1. at |
3. on |
5. in |
2. on |
4. at |
6. on |
1. I studied at that lower secondary school when I was young.
(Tôi học ở trường trung học cơ sở đó khi tôi còn nhỏ.)
2. There are many books on the shelves of the school library.
(Có rất nhiều sách trên kệ của thư viện trường.)
3. The science laboratories and computer rooms are on the top floor of the building.
(Các phòng thí nghiệm khoa học và phòng máy tính nằm trên tầng cao nhất của tòa nhà.)
4. Do the children have to do homework at home?
(Các con có phải làm bài tập ở nhà không?)
5. When you visit my school, you will see many flowers in the school garden.
(Khi bạn đến thăm trường của tớ, bạn sẽ thấy nhiều bông hoa trong trường sân vườn.)
6. Here you can see some pictures of our summer activities on the wall.
(Ở đây bạn có thể xem một số hình ảnh về các hoạt động mùa hè của chúng tôi trên tường.)