Câu 1. Sự kiện nào sau đây mở đầu quá trình xâm lược của chủ nghĩa thực dân phương Tây ở khu vực Đông Nam Á?
A. Tây Ban Nha xâm lược Phi-lip-pin.
B. Bồ Đào Nha đánh chiếm Ma-lắc-ca (Ma-lai-xi-a).
C. Pháp tấn công Đà Nẵng (Việt Nam).
D. Hà Lan xâm lược In-đô-nê-xi-a.
Hướng dẫn trả lời:
B. Bồ Đào Nha đánh chiếm Ma-lắc-ca (Ma-lai-xi-a).
Câu 2. Năm 1898 diễn ra sự kiện gì ở Đông Nam Á?
A. Mỹ thay thế Tây Ban Nha cai trị Philippin.
B. Bồ Đào Nha đánh chiếm Ma-lắc-ca.
C. Pháp xâm lược Việt Nam.
D. Anh xâm lược xong Xin-ga-po.
Hướng dẫn trả lời:
A. Mỹ thay thế Tây Ban Nha cai trị Philippin.
Câu 3. Việc Pháp hoàn thành quá trình xâm lược Việt Nam gắn với sự kiện nào?
A. Năm 1862, nhà Nguyễn kí Hiệp ước Nhâm Tuất.
B. Năm 1884, nhà Nguyễn kí Hiệp ước Pa-tơ-nốt.
C. Nhà Nguyễn thực hiện chính sách cấm đạo.
D. Năm 1883, nhà Nguyễn kí Hiệp ước Hải-măng.
Hướng dẫn trả lời:
B. Năm 1884, nhà Nguyễn kí Hiệp ước Pa-tơ-nốt.
Câu 4. Một trong những lý do Pháp nổ súng xâm lược Việt Nam là
A. triều Nguyễn thực hiện chính sách cấm đạo Thiên Chúa.
B. Tây Ban Nha buộc Pháp xâm lược Việt Nam.
C. vì Pháp đã xâm lược xong Lào.
D. triều Nguyễn đã kí hiệp ước buôn bán với Anh.
Hướng dẫn trả lời:
A. triều Nguyễn thực hiện chính sách cấm đạo Thiên Chúa.
Câu 5. Quốc gia nào ở Đông Nam Á trở thành vùng đệm giữa hai thế lực thực dân Anh và Pháp?
A. Xin-ga-po.
B. In-đô-nê-xi-a.
C. Ma-lai-xi-a.
D. Xiêm.
Hướng dẫn trả lời:
D. Xiêm.
Câu 6. Đứng trước mối đe dọa của chủ nghĩa thực dân, Xiêm đã
A. thực hiện chính sách đóng cửa, bế quan tỏa cảng.
B. thực hiện chính sách cấm đạo Thiên Chúa.
C. tiến hành công cuộc cải cách.
D. tiến hành kháng chiến bảo vệ nền độc lập.
Hướng dẫn trả lời:
C. tiến hành công cuộc cải cách.
Câu 7. Ghép các nội dung ở cột B với tên quốc gia ở cột A để thể hiện chính sách khai thác thuộc địa của thực dân phương Tây ở Đông Nam Á.
Cột A | Cột B |
| A. Biến nơi đây thành hải cảng giao thương giữa châu Âu và châu Á. |
| B. Đưa nhiều lao động từ Trung Quốc và Ấn Độ đến làm việc. |
| C. Thành lập Liên bang Đông Dương. |
D. Tiến hành khai thác thuộc địa quy mô lớn với trung tâm là Bata-vi-a. | |
| E. Mở rộng ảnh hưởng Thiên Chúa giáo và nền văn hoá, giáo dục Tây Âu. |
| G. Tại đây, chính quyền thực dân cai trị gián tiếp thông qua các công sứ. |
Hướng dẫn trả lời:
Xin-ga-po - A. Biến nơi đây thành hải cảng giao thương giữa châu Âu và châu Á.
