Trả lời: 1. The film is about a nice girl with fair hair.(Phim kể về một cô gái xinh xắn với mái tóc tiên.)fair /feə(r)/: công bằnghair /heə(r)/ (n): tóc2. They made a lot of films here over many years.(Họ đã làm rất nhiều phim ở đây trong nhiều năm.)here / hɪə(r) / (adv...
Trả lời: 1. c2. e3. a4. f5. b6. dDịch:a. documentary: phim tài liệub. fantasy: phim tưởng tượngc. horror film: phim kinh dịe. science fiction: khoa học viễn tưởngd. comedy: hài kịchf. cartoon: hoạt hình1. Vụ thảm sát bằng cưa máy tại HalloweenMột kẻ giết người mắc bệnh tâm thần...
Trả lời: Positive (Tích cực)Negative (Tiêu cực)enjoyable (thú vị)entertaining (giải trí)funny (vui)moving (cảm động)gripping (thu hút) amazing (kinh ngạc)boring (nhàm chán)dull (chán ngắt)awful (kinh khủng)confusing (bối rối)
Trả lời: 1. frightening2. moving3. violent4. funny5. boring6. scary Dịch:1. Tom doesn’t like watching frightening films. He always has bad dreams.(Tom không thích xem phim kinh dị. Anh ấy luôn có những giấc mơ xấu.)2. The film was so moving that she cried at the end.(Bộ...
Trả lời: 1. opera (nhạc kịch)documentary ( phim tài liệu)fantasy (tưởng tượng)cartoon (hoạt hình)comedy (hài kịch)2. director (đạo diễn)silent (im lặng)black-and-white (trắng đen)full-length (độ dài đầy đủ)short (ngắn)3. trailer (giới thiệu)actor (...
Trả lời: 1. B2. A3. A4. C5. A6. B7. A8. C1. BTom Cruise, Penélope Cruz and Cameron Diaz star in the film Vanillo Sky.(Tom Cruise, Penélope Cruz và Cameron Diaz đóng vai chính trong phim Vanilla Sky.)Giải thích:direct: chỉ đạostar: đóng vaimake: làm ra, tạo nên2. AThe film begins with a terrible...
Trả lời: 1. It was cold and wet. However, he put on his swimsuit and went to the swimming pool.(Trời lạnh và ẩm ướt. Tuy nhiên, anh ấy đã mặc áo tắm và đi đến bể bơi.)2. Although/ Though he has problems with his health, he is an active actor.(Mặc dù anh ấy có vấn đề với sức khỏe của mình...
Trả lời: 1. Although/ Though2. However3. Although/ Though4. However5. Although/ Though6. Although/ ThoughDịch:Mặc dù Mai có rất nhiều bài tập về nhà phải làm, nhưng cô ấy vẫn đồng ý đi mua sắm với bạn Mark của mình. Mark thích mua quần jean và áo phông. Tuy nhiên, Mai thích mua đồ thể thao hơn. Mặc dù trời...
Trả lời: 1. e2. a3. b4. f5. c6. d1 - e: Shall we go to the cinema tomorrow afternoon? - I’d love to, but I have extra classes every afternoon.(Chiều mai chúng ta đi xem phim nhé? - Tôi rất thích, nhưng tôi có lớp học thêm vào mỗi buổi chiều.)2 – a: Shall we go and see s film on...
Trả lời: 1. B2. C3. E4. A5. DDịch:Mark: “Our Holiday” đang diễn ra tại rạp chiếu phim Thị trấn. Xem nó vào ngày mai nhé?Mai: Tôi rất thích, nhưng tôi đang tổ chức một bữa tiệc ở nhà chú tôi.Mark: Ơ ... Chúng ta có thể đi sau đó. Tôi thực sự muốn xem nó.Mai: Điều đó sẽ rất tuyệt. Tôi sẽ rảnh sau 4 giờ chiều....
Trả lời: 1. What kind of film is The Theory of Everything?(The Theory of Everything là loại phim gì?)-> It is a biographical film.(Đó là một bộ phim tiểu sử.)2. Who stars in it?(Ai tham gia diễn xuất?) ...
Trả lời: 1. C2. A3. D4. B Dịch:Mark thân mến,Bạn khỏe không? Tôi viết thư này để kể cho bạn nghe về bộ phim tuyệt vời mà tôi đã xem vào thứ Bảy tuần trước tại rạp chiếu phim. Tôi đã đi xem Titanic với một số người bạn.Titanic là một bộ phim lãng mạn, được đạo diễn bởi James Cameron. Phim có sự tham gia...
Trả lời: 1. The film didn't receive good reviews from critics. However, many people went to see it.(Phim không nhận được đánh giá tốt từ các nhà phê bình. Tuy nhiên, nhiều người đã đến xem.)2. The story is silly. However, many people enjoy the film.(Câu chuyện thật ngớ ngẩn. Tuy nhiên, nhiều người...
Trả lời: a.Film title (Tên phim)Beauty and Beast(Người đẹp và quái vật)Film type(Thể loại phim)romantic(lãng mạn)Setting(Bối cảnh)last week(tuần trước)Star(s)(Những ngôi sao) Emma Watson and Dan Stevens(Emma Watson and Dan Stevens)Summary of the plot(Tóm tắt cốt truyện)It’s about the love between...