy, cô có thể cho con lời khuyên được không?"

Chuyên gia:

“Vì anh/chị là chuyên gia trong lĩnh vực này, em  muốn nhờ anh/chị tư vấn giúp em về việc lựa chọn hướng học tập hoặc làm việc phù hợp với bản thân. Anh/chị có thể chia sẻ  kinh nghiệm của mình được không?”

Nhiệm vụ 4: Quyết định lựa chọn nghề, nhóm nghề

1. Xây dựng và thực hiện kế hoạch trải nghiệm nghề, nhóm nghề trước khi ra quyết định lựa chọn.

Bài làm

KẾ HOẠCH TRẢI NGHIỆM NGHỀ BÁC SĨ

Mục tiêu: Trải nghiệm công việc và môi trường làm việc của bác sĩ để hiểu rõ hơn về ngành nghề này.

Thời gian: Một ngày.

Nội dung trải nghiệm

Phương thức trải nghiệm

Thu thập minh chứng

Tham gia vào hoạt động hàng ngày của bác sĩ

Thực hiện trực tiếp tại bệnh viện hoặc phòng khám

Ghi chú, chụp ảnh/video

Quan sát và tham gia vào các bước chẩn đoán, điều trị bệnh nhân

Tham gia vào các buổi tập huấn và thực hành

Ghi chú, ghi âm

Tương tác với bác sĩ, y tá và nhân viên y tế

Tham gia vào các tình huống thực tế và trò chuyện

Ghi chú, chụp ảnh/video

GHI CHÚ:

  • Trước khi thực hiện, cần liên hệ với bệnh viện hoặc phòng khám để sắp xếp lịch trải nghiệm.
  • Tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn của cơ sở y tế.
  • Sau khi trải nghiệm, đánh giá lại và cân nhắc kỹ lưỡng trước khi ra quyết định cuối cùng về lựa chọn nghề nghiệp.

2. Đánh giá mức độ đáp ứng của bản thân đối với các yêu cầu của nghề, nhóm nghề mà em quan tâm.

Bài làm

Đánh giá mức độ đáp ứng của bản thân đối với các yêu cầu của nghề bác sĩ có thể được thực hiện thông qua các bước sau:

  1. Kiến thức và học vấn:
  • Đánh giá kiến thức y học cơ bản của bản thân, bao gồm kiến thức về cấu trúc cơ thể, bệnh lý và phương pháp điều trị.
  • Xem xét trình độ học vấn hiện tại của mình và so sánh với yêu cầu đào tạo của nghề bác sĩ.

2. Kỹ năng thực hành:

  • Đánh giá khả năng thực hiện các kỹ năng y học cơ bản như khám bệnh, chẩn đoán và điều trị bệnh.
  • Xem xét kinh nghiệm thực tế hoặc các hoạt động tham gia trước đó liên quan đến lĩnh vực y học.

3. Tính cẩn thận và chi tiết:

  • Đánh giá khả năng quản lý thông tin y tế một cách cẩn thận và chi tiết, bao gồm ghi chép, đọc hiểu tài liệu y khoa và phân tích dữ liệu bệnh lý.

4. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm:

  • Đánh giá khả năng giao tiếp hiệu quả với bệnh nhân, đồng nghiệp và các thành viên khác trong đội ngũ y tế.
  • Xem xét khả năng làm việc nhóm trong môi trường y tế, bao gồm sự hợp tác, trao đổi thông tin và giải quyết vấn đề.

5. Tính kiên nhẫn và sự thông cảm:

  • Đánh giá khả năng kiên nhẫn và sự thông cảm trong việc chăm sóc bệnh nhân, đặc biệt là trong các tình huống khẩn cấp hoặc đau đớn.

6. Khả năng làm việc dưới áp lực:

  • Đánh giá khả năng làm việc dưới áp lực cao và quản lý tình huống khẩn cấp trong môi trường y tế.

3. Đưa ra quyết định lựa chọn nghề, nhóm nghề.