In-đô-nê-xi-a - D. Tiến hành khai thác thuộc địa quy mô lớn với trung tâm là Bata-vi-a.
Phi-lip-pin - E. Mở rộng ảnh hưởng Thiên Chúa giáo và nền văn hoá, giáo dục Tây Âu.
Ma-lai-xi-a - B. Đưa nhiều lao động từ Trung Quốc và Ấn Độ đến làm việc.
G. Tại đây, chính quyền thực dân cai trị gián tiếp thông qua các công sứ.
Việt Nam, Lào, Campuchia - B. Đưa nhiều lao động từ Trung Quốc và Ấn Độ đến làm việc.
Câu 8. Hoàn thành bảng theo mẫu sau vào vở để thể hiện nội dung cơ bản trong cuộc cải cách ở Xiêm cuối thế kỉ XIX.
Lĩnh vực | Nội dung |
Chính trị, quân sự | ? |
Kinh tế | ? |
Xã hội | ? |
Văn hoá | ? |
Ngoại giao | ? |
Hướng dẫn trả lời:
Lĩnh vực | Nội dung |
Chính trị, quân sự |
|
Kinh tế |
|
Xã hội |
|
Văn hoá |
|
Ngoại giao |
|
Câu 9. Chọn các cụm từ cho sẵn sau đây đặt vào vị trí đánh số trong đoạn tư liệu để thể hiện cuộc cải cách ở Xiêm cuối thế kỉ XIX:
A. tư sản,
B. nhiệm vụ,
C. các nước đế quốc,
D. kinh tế xã hội,
E. độc lập về hình thức,
G. thuộc địa.
“Những cải cách mang tính chất ...(l) của Ra-ma Y và Ra-ma VI có tác dụng tích cực nhất định đối với sự phát triển ...(2), làm cho vương quốc không bị rơi vào tình trạng ...(3) như các nước láng giềng ở Đông Nam Á. Tuy còn duy trì được nền ...(4), nhưng cuộc đấu tranh giải phóng thực sự khỏi sự khống chế của ...(5) và chế độ phong kiến vẫn còn là ...(6) đặt ra đối với nhân dân Xiêm”.
(Vũ Dương Ninh, Nguyễn Quang Hồng, Lịch sử thế giới cận đại, NXB Giáo dục Việt Nam, Hà Nội, 2015, tr.484)
Hướng dẫn trả lời:
1 - A. tư sản
2 - D. kinh tế xã hội
3 - G. thuộc địa
4 - E. độc lập về hình thức
5 - C. các nước đế quốc
6 - B. nhiệm vụ
Câu 10. Trình bày những chính sách chung trong quá trình khai thác thuộc địa của các nước thực dân phương Tây ở Đông Nam Á.
Hướng dẫn trả lời:
Trong quá trình khai thác thuộc địa của các nước thực dân phương Tây ở Đông Nam Á, có một số chính sách chung được áp dụng. Dưới đây là một số chính sách đó:
1. Khai thác bóc lột: Các quốc gia thực dân thường tập trung vào việc khai thác tài nguyên của vùng đất thuộc địa, như mỏ vàng, bạc, dầu mỏ, cao su, gỗ và các sản phẩm nông nghiệp quan trọng. Sự khai thác này thường được thực hiện theo mô hình hợp đồng bất công, khiến người dân bản địa bị bóc lột tài nguyên mà không được hưởng công bằng.
2. Chia để trị: Các nước thực dân thường chia các vùng đất thuộc địa thành các khu vực khác nhau, ứng dụng chính sách "chia để trị". Điều này thường dẫn đến sự chia rẽ và phân tách của người dân bản địa, tạo ra mâu thuẫn và tranh chấp địa phương, và làm tăng sự phụ thuộc vào quyền lực thực dân.
3. Thành lập chính quyền thực dân: Các nước thực dân thường thành lập các chính quyền đặt bên trên người dân bản địa. Những chính quyền này thường được lựa chọn và củng cố bởi nước thực dân để duy trì sự kiểm soát và thực thi chính sách của mình. Chính quyền này thường không được bầu cử dân chủ và có xu hướng phục vụ lợi ích của nước thực dân.
