A. Listen and repeat . (Lắng nghe và lặp lại)
1. shoes 2. shirt 3. wash
4. sock 5. silver 6. dress
B. Listen. Circle the words you hear (Lắng nghe. Khoanh tròn vào từ em nghe được)
Answer: (Updating....)
1. sort/ short 2. Sue/ shoe 3. sock/shock 4. class/ clash
C. Work with a partner. Takes turns to read the words below ( Làm việc cùng bạn. Lần lượt đọc các từ phía dưới)
1. sugar 2. shore 3. sure 4. crush 5. save 6. kiss