Bài làm

Sau khi tổng hợp và phân tích thông tin liên quan đến nghề bác sĩ, cũng như dựa trên hiểu biết thực tế từ trải nghiệm thực tiễn, em có thể đưa ra quyết định lựa chọn nghề bác sĩ bằng cách:

  • Xác định mức độ phù hợp của bản thân với các yêu cầu và hoạt động đặc trưng của nghề bác sĩ, bao gồm khả năng học tập, kỹ năng thực hành, tính kiên nhẫn và sự thông cảm.
  • Đánh giá mức độ hứng thú và đam mê của bản thân đối với công việc y học và việc chăm sóc sức khỏe.
  • Xem xét khả năng phát triển và tiến xa trong nghề bác sĩ, cũng như các cơ hội nghề nghiệp và tiềm năng thu nhập.
  • Tổng hợp các yếu tố này để đưa ra quyết định lựa chọn cuối cùng, có thể là tiếp tục theo đuổi nghề bác sĩ hoặc tìm kiếm lựa chọn khác phù hợp với bản thân.

Nhiệm vụ 5: Trải nghiệm tại cơ sở giáo dục đại học, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và ra quyết định lựa chọn ngành học, trường học

1. Thảo luận nội dung trải nghiệm tại cơ sở giáo dục đại học, cơ sở giáo dục nghề nghiệp định lựa chọn.

Bài làm

Trải nghiệm tại cơ sở giáo dục đại học và cơ sở giáo dục nghề nghiệp có thể bao gồm các hoạt động sau:

  • Tham gia buổi giới thiệu chung về các hoạt động trong cơ sở giáo dục, bao gồm các chương trình học, dịch vụ hỗ trợ sinh viên, hoạt động ngoại khóa và cơ hội tham gia các câu lạc bộ và tổ chức sinh viên.
  • Tham quan cơ sở vật chất của trường đại học và trường nghề, bao gồm các phòng học, phòng thí nghiệm, thư viện và khu vực kí túc xá dành cho sinh viên.
  • Tham gia buổi sinh hoạt thường kỳ của một số câu lạc bộ sinh viên để hiểu rõ hơn về các hoạt động văn hóa, thể thao và xã hội trong cộng đồng sinh viên.
  • Tham dự các tiết học lí thuyết và thực hành tại các khoa/ngành mà cá nhân định lựa chọn, để có cái nhìn sâu hơn về nội dung học và phương pháp giảng dạy.

2. Trải nghiệm tại cơ sở giáo dục đại học, cơ sở giáo dục nghề nghiệp.

Bài làm

  • Nghiêm túc tuân thủ nội quy của cơ sở giáo dục, bao gồm việc đeo thẻ học sinh viên, tham gia đúng giờ và tuân thủ các quy định về ứng xử và an toàn.
  • Thể hiện tinh thần học hỏi và lắng nghe tích cực trong suốt quá trình trải nghiệm. Sẵn sàng trả lời khi được hỏi và tương tác tích cực với giảng viên, sinh viên hoặc nhân viên trong cơ sở giáo dục.
  • Ghi chép lại những nội dung quan trọng được trao đổi và chia sẻ trong quá trình trải nghiệm, để có thể tổng kết và đánh giá sau khi hoàn thành.

3. Chia sẻ những nội dung mà em ấn tượng sau khi trải nghiệm các hoạt động tại cơ sở giáo dục đại học, cơ sở giáo dục nghề nghiệp định lựa chọn.

Bài làm

Sau khi trải nghiệm các hoạt động tại cơ sở giáo dục đại học và cơ sở giáo dục nghề nghiệp, những điều mà em ấn tượng có thể bao gồm:

  • Sự đa dạng và phong phú của các hoạt động học thuật và văn hóa tại trường đại học, từ các buổi giới thiệu chung đến tham quan cơ sở vật chất và tham gia các câu lạc bộ sinh viên.
  • Môi trường học tập chuyên nghiệp và hiện đại, với sự hỗ trợ tận tình từ giảng viên và nhân viên trong cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
  • Sự đồng lòng và tinh thần hợp tác của cộng đồng sinh viên và giáo viên, tạo nên một không khí học tập tích cực và trải nghiệm đáng nhớ.