4. Thuế khóa nặng nề: Các nước thực dân thường áp đặt các chế độ thuế nặng nề lên người dân bản địa. Những khoản thuế này có thể bao gồm thuế đất, thuế thương mại và các loại thuế khác, dẫn đến sự truất quyền tự do kinh tế của người dân bản địa và làm gia tăng sự nghèo đói.
5. Du nhập văn hoá phương Tây: Các nước thực dân thường áp đặt văn hoá phương Tây lên người dân bản địa thông qua việc thúc đẩy giáo dục phương Tây, sự chuyển đổi văn hóa và lối sống. Điều này có thể làm mất đi nhận thức văn hóa truyền thống và giá trị của người dân bản địa, tạo ra sự mất cân bằng và xung đột văn hóa.
Những chính sách trên đây thường được áp dụng bởi các nước thực dân phương Tây ở Đông Nam Á nhằm tăng cường sự kiểm soát và khai thác tài nguyên, đồng thời tạo ra sự phụ thuộc và sự áp đặt văn hóa phương Tây lên người dân bản địa.
Câu 11. Trình bày suy nghĩ của em về nhận định: Đứng trước nguy cơ xâm lược của thực dân phương Tây, các nước Đông Nam Á bị mất độc lập là tất yếu.
Hướng dẫn trả lời:
Em đồng ý rằng việc các nước Đông Nam Á bị mất độc lập không phải là tất yếu khi đứng trước nguy cơ xâm lược của thực dân phương Tây. Dù kháng chiến chống xâm lược là một lựa chọn phổ biến, nhưng nó không phải là lựa chọn duy nhất.
Ví dụ, Xiêm (nay là Thái Lan) đã chọn hướng cải cách và duy tân để bảo vệ độc lập dân tộc của mình. Thông qua việc thực hiện cải cách và canh tân, Xiêm đã xây dựng một hệ thống chính phủ hiện đại hơn, gia tăng quyền lực của vua và mở rộng vai trò của chính phủ trung ương. Họ cũng đã thực hiện chính sách ngoại giao mềm dẻo, thiết lập quan hệ hòa bình và thương mại với các nước phương Tây. Điều này đã giúp Xiêm duy trì độc lập dân tộc một cách tương đối và đẩy mạnh sự phát triển kinh tế của đất nước.
Việc lựa chọn cải cách và duy tân không chỉ giúp bảo vệ độc lập dân tộc, mà còn mở ra cơ hội phát triển và tiến bộ trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Điều này cho thấy có thể tồn tại các phương pháp khác để đối mặt với nguy cơ xâm lược và bảo vệ độc lập của một quốc gia.
Tuy nhiên, em cũng nhận thấy rằng việc lựa chọn kháng chiến chống xâm lược cũng là một lựa chọn có lý do và dựa trên tình huống cụ thể của mỗi quốc gia. Trong nhiều trường hợp, kháng chiến có thể là lựa chọn duy nhất và cần thiết để bảo vệ độc lập dân tộc. Sự thành công hay thất bại của kháng chiến phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm sự mạnh mẽ của thực dân, sự đoàn kết và sự lãnh đạo của quốc gia bị xâm lược.
Tóm lại, việc các nước Đông Nam Á bị mất độc lập không phải là tất yếu khi đứng trước nguy cơ xâm lược của thực dân phương Tây. Mỗi quốc gia có những lựa chọn và phương pháp riêng để bảo vệ độc lập dân tộc, và việc thành công hay thất bại cũng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
Câu 12. Quan sát các hình 1, 2 và bằng kiến thức tìm hiểu của bản thân, hãy trả lời các câu hỏi sau:
Hai hình ảnh phản ánh điều gì?
Tại sao hai thực dân Anh và Pháp đều chọn hải cảng làm nơi nổ súng xâm lược?
Hình 1. Hải quân Anh tiến vào cảng Yangon (Mi-an-ma) năm 1824.
