A. Work with a partner. Talk about the photo using the words in the box (Làm việc với bạn. Nói về bức ảnh bằng cách sử dụng các từ trong hộp)
Answer:
1. These girls are cleaning up the beach
2. These girls are picking up trash
3. These girls are volunteering to pick up plastic
B. Listen. Check (✓) the activities that Martha and Kathy are going to do next Saturday (Nghe. Kiểm tra (✓) các hoạt động mà Martha và Kathy sẽ làm vào thứ Bảy tới)
〇 volunteer 〇 plant a charity event 〇 raise money
〇 clean a beach 〇 put up decorations 〇 guide visitors
Answer: (Updating...)
C. Talk with a partner. Do you have any volunteering experience? What did you do?
Answer:
- I plant small trees at my school's garden (Tôi trồng những cây nhỏ ở khu vườn của trường tôi)
- I collected old bottles for recycling (Thu thập những chai cũ để tái chế)
- I teach the kids at SOS Children's Villages. (Dạy những trẻ em ở làng trẻ em SOS)
- I serve food for poor people (phục vụ đồ ăn cho người nghèo)
- Donate stuffed animals to children in hospitals (Tặng thú nhồi bông cho trẻ em trong bệnh viện)
- Collect baby clothes and supplies to donate to new parents (Thu thập quần áo và đồ dùng trẻ em để tặng cho những người sắp làm ba mẹ)
- Put on performances for children in hospitals (Tổ chức biểu diễn cho trẻ em trong bệnh viện)
- Donate used children's books to a school library (Quyên góp sách cũ của trẻ em cho thư viện trường học)