4. Đưa ra quyết định lựa chọn của em về ngành học, trường học và chia sẻ với các bạn.

Bài làm

Quyết định lựa chọn của em về ngành học, trường học dựa trên những ấn tượng và trải nghiệm tích cực từ các hoạt động thực tế. Em đã cân nhắc kỹ lưỡng, em đã quyết định lựa chọn ngành học và trường học phù hợp với khả năng và sở thích của mình. 

Nhiệm vụ 6: Rèn luyện một số phẩm chất và năng lực phù hợp với nghề định lựa chọn

1. Xác định một số phẩm chất và năng lực cần rèn luyện phù hợp với nghề

Bài làm

Nghề định lựa chọn: Kỹ sư xây dựng.

Phẩm chất cần rèn luyện:

  • Kiên nhẫn và sự kiên trì trong việc giải quyết vấn đề.
  • Tinh thần tự chủ và tự quản lý công việc.
  • Sự tỉ mỉ và chi tiết trong thiết kế và xử lý công việc.

Năng lực cần rèn luyện:

  • Hiểu biết sâu sắc về kỹ thuật xây dựng và các quy trình liên quan.
  • Kỹ năng sử dụng các phần mềm và công nghệ hiện đại trong lĩnh vực xây dựng.
  • Khả năng lãnh đạo và làm việc nhóm trong các dự án xây dựng

2. Lập và thực hiện kế hoạch rèn luyện một số phẩm chất, năng lực phù hợp với nghề định lựa chọn.

Bài làm

KẾ HOẠCH RÈN LUYỆN

Nghề định lựa chọn: Kỹ sư xây dựng

Phẩm chất và năng lực cần rèn luyện

Cách rèn luyện

Người hỗ trợ

Thời gian

1. Kiên nhẫn và sự tỉ mỉ

- Tham gia vào các dự án xây dựng thực tế

- Tập trung vào việc hoàn thành công việc chi tiết cao.

Kỹ sư hoặc chuyên gia trong ngành

6 tháng - 1 năm

2. Kỹ năng quản lý thời gian và công việc

Thực hiện các bài tập quản lý thời gian, lên kế hoạch cho các dự án nhỏ.

 

Mentor trong lĩnh vực xây dựng hoặc giáo viên

3-6 tháng

3. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm

Tham gia các hoạt động nhóm, dự án xây dựng nhỏ.

Đồng nghiệp hoặc nhóm nghiên cứu

3-6 tháng

4. Kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề

Thực hành giải quyết các vấn đề trong các dự án xây dựng mô phỏng.

Giáo viên hoặc chuyên gia trong lĩnh vực

6 tháng - 1 năm

 

3. Chia sẻ kết quả rèn luyện một số phẩm chất, năng lực phù hợp với nghề định lựa chọn của bản thân.

Bài làm

Sau quá trình rèn luyện một số phẩm chất và năng lực phù hợp với nghề kỹ sư xây dựng, em đã thu được những kết quả như sau:

  • Kiên nhẫn và sự tỉ mỉ: Em đã học được cách tập trung vào từng chi tiết trong công việc, không bỏ sót bất kỳ thông tin nào quan trọng.
  • Kỹ năng quản lý thời gian và công việc: Em đã nắm vững cách lập kế hoạch và quản lý thời gian hiệu quả, từ đó giúp em hoàn thành các nhiệm vụ theo đúng tiến độ.
  • Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm: Em đã có cơ hội tham gia vào các dự án nhóm, trải nghiệm việc làm việc cùng đồng nghiệp và hợp tác giữa các thành viên trong dự án.
  • Kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề: Em đã rèn luyện khả năng phân tích tình huống và tìm ra giải pháp hiệu quả cho các vấn đề phát sinh trong dự án xây dựng.

