Bài 1 trang 6 sgk
Nêu số và cách đọc số:
Trả lời
Bài 2 trang 6 sgk
Số?
Số gồm 3 trăm, 2 chục và 6 đơn vị:
Số gồm 5 trăm 0 chục và 4 đơn vị
Số gồm 7 trăm, 5 chục và 0 đơn vị
Số gồm 9 trăm 9 chục và 9 đơn vị
Trả lời
Số gồm 3 trăm, 2 chục và 6 đơn vị: 326
Số gồm 5 trăm 0 chục và 4 đơn vị: 504
Số gồm 7 trăm, 5 chục và 0 đơn vị: 750
Số gồm 9 trăm 9 chục và 9 đơn vị: 999
Bài 3 trang 7 sgk
a. Số?
Số | Số trăm | Số chục | Số đơn vị |
437 | 4 | 3 | 7 |
222 | ? | ? | ? |
305 | ? | ? | ? |
Số | Số trăm | Số chục | Số đơn vị |
598 | ? | ? | ? |
620 | ? | ? | ? |
700 | ? | ? | ? |
b.Viết các số 385, 538, 444, 307, 640 thành tổng các trăm, chục và đơn vị
Trả lời
a.
Số | Số trăm | Số chục | Số đơn vị |
437 | 4 | 3 | 7 |
222 | 2 | 2 | 2 |
305 | 3 | 0 | 5 |
Số | Số trăm | Số chục | Số đơn vị |
598 | 5 | 9 | 8 |
620 | 6 | 2 | 0 |
700 | 7 | 0 | 0 |
b. 538 = 500+ 30 + 8
444 = 400 + 40 + 4
307 = 300 + 7
640 = 600 +40
Bài 4 trang 7 sgk
Số liền trước | Số đã cho | Số liền sau |
41 | 42 | 43 |
| 426 |
|
| 880 |
|
| 999 |
|
35 |
|
|
|
| 326 |
Trả lời
Số liền trước | Số đã cho | Số liền sau |
41 | 42 | 43 |
425 | 426 | 427 |
879 | 880 | 881 |
998 | 999 | 1000 |
35 | 36 | 37 |
324 | 325 | 326 |
Bài 5 trang 7 sgk
a. Số?
Số liền trước của số 19 là..............; số liền sau của 19 là ..........
Ta có: 18, 19,..... là ba số liên tiếp 20; 19;......... là ba số liên tiếp
b. Tìm số ở ô có dấu "?" để được ba số liên tiếp
210; 211;......
210; ......; 208
Trả lời
a.
Số liền trước của số 19 là 18; số liền sau của 19 là 20
Ta có: 18, 19, 20 là ba số liên tiếp 20; 19; 18 là ba số liên tiếp
b.
210; 211; 212
210; 209; 208
Bài 1 trang 8 sgk
Điền <; >;=
a. 505........550
399.......401
100........90+9
b. 400 + 70 + 5......... 475
738..........700+30+7
50 + 1 ........ 50 - 1
Trả lời
a. 505 < 550
399 > 401
100 > 90+9
b. 400 + 70 + 5 = 475
738 > 700+30+7
50 + 1 > 50 - 1
Bài 2 trang 7 sgk
Trả lời
Bài 3 trang 8 sgk
Sắp xếp các số 531; 513; 315; 351 theo thứ tự:
a. Từ bé đến lớn
b. Từ lớn đến bé
Trả lời
a. Từ bé đến lớn: 315; 351; 513; 531
b. Từ lớn đến bé: 531; 513; 351; 351
Bài 4 trang 8 sgk
Ba con lợn có cân nặng lần lượt là 99 kg, 110 kg, 101 kg. Biết lợn trắng nặng nhất và lợn đen nhẹ hơn lợn khoang
Trả lời