Câu 1. Trước Chiến tranh thế giới thứ hai, nước duy nhất đi theo chủ nghĩa xã hội là
A. Việt Nam.
B. Liên Xô.
C. Mông Cổ.
D. Trung Quốc.
Hướng dẫn trả lời:
B. Liên Xô.
Câu 2. Hệ thống chủ nghĩa xã hội trên thế giới hình thành gắn liền với sự kiện nào?
A. Các nước Đông Âu lật đổ sự thống trị của phát xít, thành lập chính quyền dân chủ nhân dân.
B. Các nước Đông Âu hoàn thành cơ bản cuộc cách mạng dân chủ nhân dân.
C. Nước Cộng hoà Dân chủ Đức ra đời.
D. Bun-ga-ri xoá bỏ chế độ quân chủ chuyên chế.
Hướng dẫn trả lời:
B. Các nước Đông Âu hoàn thành cơ bản cuộc cách mạng dân chủ nhân dân.
Câu 3. Sự mở rộng của chủ nghĩa xã hội sau Chiến tranh thế giới thứ hai gắn liền với những quốc gia nào sau đây?
A. Trung Quốc, Triều Tiên, Việt Nam, Lào, Cu-ba.
B. Liên Xô, Trung Quốc, Triều Tiên, Việt Nam, Lào
C. Trung Quốc, Triều Tiên, Việt Nam, Lào, Cộng hòa Dân chủ Đức.
D. Trung Quốc, Triều Tiên, Việt Nam, Lào, Campuchia.
Hướng dẫn trả lời:
A. Trung Quốc, Triều Tiên, Việt Nam, Lào, Cu-ba.
Câu 4. Đến đầu những năm 60 của thế kỉ XX, hệ thống chủ nghĩa xã hội phát triển ở các quốc gia thuộc khu vực
A. Tây Âu, châu Á và khu vực Mỹ La-tinh.
B. Nam Âu, châu Á và khu vực Mỹ La-tinh.
C. Đông Âu, châu Á và khu vực Mỹ La-tinh.
D. châu Âu, châu Á và khu vực Mỹ La-tinh.
Hướng dẫn trả lời:
D. châu Âu, châu Á và khu vực Mỹ La-tinh.
Câu 5. Hệ thống chủ nghĩa xã hội trên thế giới hình thành và phát triển sau Chiến tranh thế giới thứ hai có ý nghĩa như thế nào?
A. Làm cho chủ nghĩa tư bản suy yếu.
B. Trở thành chỗ dựa của phong trào cách mạng thế giới.
C. Làm cho chủ nghĩa xã hội trở thành hiện thực.
D. Làm xuất hiện khuynh hướng cách mạng vô sản trên thế giới.
Hướng dẫn trả lời:
B. Trở thành chỗ dựa của phong trào cách mạng thế giới.
Câu 6. Công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội sau năm 1991 tiếp tục được duy trì và đẩy mạnh ở những quốc gia nào sau đây?
A. Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Cu-ba
B. Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Campuchia.
C. Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Mông Cổ.
D. Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Ấn Độ.
Hướng dẫn trả lời:
A. Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Cu-ba
Câu 7. Trước sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở các nước Đông Âu và Liên Xô, Trung Quốc đã
A. bắt đầu tiến hành công cuộc cải cách, mở cửa.
B. tiếp tục công cuộc cải cách, mở cửa.
C. điều chỉnh mục tiêu đi lên chủ nghĩa xã hội.
D. bắt đầu điều chỉnh chính sách đối ngoại, trở thành đồng minh của Mỹ.
Hướng dẫn trả lời:
B. tiếp tục công cuộc cải cách, mở cửa.
Câu 8. Thành tựu trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Cu-ba từ năm 1991 đã chứng minh
A. sức sống của chủ nghĩa xã hội trong một thế giới có nhiều biến động.
B. chủ nghĩa tư bản tiếp tục bộc lộ nhiều hạn chế.
C. chủ nghĩa tư bản đã chính thức không còn là hệ thống duy nhất trên thế giới.
D. chủ nghĩa xã hội ngày càng được mở rộng và phát triển.
Hướng dẫn trả lời:
A. sức sống của chủ nghĩa xã hội trong một thế giới có nhiều biến động.
Câu 9. Ghép thông tin ở cột B với nguyên nhân ở cột A để thể hiện nguyên nhân sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở các nước Đông Âu và Liên Xô.