Nhiệm vụ 7: Rèn luyện một số phẩm chất, năng lực cần có để có thể chuyển đổi nghề khi cần thiết

1. Xác định một số phẩm chất, năng lực cần có để có thể chuyển đổi nghề khi cần thiết.

Bài làm

Xác định một số phẩm chất, năng lực cần có để có thể chuyển đổi nghề khi cần thiết:

- Phẩm chất cần có để có thể chuyển đổi nghề:

+ Sẵn lòng và cởi mở đón nhận các cơ hội mới.

+ Trách nhiệm và cam kết hoàn thành công việc tốt nhất có thể.

+ Ý chí mạnh mẽ và kiên định trong quyết tâm.

- Năng lực cần có để có thể chuyển đổi nghề:

+ Khả năng thích ứng với sự thay đổi và môi trường mới.

+ Kỹ năng tự học và nâng cao bản thân.

+ Hiểu biết và sử dụng thành thạo công nghệ thông tin trong quá trình học tập và làm việc.

2. Rèn luyện một số phẩm chất, năng lực cần có để có thể chuyển đổi nghề khi cần thiết.

Bài làm

Phẩm chất, năng lực cần có để có thể chuyển đổi nghề

Biện pháp rèn luyện

Tính linh hoạt và sẵn sàng thích ứng với môi trường mới

Tham gia vào các khóa học và hội thảo liên quan đến lĩnh vực mới.

Khả năng học hỏi và tiếp thu kiến thức mới

Tìm đọc sách, tài liệu, và tìm kiếm nguồn thông tin trực tuyến về lĩnh vực mới.

Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt

Tham gia vào các hoạt động nhóm và dự án thực tế để rèn luyện kỹ năng này.

Tính kiên nhẫn và sự chịu đựng

Đặt mục tiêu nhỏ và đảm bảo tuân thủ kế hoạch học tập và rèn luyện mỗi ngày.

Sự sẵn lòng hợp tác và đam mê trong công việc mới

Tham gia vào các cộng đồng trực tuyến hoặc offline liên quan đến lĩnh vực mới.

 

3. Chia sẻ kết quả rèn luyện một số phẩm chất, năng lực để có thể chuyển đổi nghề khi cần thiết.

Bài làm

Sau quá trình rèn luyện, tôi đã phát triển tính linh hoạt, khả năng học hỏi, kỹ năng giao tiếp, kiên nhẫn và đam mê trong công việc mới. Những kết quả này giúp tôi tự tin và sẵn sàng chuyển đổi nghề khi cần thiết.

Nhiệm vụ 8: Thể hiện tâm thế sẵn sàng bước vào thế giới nghề nghiệp, tham gia và hoà nhập với lực lượng lao động xã hội

1. Xác định biểu hiện tâm thế sẵn sàng bước vào thế giới nghề nghiệp.

Bài làm

Nội dung

Biểu hiện cụ thể

Tâm trạng tự tin

Tự tin thể hiện ý kiến và quan điểm trong cuộc trò chuyện về nghề nghiệp.

Sự tò mò

Tìm kiếm thông tin về các lĩnh vực nghề nghiệp khác nhau.

Sẵn lòng học hỏi

Tích cực tham gia các khóa học, hội thảo liên quan đến nghề nghiệp mong muốn.

Sự quyết tâm

Đặt ra mục tiêu cụ thể và có kế hoạch để đạt được nó.

 

2. Đóng vai thể hiện tâm thế sẵn sàng bước vào thế giới nghề nghiệp trong các tình huống sau.

Tình huống 1

T có nhiều ý tưởng sáng tạo góp phần giúp nhóm hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao. Tuy nhiên, T không bao giờ đảm nhận việc thuyết trình về sản phẩm và kết quả hoạt động nhóm, vì đó không phải là thế mạnh của T. T thấy khá lo lắng vì nghề nghiệp định lựa chọn là giáo viên lại đòi hỏi phải có năng lực giao tiếp và thuyết trình.