Hình 2. Quân Pháp tấn công Đà Nẵng (Việt Nam) năm 1858.
Hướng dẫn trả lời:
Hai hình ảnh phản ánh sự xâm lược của thực dân phương Tây ở khu vực Đông Nam Á. Hình 1 cho thấy hải quân Anh tiến vào cảng Yangon (Mi-an-ma) năm 1824, trong khi hình 2 cho thấy quân Pháp tấn công Đà Nẵng (Việt Nam) năm 1858.
Hai thực dân Anh và Pháp đều chọn hải cảng làm nơi nổ súng xâm lược vì một số lý do:
1. Hải cảng có vị trí địa lý quan trọng: Cảng là nơi tiếp nhận hàng hóa từ biển và là cửa ngõ chính để tiếp cận vào đất liền. Vì vậy, chinh phục và kiểm soát các cảng là mục tiêu quan trọng để thực dân có thể tiếp cận và kiểm soát khu vực một cách hiệu quả.
2. Cảng là trung tâm giao thương: Các cảng lớn thường là trung tâm giao thương quốc tế, nơi các hoạt động buôn bán, trao đổi hàng hóa diễn ra. Thực dân mong muốn kiểm soát các cảng để tăng cường quyền lợi thương mại và khai thác tài nguyên khu vực.
3. Quyền kiểm soát biển: Xâm lược các cảng có nghĩa là thực dân có thể kiểm soát không chỉ đất liền mà còn cả khu vực biển lân cận. Quyền kiểm soát biển cho phép thực dân thực hiện hoạt động hải quân và mở rộng vùng ảnh hưởng của mình.
4. Sự mạnh về hải quân: Cả Anh và Pháp đều có hải quân mạnh với thuyền chiến hiện đại. Hải quân là công cụ quan trọng giúp thực dân xâm lược và duy trì quyền kiểm soát trên biển và các cảng.
Với những lợi ích kinh tế, quân sự và chính trị đáng kể, thực dân Anh và Pháp đã chọn hải cảng làm nơi nổ súng xâm lược để thực hiện chiến dịch xâm lược hiệu quả và nhanh chóng, và đặt mục tiêu buộc triều đình bản xứ đầu hàng để kết thúc chiến tranh.
Câu 13. Trình bày ý nghĩa công cuộc cải cách ở Xiêm cuối thế kỉ XIX, đầu thế kỷ XX.
Hướng dẫn trả lời:
Công cuộc cải cách ở Xiêm (Thái Lan hiện đại) cuối thế kỉ XIX và đầu thế kỷ XX có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong quá trình phát triển và đổi mới của đất nước. Dưới đây là một số ý nghĩa chính của công cuộc cải cách này:
1. Bảo vệ độc lập dân tộc: Cải cách giúp Xiêm bảo vệ độc lập dân tộc trước áp lực xâm lược từ các nước thực dân phương Tây. Qua việc củng cố quyền lực của vua và mở rộng vai trò của chính phủ trung ương, Xiêm tạo ra một hệ thống chính quyền hiện đại hơn và định hình quốc gia một cách độc lập.
2. Phát triển kinh tế: Cải cách giúp Xiêm chuyển từ một nền kinh tế truyền thống dựa vào nông nghiệp sang một nền kinh tế công nghiệp hơn. Thông qua việc khuyến khích đầu tư, phát triển hạ tầng và mở cửa thị trường, Xiêm tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài và tăng cường xuất khẩu, đóng góp vào sự phát triển kinh tế của đất nước.
3. Đổi mới xã hội và giáo dục: Cải cách xã hội và giáo dục trong Xiêm mở ra cơ hội học tập và tiếp cận kiến thức cho người dân. Sự đổi mới trong lĩnh vực giáo dục giúp mở rộng cơ hội học tập và nâng cao nhận thức về quyền con người. Điều này góp phần tạo nên một xã hội tiến bộ và nhân văn hơn.