Cột A | Cột B |
| A. Sự chống phá của các thế lực thù địch. |
B. Những sai lầm trong thực hiện cải tổ, cải cách. | |
C. Tình trạng quan liêu, vi phạm các quyền dân chủ. | |
| |
D. Chưa khai thác tốt thành tựu của cách mạng khoa học - kĩ thuật. | |
E. Trình độ phát triển của lực lượng sản xuất ngày càng tụt hậu. |
Hướng dẫn trả lời:
Nguyên nhân chủ quan
B. Những sai lầm trong thực hiện cải tổ, cải cách.
C. Tình trạng quan liêu, vi phạm các quyền dân chủ.
D. Chưa khai thác tốt thành tựu của cách mạng khoa học - kĩ thuật.
E. Trình độ phát triển của lực lượng sản xuất ngày càng tụt hậu
Nguyên nhân khách quan
A. Sự chống phá của các thế lực thù địch.
Câu 10. Hoàn thành bảng theo mẫu sau vào vở để thể hiện sự mở rộng của chủ nghĩa xã hội ở châu Á và khu vực Mỹ La-tinh.
Thời gian | Nội dung |
1. Tháng 9 - 1948 | Nước Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Triều Tiên được thành lập, đi lên xây dựng chủ nghĩa xã hội. |
2. Tháng 10 - 1949 | ? |
3. Năm 1954 | ? |
4. Năm 1961 | ? |
5. Tháng 12 - 1975 | ? |
6. Năm 1976 | ? |
Hướng dẫn trả lời:
Thời gian | Nội dung |
1. Tháng 9 - 1948 | Nước Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Triều Tiên được thành lập, đi lên xây dựng chủ nghĩa xã hội. |
2. Tháng 10 - 1949 | Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa thành lập. |
3. Năm 1954 | Miền Bắc Việt Nam được giải phóng và bước đầu đi lên xây dựng chủ nghĩa xã hội. |
4. Năm 1961 | Cuba bước vào thời kì xây dựng chủ nghĩa xã hội. |
5. Tháng 12 - 1975 | Kháng chiến chống Mỹ thắng lợi, nước Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Lào được thành lập, đi lên xây dựng chủ nghĩa xã hội. |
6. Năm 1976 | Cả nước Việt Nam đi lên xây dựng chủ nghĩa xã hội. |
Câu 11. Sự tồn tại và phát triển của chủ nghĩa xã hội từ năm 1991 đến nay thể hiện điều gì?
Hướng dẫn trả lời:
Sự tồn tại và phát triển của chủ nghĩa xã hội từ năm 1991 đến nay thể hiện một số điều quan trọng:
Sự tồn tại và phát triển của chủ nghĩa xã hội:
Mặc dù xã hội đã chứng kiến sự sụp đổ của Liên Xô và quá trình biến đổi kinh tế và chính trị rộng lớn trên toàn cầu, chủ nghĩa xã hội không bị loại bỏ hoàn toàn. Một số quốc gia vẫn tiếp tục áp dụng các nguyên tắc và phương pháp của chủ nghĩa xã hội, trong đó có Trung Quốc, Cuba, Venezuela và một số quốc gia khác.
Đa dạng hóa của chủ nghĩa xã hội:
Trong thời gian từ năm 1991 đến nay, chủ nghĩa xã hội đã trải qua sự đa dạng hóa và thay đổi. Có nhiều phương thức chủ nghĩa xã hội khác nhau được phát triển và thực hiện theo cách riêng của từng quốc gia. Ví dụ, Trung Quốc đã thực hiện mô hình kinh tế xã hội chủ nghĩa với sự mở cửa kinh tế và cải cách thị trường, trong khi Cuba và Venezuela tập trung vào chủ nghĩa xã hội đặc thù với nhấn mạnh vào sự quản lý nhà nước và phân phối tài nguyên.
Thách thức và mâu thuẫn:
Sự tồn tại và phát triển của chủ nghĩa xã hội cũng đối mặt với nhiều thách thức và mâu thuẫn. Trong quá trình đổi mới và thích ứng với thế giới mới, một số quốc gia chủ nghĩa xã hội đã phải đương đầu với sự căng thẳng giữa yêu cầu của thị trường toàn cầu và quyết tâm duy trì các nguyên tắc chủ nghĩa xã hội. Ngoài ra, các mâu thuẫn về chính trị và kinh tế cũng có thể xuất hiện trong quá trình thực hiện các hệ thống chủ nghĩa xã hội.
