Ex1. Find the word which has a different stress. Say them aloud. (Tìm từ có trọng âm khác. Đọc to chúng.)
Trả lời:
1. C
energy /ˈen.ə.dʒi/ (n): năng lượng
plentiful /ˈplen.tɪ.fəl/ (a): có số lượng lớn
another /əˈnʌð.ər/: khác
dangerous /ˈdeɪn.dʒər.əs/ (a): nguy hiểm
Phương án C có trọng âm 2, các từ còn lại có trọng âm 1.
2. B
easily /ˈiː.zəl.i/ (adv): dễ dàng
consumption /kənˈsʌmp.ʃən/ (n): sự tiêu dùng
government /ˈɡʌv.ən.mənt/ (n): chính phủ
negative /ˈneɡ.ə.tɪv/ (a): tiêu cực
Phương án C có trọng âm 1, các từ còn lại có trọng âm 1.
3. A
syllables /ˈsɪl.ə.bəl/ (n): âm tiết
expensive /ɪkˈspen.sɪv/ (a): đắt
abundant /əˈbʌn.dənt/ (a): phong phú
convenient /kənˈviː.ni.ənt/ (a): thuận tiện
Phương án A có trọng âm 1, các từ còn lại có trọng âm 2.
4. D
A. expensive /ɪkˈspen.sɪv/ (a): đắt đỏ
B. advantage /ədˈvɑːn.tɪdʒ/ (n): sự thuận lợi
C. enormous /ɪˈnɔː.məs/ (a): khổng lồ
D. distances /ˈdɪs.təns/ (n): khoảng cách
Phương án D có trọng âm 1, các từ còn lại có trọng âm 2.
5. B
A. attention /əˈten.ʃən/ (n): sự chú ý
B. holiday /ˈhɒl.ə.deɪ/ (n): kỳ nghỉ
C. pollution /pəˈluː.ʃən/ (n): sự ô nhiễm
D. effective /ɪˈfek.tɪv/ (a): có hiệu quả
Phương án B có trọng âm 1, các từ còn lại có trọng âm 2.