Tình huống 2

Muốn trở thành chiến sĩ công an nhân dân, Q đã cố gắng rèn luyện thể lực, nâng cao năng lực, phẩm chất để có thể đáp ứng các yêu cầu sơ tuyển. Q cơ bản đáp ứng được các tiêu chí, yêu cầu đặc thù của nhóm ngành nghề. Tuy nhiên, Q vẫn hơi lo lắng liệu mình có thể giải quyết được những vấn đề khó khăn, có phần nguy hiểm trong công việc tương lai hay không?

Bài làm:

Tình huống 1:

T tự hào về những ý tưởng sáng tạo và sự đóng góp của mình để hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao. Tuy nhiên, T cũng nhận thức được điểm yếu của bản thân là khả năng giao tiếp và thuyết trình trước đám đông. T hiểu rằng đây là một kỹ năng quan trọng, đặc biệt là trong nghề giáo mà T đang hướng đến.

Thay vì né tránh, T quyết tâm biến điểm yếu này thành điểm mạnh. T sẽ tham gia các khóa học kỹ năng mềm, rèn luyện khả năng giao tiếp và thuyết trình thông qua các hoạt động ngoại khóa và tình nguyện. T cũng sẽ tích cực luyện tập trước gương, tham khảo ý kiến bạn bè và thầy cô để hoàn thiện bản thân.

T tin rằng với sự nỗ lực và quyết tâm, T sẽ cải thiện được điểm yếu của bản thân và trở thành một giáo viên xuất sắc, truyền cảm hứng và kiến thức cho học sinh.

Tình huống 2:

Q đã rèn luyện thể lực, nâng cao năng lực, phẩm chất để đáp ứng các yêu cầu của ngành. Q tự tin rằng bản thân có thể đáp ứng được các tiêu chí, yêu cầu đặc thù của nhóm ngành nghề này.

Tuy nhiên, Q cũng ý thức được rằng công việc của một chiến sĩ công an nhân dân đầy gian nan, thử thách và có thể đối mặt với những nguy hiểm. Em đã chuẩn bị tinh thần và tâm lý để có thể vượt qua những khó khăn này. Q có lòng yêu nước, tinh thần trách nhiệm cao và luôn sẵn sàng hy sinh bản thân để hoàn thành nhiệm vụ. Em tin rằng với sự dũng cảm, bản lĩnh và lòng quyết tâm, em sẽ hoàn thành tốt vai trò của một chiến sĩ công an nhân dân, góp phần bảo vệ an ninh trật tự cho xã hội.

3. Chia sẻ mức độ sẵn sàng bước vào thế giới nghề nghiệp của bản thân.

Bài làm:

Tôi cảm thấy sẵn sàng bước vào thế giới nghề nghiệp với tinh thần học hỏi tích cực, sự quyết tâm, và sự sẵn lòng thích ứng với những thách thức mới.

Nhiệm vụ 9: Toạ đàm về sự sẵn sàng học tập và làm việc theo định hướng nghề nghiệp

1. Chuẩn bị buổi toạ đàm. 

Bài làm:

- Chủ đề toạ đàm: "Phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc."

- Nội dung toạ đàm:

+ Phân tích ý nghĩa của kỹ năng giao tiếp trong công việc.

+ Các phương pháp rèn luyện và cải thiện kỹ năng giao tiếp.

+ Ứng dụng kỹ năng giao tiếp trong các tình huống làm việc thực tế.

+ Chia sẻ kinh nghiệm và bí quyết để thành công trong việc giao tiếp.

- Sắp xếp không gian: Chọn một không gian rộng rãi, thoáng đãng, có đủ chỗ ngồi cho tất cả các thành viên tham gia. Đảm bảo có bảng và máy chiếu để trình bày nội dung.

- Phân công nhiệm vụ:

+ Người A: Chuẩn bị nội dung trình bày về ý nghĩa của kỹ năng giao tiếp.

+ Người B: Tìm hiểu và trình bày các phương pháp rèn luyện kỹ năng giao tiếp.

+ Người C: Chuẩn bị các tình huống thực tế và cách ứng dụng kỹ năng giao tiếp trong đó.