Tầm ảnh hưởng và hợp tác:
Mặc dù chủ nghĩa xã hội không còn là sự thống trị trên toàn cầu như thời kỳ trước đây, nó vẫn có tầm ảnh hưởng và tương tác với các hệ thống kinh tế và chính trị khác trên thế giới. Chủ nghĩa xã hội đã và đang tạo ra những ý tưởng và phong trào xã hội tại nhiều quốc gia, và có những nỗ lực hợp tác và giao lưu với các phong trào xã hội khác để thúc đẩy các mục tiêu chung của công lý xã hội.
Tóm lại, sự tồn tại và phát triển của chủ nghĩa xã hội từ năm 1991 đến nay thể hiện sự thay đổi và đa dạng hóa của phong cách này, đồng thời đối mặt với các thách thức và mâu thuẫn. Chủ nghĩa xã hội vẫn có tầm ảnh hưởng và tương tác trong cộng đồng quốc tế, nhưng không còn là một hệ thống chủ đạo trên toàn cầu.
Câu 12. Quan sát Hình 1 và dựa vào kiến thức đã học để trả lời câu hỏi.
Cho biết tên của biểu đồ trong Hình 1.
Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 200 từ) thể hiện suy nghĩ của em về nội dung phản ánh trong biểu đồ.
Hướng dẫn trả lời:
Tên Hình 1: Biểu đồ thể hiện tỉ lệ GDP của Trung Quốc trong nền kinh tế thế giới năm 1978 và năm 2020.
Hình 1
Biểu đồ trong Hình 1 thể hiện sự tăng trưởng ấn tượng của Trung Quốc trong nền kinh tế thế giới từ năm 1978 đến năm 2020. Nhìn vào biểu đồ, tôi cảm thấy kinh ngạc với sự đổi mới và phát triển kinh tế của Trung Quốc trong thời gian qua. Từ một nền kinh tế đang phát triển chậm chạp, Trung Quốc đã nhanh chóng trở thành một cường quốc kinh tế toàn cầu.
Biểu đồ cho thấy tỷ lệ GDP của Trung Quốc đã tăng mạnh, từ khoảng 3,1% vào năm 1978 lên gần 20% vào năm 2020. Điều này chứng tỏ sự tăng trưởng kinh tế ấn tượng và khả năng cạnh tranh của Trung Quốc trên thị trường quốc tế. Sự gia tăng này không chỉ mang lại lợi ích cho Trung Quốc mà còn có tác động to lớn đến tình hình kinh tế toàn cầu.
Tuy nhiên, dựa vào biểu đồ, ta có thể phỏng đoán về sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của Trung Quốc có thể đã gây ra một số vấn đề như tăng cường ô nhiễm môi trường và bất cân đối trong phân phối tài nguyên và giàu nghèo. Đồng thời, Trung Quốc cũng phải đối mặt với áp lực từ cộng đồng quốc tế về vấn đề nhân quyền và quan hệ thương mại không công bằng.
Tổng quan, biểu đồ trong Hình 1 thể hiện sự phát triển đáng kinh ngạc của Trung Quốc trong nền kinh tế thế giới. Nó cho thấy sự thành công của mô hình phát triển kinh tế của Trung Quốc và đồng thời đặt ra những thách thức và câu hỏi về tương lai của quốc gia này trong bối cảnh kinh tế toàn cầu.
Câu 13. Trình bày những thành tựu cơ bản và ý nghĩa của công cuộc cải cách, mở cửa của Trung Quốc. Cho biết thành tựu nào quan trọng nhất? Vì sao?
Hướng dẫn trả lời:
Công cuộc cải cách và mở cửa của Trung Quốc đã mang lại nhiều thành tựu cơ bản và có ý nghĩa quan trọng cho quốc gia này. Dưới đây là một số thành tựu chính và ý nghĩa của công cuộc này:
Tăng trưởng kinh tế ấn tượng:
Cải cách và mở cửa đã tạo ra tăng trưởng kinh tế đáng kinh ngạc cho Trung Quốc. Quốc gia này đã chuyển từ một nền kinh tế dựa vào nông nghiệp và ngành công nghiệp nặng sang một nền kinh tế đa dạng, dựa trên ngành công nghiệp, dịch vụ và công nghệ. Tỷ lệ tăng trưởng GDP của Trung Quốc trong suốt giai đoạn này đã đạt mức cao, đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế toàn cầu.
