Câu hỏi: Khi thảo luận về cách tính tuổi cây dựa vào vòng gỗ hằng năm, bạn A cho rằng mỗi vòng gỗ là 1 tuổi. Bạn B cho rằng mỗi vòng gỗ là 2 tuổi. Theo em, bạn nào nói đúng? Bằng cách nào có thể đếm được vòng gỗ của cây?
Hướng dẫn trả lời:
Theo em, bạn A đúng. Đếm số vòng gỗ của cây bằng cách cắt ngang mặt thân cây.
Câu 1: Hãy chứng minh sự sinh trưởng và phát triển của thực vật thay đổi theo từng giai đoạn sống
Hướng dẫn trả lời:
Thực vật sinh trưởng và phát triển thay đổi theo từng giai đoạn sống: Ở giai đoạn nảy mầm đến khi trưởng thành → tăng nhanh về khối lượng, kích thước, phát triển các cơ quan thực hiện chức năng chuyên hóa. Đến giai đoạn ra hoa, quá trình sinh trưởng chậm lại và ngừng hẳn khi cây già và chết.
Câu 2: Quan sát Hình 20.2, 20.3 và 20.4, phân tích sự ảnh hưởng của các yểu tố môi trường đến sinh trưởng và phát triển ở thực vật.
Hướng dẫn trả lời:
Nước và độ ẩm không khí: nguyên liệu cung cấp cho quá trình quang hợp và các hoạt động trao đổi chất khác của cây.
Nhiệt độ: trong khoảng nhiệt độ thích hợp, cường độ của các quá trình sinh lí tăng lên theo nhiệt độ. Quá trình ra hoa chịu sự cảm ứng bởi nhiệt độ.
Ánh sáng: ảnh hưởng đến quá trình quang hợp và sự tích lũy các chất trong cây, sự sinh trưởng của thân mầm và phân hóa mầm hoa.
Đất và dinh dưỡng khoáng: thiếu → quá trình sinh trưởng bị ức chế.
Câu 3: Quan sát Hình 20.5, hãy cho biết vị trí và chức năng của các loại mô phân sinh trong cây.
Hướng dẫn trả lời:
Mô phân sinh đỉnh: nằm ở đỉnh của thân và rễ, có chức năng làm tăng chiều dài của thân và rễ.
Mô phân sinh bên: nằm ở phần vỏ và trụ của thân, rễ, có chức năng làm tăng đường kính của thân và rễ.
Mô phân sinh lóng: nằm ở các mắt của vỏ thân, có tác dụng làm tăng quá trình sinh trưởng chiều dài của lóng.
Luyện tập: Hãy phân biệt sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp ở thực vật
Hướng dẫn trả lời:
Tiêu chí | Sinh trưởng sơ cấp | Sinh trưởng thứ cấp |
Khái niệm | Là hình thức sinh trưởng làm cho cây lớn và cao lên do sự phân chia tế bào mô phân sinh đỉnh | Là hình thức sinh trưởng làm thân cây to ra do sự phân chia tế bào của mô phân sinh bên. |
Dạng cây | Một lá mầm và hai lá mầm. | Hai lá mầm. |
Nơi sinh trưởng | Mô phân sinh đỉnh, mô phân sinh lóng | Mô phân sinh bên. |
Đặc điểm bó mạch | Xếp rải rác. | Xếp chồng chất hai bên tầng sinh mạch. |
Dạng sinh trưởng | Sinh trưởng chiều cao | Sinh trưởng chiều ngang. |
Thời gian sống | Một năm. | Nhiều năm. |
Câu 4: Phân biệt các loại hormone kích thích sinh trưởng và hormone ức chế sinh trưởng
Hướng dẫn trả lời:
Vị trí sinh ra | Hướng vận chuyển | Tác dụng sinh lí | |
Auxin | Mô phân sinh đỉnh chồi và lá non, hạt đang nảy mầm. | Từ gốc đến rễ theo mạch rây. |
|
Gibberellin | Mô phân sinh đỉnh chồi, rễ, lá non, hạt đang phát triển. | Hướng ngọn và hướng gốc theo mạch gỗ và mạch rây. |
|
Cytokinin | Mô phân sinh đỉnh rễ. | Vận chuyển đến các cơ quan khác theo mạch gỗ. |
|
Abscisic acid | Có ở hầu hết các bộ phận của cây. | Hướng ngọn theo mạch gỗ và hướng gốc theo mạch rây. |
|
Ethylene | Giai đoạn già hóa của cây và quá trình chín của quả. | Khuếch tán trong phạm vi hẹp. |
|
Câu 5: Trình bày mối tương quan giữa các hormone thực vật và cho ví dụ minh họa
Hướng dẫn trả lời:
Tương quan gồm hai mức độ:
Tương quan chung: Giữa nhóm chất kích thích sinh trưởng và nhóm chất ức chế. Ví dụ: Hạt nảy mầm → nồng độ hormone auxin và cytokinine cao. Khi cây trưởng thành, nồng độ hormone auxin và cytokine giảm dần, nồng độ ethylene tăng.
