1. Find nine more music words. Then put them in the correct list. (Tìm thêm chín từ ngữ về chủ đề âm nhạc. Sau đó đưa chúng vào danh sách đúng)
Answer:
Types of music | Musical instruments |
Classical | Piano |
Traditional | Violin |
Pop | Bass |
Rock | Keyboard |
Rap |
2. ALI'S WEEK. Look at the pictures in Ali's diary for next week. Follow the instructions. (Nhìn vào những hình ảnh trong nhật ký của Ali cho tuần tới. Làm theo chỉ dẫn)
HS tự thực hiện.
3. Use the code to write nouns and adjectives in the correct column. (Sử dụng kí hiệu để viết danh từ và tính từ vào đúng cột.)
Answer:
1. energetic 4. fame
2. confidence 5. weak
3. kindness 6. ambitious
4. SCHOOL TRIP ARRANGEMENTS. Work in pairs. Work out the right order for the school trip and then ask and answer questions about the trip. (Làm việc theo cặp. Lập trình tự phù hợp cho chuyến đi học và sau đó hỏi và trả lời các câu hỏi về chuyến đi)
Answer:
9:30 Visit the Natual History Museum.
12:30 Have lunch in a rooftop restaurant.
14:00 Go to see a musical
17:30 Coach pick up students from the theatre.
19:30 Arrive back at school.