Giảm nghèo đáng kể:
Cải cách và mở cửa đã đóng góp quan trọng vào việc giảm đáng kể mức độ nghèo đói ở Trung Quốc. Hàng trăm triệu người đã được nâng lên khỏi đường đời nghèo khó và tiếp cận được các cơ hội giáo dục, việc làm và phúc lợi xã hội. Điều này đã góp phần vào cải thiện chất lượng cuộc sống và đời sống của người dân Trung Quốc.
Đổi mới công nghệ và sáng tạo:
Qua công cuộc cải cách và mở cửa, Trung Quốc đã tạo ra một môi trường thúc đẩy đổi mới công nghệ và sáng tạo. Quốc gia này đã trở thành một trong những trung tâm công nghệ và nghiên cứu hàng đầu trên thế giới. Các công ty Trung Quốc đã nổi lên như các cường quốc công nghệ, đóng góp đáng kể vào sự phát triển của ngành công nghiệp công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo.
Tăng cường vị thế quốc tế:
Cải cách và mở cửa đã giúp Trung Quốc tăng cường vị thế và ảnh hưởng của mình trên sân khấu quốc tế. Trung Quốc đã trở thành một trong những đại lực kinh tế quan trọng nhất thế giới, có vai trò quan trọng trong các tổ chức quốc tế và tham gia tích cực vào các thỏa thuận thương mại và hợp tác đa phương.
Trong số các thành tựu này, việc tăng trưởng kinh tế ấn tượng của Trung Quốc được coi là quan trọng nhất. Sự gia tăng nhanh chóng của GDP đã cung cấp nguồn lực và cơ sở để Trung Quốc đạt được những thành tựu khác. Tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ đã cung cấp cho Trung Quốc khả năng đầu tư vào cơ sở hạ tầng, giáo dục và nghiên cứu phát triển, từ đó tạo ra nền tảng cho sự phát triển bền vững và tăng trưởng kinh tế trong tương lai.
Ngoài ra, tăng trưởng kinh tế cũng đã đóng góp đáng kể vào giảm nghèo và nâng cao chất lượng cuộc sống cho hàng triệu người dân Trung Quốc. Nó đã tạo ra một cơ hội kinh doanh và việc làm, từ đó tăng cường sự ổn định xã hội và đem lại lợi ích cho toàn bộ quốc gia.
Tóm lại, thành tựu quan trọng nhất của công cuộc cải cách và mở cửa của Trung Quốc là tăng trưởng kinh tế ấn tượng. Sự gia tăng này đã tạo ra cơ sở cho các thành tựu khác và đóng góp đáng kể vào sự phát triển của quốc gia.
Câu 14. Cho biết những thành tựu của Trung Quốc trong công cuộc cải cách, mở cửa để lại những bài học kinh nghiệm gì cho công cuộc đổi mới của Việt Nam?
Hướng dẫn trả lời:
Trung Quốc đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong công cuộc cải cách và mở cửa của mình. Dưới đây là một số thành tựu quan trọng và bài học kinh nghiệm mà Việt Nam có thể học từ Trung Quốc:
Tăng trưởng kinh tế ấn tượng:
Trung Quốc đã chứng minh rằng một quốc gia có thể đạt được tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ và nhanh chóng thông qua cải cách và mở cửa. Việt Nam có thể học cách thúc đẩy sự đổi mới và cải cách kinh tế để tạo ra một môi trường thuận lợi cho việc kinh doanh, đầu tư và phát triển các ngành công nghiệp mới.
Đổi mới công nghệ và sáng tạo:
Trung Quốc đã đạt được tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực công nghệ và sáng tạo. Việt Nam có thể học cách khuyến khích và đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ, tạo ra một môi trường thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Xây dựng cơ sở hạ tầng:
Trung Quốc đã đầu tư mạnh vào xây dựng cơ sở hạ tầng, bao gồm giao thông, viễn thông và năng lượng. Việt Nam có thể học cách tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng để tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi, thu hút đầu tư nước ngoài và tăng cường sự phát triển kinh tế.
Tập trung vào giáo dục và đào tạo:
Trung Quốc đã đặc biệt chú trọng đến giáo dục và đào tạo để nâng cao năng lực lao động và sự sáng tạo của người dân. Việt Nam có thể học cách đầu tư vào giáo dục và đào tạo, tạo ra nhân lực chất lượng cao và khuyến khích sự phát triển cá nhân và nghệ thuật.