Tương quan riêng: Giữa hai hoặc một số hormone quyết định đến một biểu hiện sinh trưởng, phát triển của cây. Ví dụ: Nếu auxin nhiều thì kích thích ra rễ, còn cytokinin nhiều thì kích thích ra chồi.
Câu 6: Dựa vào thông tin ở mục 5, hãy kể thêm một số ứng dụng của hormone thực vật trong thực tiễn. Cho ví dụ minh họa
Hướng dẫn trả lời:
Một số ứng dụng và ví dụ:
Sử dụng auxin để hạn chế rụng hoa và quả, tăng tỉ lệ ra quả. Ví dụ: Phun α – NAA (5 – 15 ppm) làm giảm tỉ lệ rụng quả ở cây bông.
Sử dụng Gibberellin làm tăng chiều cao của một số cây. Ví dụ: Phun GAs (20 – 50 ppm) giúp cây đay cao hơn gấp 2 – 2,5 lần.
Sử dụng Ethylene kích thích ra hoa trái vụ. Ví dụ: Phun ethylene (0,1 – 0,25%) lên bề mặt lá kích thích dứa ra hoa trái vụ.
Luyện tập: Sự tương quan hormone có ý nghĩa gì trong trồng trọt?
Hướng dẫn trả lời:
Tương quan tích cực → kích thích tăng trưởng của cây và các tương quan tiêu cực → kìm hãm khả năng cây phát triển.
Câu 7: Quan sát Hình 20.8, hãy mô tả quá trình phát triển của thực vật có hoa.
Hướng dẫn trả lời:
Quá trình phát triển: Hạt → Cây con → Cây trưởng thành → Sinh sản → Cây già chết.
Câu 8: Nhóm nhân tố nào có ảnh hưởng chủ yếu đến sự ra hoa của thực vật?
Hướng dẫn trả lời:
Nhân tố bên trong có ảnh hưởng chủ yếu đến sự ra hoa của thực vật. Vì yếu tố di truyền quy định độ tuổi ra hoa và hormone quyết định sự chuyển từ giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng sang giai đoạn sinh sản ở thực vật.
Luyện tập: Vì sao một số loài cây hai năm thường ra hoa vào mùa xuân sau khi trải qua mùa đông lạnh giá?
Hướng dẫn trả lời:
Đây là hiện tượng xuân hóa, nghĩa là cây chỉ ra hoa khi trải qua một giai đoạn nhiệt độ lạnh tự nhiên hoặc nhân tạo, giúp kéo dài thời gian sinh trưởng, tăng sức chống chịu của cây.
Luyện tập: Quan sát Hình 20.9, hãy giải thích vì sao chỉ cần chiếu sáng vào ban đêm mà có thể ngăn chặn sự ra hoa ở hình (a) và kích thích sự ra hoa ở hình (b).
Hướng dẫn trả lời:
Giải thích:
Cây (a) là cây đêm dài, ra hoa khi đêm dài hơn thời gian tối tới hạn → chiếu sáng vào ban đêm → gián đoạn thời gian tối hoặc làm thời gian đêm ngắn hơn thời gian tối tới hạn → ức chế cây ra hoa.
Cây (b) là cây đêm ngắn, ra hoa trong điều kiện đêm ngắn hơn thời gian tối tới hạn hoặc chiếu sáng vào ban đêm làm gián đoạn thời gian tối → chiếu sáng vào ban đêm kích thích sự ra hoa.
Vận dụng: Hãy đề xuất các biện pháp sử dụng hợp lí hormone nhân tạo trong sản xuất nông nghiệp
Hướng dẫn trả lời:
Biện pháp:
Tuân thủ nguyên tắc: đúng liều lượng, đảm bảo tính đối kháng và sự phối hợp giữa các loại hormone để nâng cao hiệu quả tác động.
Khi sử dụng hormone lên đối tượng cây trồng dùng làm thức ăn cho người cần tuân thủ tuyệt đối liều lượng, nồng độ khuyến cáo, không lạm dụng,… nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm, tránh ảnh hưởng xấu đến sức khỏe người tiêu dùng.