1. ticket
2. accident
3. traffic
4. zebra
5. means
6. jam
Dịch:
1. At some stations you can buy a train ticket the machine.
(Tại một số ga, bạn có thể mua vé tàu từ máy.)
2. There was a(n) accident here this morning. The traffic was congested for an hour.
(Có một tai nạn ở đây sáng nay. Giao thông bị tắc nghẽn khoảng một giờ.)
3. Try to start your journey early to avoid morning traffic.
(Cố gắng bắt đầu cuộc hành trình của bạn sớm để tránh tắc đường vào buổi sáng.)
4. A zebra crossing is a type of pedestrian crossing.
(Vạch qua đường là một kiểu băng qua đường dành cho người đi bộ.)
5. The camel is the most common means of transpol in the desert in some countries.
(Lạc đà là phương tiện giao thông phổ biến nhất trên sa mạc ở một số quốc gia.)
6. There is a three-kilometre traffic jam on the road approaching the town.
(Có một đoạn đường đến thị trấn bị tắc đường dài 3km.)