Khai thác tiềm năng thị trường nội địa:
Trung Quốc đã khéo léo tận dụng tiềm năng thị trường nội địa của mình, tạo ra một cơ hội kinh doanh lớn cho các doanh nghiệp trong nước. Việt Nam có thể học cách tận dụng thị trường nội địa và xây dựng các ngành công nghiệp phục vụ nhu cầu trong nước trước khi mở rộng ra thị trường quốc tế.
Đối ngoại và hợp tác quốc tế:
Trung Quốc đã xây dựng quan hệ đối tác quốc tế mạnh mẽ và tham gia tích cực vào các tổ chức và thỏa thuận quốc tế. Việt Nam có thể học cách tăng cường quan hệ đối tác quốc tế, mở rộng hợp tác kinh tế và tham gia vào các thỏa thuận thương mại và đầu tư quốc tế.
Tóm lại, công cuộc cải cách và mở cửa của Trung Quốc đã mang lại nhiều thành tựu đáng kể. Việt Nam có thể học hỏi từ những thành công của Trung Quốc bằng cách thúc đẩy đổi mới và cải cách kinh tế, tập trung vào công nghệ và sáng tạo, đầu tư vào cơ sở hạ tầng, nâng cao chất lượng giáo dục và tận dụng tiềm năng thị trường nội địa, cùng với việc xây dựng quan hệ đối tác quốc tế.
Câu 15. Quan sát các hình 2, 3 và trả lời câu hỏi:
a. Cho biết hai hình ảnh trên phản ánh thành tựu gì của Trung Quốc trong quá trình cải cách, mở cửa?
b. Nêu suy nghĩ của em về thành tựu đó.
Hướng dẫn trả lời:
Hai hình ảnh phản ánh thành tựu khoa học - kỹ thuật của Trung Quốc trong quá trình cải cách, mở cửa.
Trung Quốc đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong lĩnh vực khoa học - kỹ thuật trong quá trình cải cách và mở cửa. Quốc gia này đã đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển, xây dựng cơ sở hạ tầng khoa học - công nghệ hiện đại và đẩy mạnh hợp tác quốc tế trong lĩnh vực này. Điều này đã đóng góp tích cực vào sự phát triển và nâng cao thế mạnh kỹ thuật của Trung Quốc.
Một trong những cảm nhận chủ yếu của tôi là Trung Quốc đã đạt được tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Quốc gia này đã sản xuất nhiều công nghệ và sản phẩm công nghệ thông tin tiên tiến, như các công ty Huawei và Xiaomi đã đạt được sự công nhận toàn cầu. Ngoài ra, Trung Quốc cũng đã đẩy mạnh phát triển trí tuệ nhân tạo, đồng thời đầu tư vào nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực này. Điều này đã tạo ra những tiềm năng lớn trong việc áp dụng trí tuệ nhân tạo vào các lĩnh vực khác nhau như y tế, công nghiệp và giao thông.
Tuy nhiên, cùng với những thành tựu đáng khen ngợi, cũng có những tranh cãi và thách thức liên quan đến thành tựu khoa học - kỹ thuật của Trung Quốc. Một trong những tranh cãi lớn nhất là về việc Trung Quốc có thể đã sử dụng các biện pháp không công bằng để đạt được sự tiến bộ nhanh chóng trong một số lĩnh vực. Báo cáo về việc vi phạm quyền sở hữu trí tuệ, trao đổi công bằng và đạo đức nghiên cứu đã gây ra những tranh cãi lớn trong cộng đồng quốc tế.
Ngoài ra, một thách thức khác đối với Trung Quốc là việc thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo. Mặc dù đã có những thành tựu đáng kể, nhưng Trung Quốc vẫn phải đối mặt với sự thiếu hụt về sáng tạo so với các quốc gia phát triển khác. Sự phụ thuộc vào việc sao chép và tái chế công nghệ từ các quốc gia khác đã khiến Trung Quốc gặp khó khăn trong việc tạo ra các sản phẩm và công nghệ đột phá.
Tổng thể, thành tựu khoa học - kỹ thuật của Trung Quốc trong quá trình cải cách và mở cửa có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của quốc gia này. Tuy nhiên, việc đánh giá các thành tựu này đòi hỏi sự cân nhắc đa chiều và xem xét các yếu tố khác nhau như quyền sở hữu trí tuệ, công bằng cạnh tranh và đạo đức nghiên cứu.