4. Thúc đẩy văn hoá và nghệ thuật: Cải cách cũng tác động đến lĩnh vực văn hoá và nghệ thuật. Sự phát triển của các học viện, trường đại học và các cơ sở giáo dục khác tạo điều kiện cho việc truyền bá kiến thức và phát triển trí thức. Điều này cũng khuyến khích sự sáng tạo và phát triển văn hoá trong xã hội.
5. Tạo đà cho ngoại giao và quan hệ quốc tế: Cải cách giúp Xiêm tăng cường quan hệ quốc tế và ngoại giao với các quốc gia khác. Việc khám phá và thiết lập các hiệp định thương mại và quan hệ ngoại giao giúp mở rộng phạm vi quan hệ đa phương và củng cố vị thế quốc tế của Xiêm.
Tổng thể, công cuộc cải cách ở Xiêm cuối thế kỉ XIX và đầu thế kỷ XX đã đóng góp quan trọng vào việc bảo vệ độc lập dân tộc, phát triển kinh tế, thay đổi xã hội, tiến bộ văn hoá và mở rộng quan hệ quốc tế của đất nước. Cải cách đã tạo nền tảng cho sự phát triển và tiến bộ của Xiêm trong thời kỳ tiếp theo.
Câu 14. Tại sao cùng đứng trước nguy cơ xâm lược của thực dân phương Tây nhưng Việt Nam mất độc lập còn Xiêm lại giữ được độc lập?
Hướng dẫn trả lời:
Việt Nam và Xiêm (Thái Lan) đứng trước nguy cơ xâm lược của thực dân phương Tây nhưng lại có kết quả khác nhau trong việc bảo vệ độc lập. Điều này có thể được giải thích bởi các yếu tố sau đây:
1. Chính sách của triều đình Việt Nam: Triều đình Nguyễn ở Việt Nam thực hiện một số chính sách không phù hợp và gặp phải nhiều sai lầm trong việc đối phó với thực dân phương Tây. Các chính sách như đóng cửa, bế quan toả cảng, cấm truyền đạo đã hạn chế khả năng tiếp cận với các quốc gia phương Tây và giao lưu văn hóa. Việc kháng chiến chống xâm lược cũng mắc nhiều sai lầm trong lựa chọn chiến lược và thiếu sự đoàn kết trong nội bộ. Những yếu tố này đã tạo điều kiện cho thực dân Pháp xâm lược và cuối cùng Việt Nam mất độc lập.
2. Cải cách và hiện đại hóa của triều đình Xiêm: Triều đình Xiêm đã thực hiện cải cách và hiện đại hóa trong nhiều lĩnh vực, như chính trị, quân sự, kinh tế và xã hội. Thông qua việc tăng cường quyền lực của vua, mở rộng vai trò của chính phủ trung ương, và thực hiện các chính sách cải cách, Xiêm đã tạo ra một hệ thống chính quyền hiện đại hơn và định hình một quốc gia độc lập. Điều này giúp Xiêm tạo ra sự ổn định và tự chủ trong việc đối phó với áp lực xâm lược từ thực dân phương Tây.
3. Chính sách ngoại giao mềm dẻo của Xiêm: Xiêm đã tận dụng vị trí đặc biệt là vùng đệm giữa hai thế lực thực dân là Anh và Pháp. Thay vì tham gia vào cuộc chiến tranh trực tiếp, Xiêm đã thực hiện chính sách ngoại giao mềm dẻo, thiết lập quan hệ hòa bình và thương mại với các quốc gia phương Tây. Điều này giúp Xiêm duy trì độc lập một cách tương đối và tránh bị xâm lược.
Tổng hợp lại, sự khác biệt trong việc bảo vệ độc lập giữa Việt Nam và Xiêm có thể được giải thích bởi chính sách không phù hợp và sai lầm của triều đình Việt Nam, trong khi triều đình Xiêm đã thực hiện cải cách và hiện đại hóa, cùng với chính sách ngoại giao mềm dẻo. Những yếu tố này đã đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ độc lập của Xiêm trong khi Việt Nam mất độc lập.