Ex1. Choose the word in which the underlined part is pronounced differently. (Chọn từ mà phần gạch chân được phát âm khác.)
Trả lời:
1. D
A. flight / flaɪt / (n): chuyến bay
B. tricycle / ˈtraɪsɪkl / (n): xe ba bánh
C. sign / saɪn / (n): dấu hiệu
D. vehicle / ˈviːəkl / (n): phương tiện giao thông
Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm là / ə /, các phương án còn lại phát âm là /aɪ/.
2. C
A. date / deɪt / (n): ngày
B. safety / ˈseɪfti / (n): sự an toàn
C. traffic / ˈtræfɪk / (n): giao thông
D. station / ˈsteɪʃn / (n): trạm
Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm là /æ/, các phương án còn lại phát âm là /eɪ/.
3. A
A. system / ˈsɪstəm / (n): hệ thống
B. cyclist / ˈsaɪklɪst / (n): người đi xe đạp
C. crying / ˈkraɪɪŋ / (adj): khóc
D. style / staɪl / (n): Phong cách
Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm là /ɪ/, các phương án còn lại phát âm là /aɪ/.
4. B
A. survey / ˈsɜːveɪ / (n): sự khảo sát
B. honey / ˈhʌni / (n): em yêu
C. obey / əˈbeɪ / (v): tuân theo
D. grey / ɡreɪ / (adj): xám
Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm là /ɪ/, các phương án còn lại phát âm là /eɪ /.
5. D
A. weight / weɪt / (n): trọng lượng
B. sleigh / sleɪ / (n): xe trượt tuyết
C. eighty / ˈeɪti / : tám mươi
D. height / haɪt / (n): Chiều cao
Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm là /aɪ/, các phương án còn lại phát âm là /eɪ /.