1. A
- “How did she get here?” (Làm thế nào mà cô ấy đến được đây?)
- “She came by train.” (Cô ấy đến bằng tàu hỏa.)
Giải thích:
A. She came by train: Cô ấy đến bằng tàu hỏa.
B. She came here last night: Cô ấy đã đến đây vào đêm qua.
C. The train was crowded: Đoàn tàu đông đúc.
D. Is it far from here?: Nó có xa đây không?
2. A
My mum catches the bus to work every morning, but my dad drives.
(Mẹ tôi bắt xe buýt đi làm mỗi sáng, nhưng bố tôi lái xe.)
Giải thích:
catches: bắt
goes: đi
does: làm
runs: chạy
=> catch the bus: bắt xe buýt
3. B
Traffic accidents can be prevented if people obey the rules.
(Tai nạn giao thông có thể được ngăn chặn nếu mọi người tuân thủ các quy tắc.)
Giải thích:
remember: nhớ
obey: tuân theo
go after: đi theo sau
take care of: chăm lo
4. D
You should look right and left when you go across the road.
(Bạn nên nhìn phải và trái khi bạn đi qua đường.)
Giải thích:
go along : đi cùng
go up: đi lên
go down: đi xuống
go across: đi ngang qua
5. C
Hurry up, or we’ll miss the last bus.
(Nhanh lên, nếu không chúng ta sẽ bỏ lỡ chuyến xe buýt cuối cùng.)
Giải thích:
lose: mất
avoid: tránh xa
miss: bỏ lỡ
drop: làm rơi
6. B
She’s always tired. She shouldn’t go to bed late every night.
(Cô ấy luôn mệt mỏi. Cô ấy không nên đi ngủ muộn mỗi đêm.)
Giải thích:
wouldn’t: sẽ không
shouldn’t: không nên
mightn’t: không thể
couldn’t: không thể
7. D
The public transport in this city is quite good, and it’s not expensive.
(Phương tiện giao thông công cộng ở thành phố này khá tốt và nó không đắt.)
Giải thích:
journey: hành trình
travel: đi du lịch
vehicle: phương tiện giao thông
transport: vận chuyển
8. C
It is not very far from here to the harbour.
(Từ đây đến bến cảng không xa lắm.)
Giải thích:
There : Ở đó
This : Đây
It: Nó
That: Cái đó