+ Người D: Thu thập các kinh nghiệm và bí quyết thành công từ các nguồn đáng tin cậy để chia sẻ.

2. Thực hiện buổi toạ đàm

Bài làm:

  • Trình bày lần lượt các nội dung đã được chuẩn bị.
  • Mở không gian thảo luận và trao đổi ý kiến giữa các thành viên.
  • Đảm bảo mọi người được tham gia tích cực và có cơ hội chia sẻ quan điểm, kinh nghiệm của mình

3. Chia sẻ cảm xúc của em sau khi tham gia toạ đàm.

Bài làm:

Sau buổi toạ đàm, em cảm thấy rất hài lòng với sự tích cực của mọi người và sự trao đổi ý kiến sôi nổi. Em đã học được nhiều kiến thức mới và nhận ra tầm quan trọng của kỹ năng giao tiếp trong công việc. Buổi toạ đàm đã giúp em thấy tự tin hơn trong việc ứng dụng những kỹ năng này vào cuộc sống hàng ngày và môi trường làm việc.

Nhiệm vụ 10: Tự đánh giá

Đánh giá mức độ đạt được trong việc thực hiện các mục tiêu của chủ đề.

Bài làm:

Nội dung đánh giá

Tự đánh giá

1. Chia sẻ được những băn khoăn của em về môi trường học tập hoặc làm việc tương lai.

Đạt

2. Xác định được những yếu tố tâm lí cần chuẩn bị để thích ứng với môi trường học tập hoặc làm việc tương lai.

Tốt

3. Xác định được những vấn đề cần tham khảo ý kiến của gia đình, thấy cô, chuyên gia trong việc chọn hướng học tập hoặc môi trường làm việc phù hợp với bản thân.

Đạt

4. Thực hành xin tham vấn được ý kiến của gia đình, thầy cô, chuyên gia trong các tình huống cụ thể.

Đạt

5. Tham vấn được ý kiến của gia đình, thầy cô, chuyên gia về các vấn đề của bản thân để có thể lựa chọn hướng học tập hoặc làm việc phù hợp.

Tốt

6. Xây dựng và thực hiện được kế hoạch trải nghiệm nghẻ, nhóm nghề trước khi ra quyết định lựa chọn

Đạt

7. Đánh giá được mức độ đáp ứng của bản thân đối với các yêu cầu của nghề, nhóm nghề.

Đạt

8. Quyết định lựa chọn được nghề, nhóm nghề.

Đạt

9. Thực hiện trải nghiệm được tại cơ sở giáo dục đại học, cơ sở giáo dục nghề nghiệp.

Tốt

10. Quyết định lựa chọn được cơ sở giáo dục đại học, cơ sở giáo dục nghề nghiệp.

Đạt

11. Rèn luyện được một số phẩm chất, năng lực phù hợp với nghề định lựa chọn.

Đạt

12. Rèn luyện được lược một số p phẩm chất, năng lực lực cần cần có để có thể chuyển đổi nghề khi cần c thiết và chia sẻ kết quả.

Đạt

13. Thể hiện được tâm thế sẵn sàng bước vào thế giới nghề nghiệp.

Đạt

14. Chia sẻ được mức độ sẵn sàng bước vào thế giới nghề nghiệp của bản thân.

Tốt

15. Thực hiện được toạ đàm về sự sẵn sàng học tập và làm việc theo định hướng nghề nghiệp.

Đạt

 

 

 

Tìm kiếm google:

Giải hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12 chân trời sáng tạo bản 1, giải chi tiết hướng nghiệp 12 CTST bản 1 chủ đề 8: Sẵn sàng học tập và, giải chủ đề 8: Sẵn sàng học tập và hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12 chân trời sáng tạo bản 1

Xem thêm các môn học


Đia chỉ: Tòa nhà TH Office, 90 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại hỗ trợ: Fidutech - click vào đây
Chúng tôi trên Yotube
Cùng hệ thống: baivan.net - Kenhgiaovien.com - tech12h.com