1. Check the meaning of the adjectives in blue. Then choose the correct word in each sentence. Listen and check. (Kiểm tra nghĩa của các tính từ màu xanh lam. Sau đó chọn từ đúng trong mỗi câu. Nghe và kiểm tra)
Answer:
1. Ambition (Tham vọng)/Strong (Mạnh mẽ)
2. Talented (Tài năng)/famous (nổi tiếng)
3. kind (tốt bụng)/successful (thành công)
4. Energetic (Hăng hái)/Charming (quyến rũ)
5. Confident (Tự tin)/Weak (Yếu)
2. PRONUNCIATION Syllables Listen to the adjectives and repeat. How many syllables are there in each word? Mark the syllables. (Nghe các tính từ và nhắc lại. Có bao nhiêu âm tiết trong mỗi từ? Đánh dấu các âm tiết.)
Answer:
am|bi|tious char|ming con|fi|dent en|ner|ge|tic fa|mous
kind strong suc|cess|full ta|len|ted weak
3. Match the adjectives in blue from exercise 1 with the nouns in the table. Listen and check. (Nối các tính từ màu xanh lam ở bài tập 1 với các danh từ trong bảng. Nghe và kiểm tra)
Answer:
Noun | Adjective |
Charm | Charming |
Confidence | Confident |
Energy | Energetic |
Fame | Famous |
Kindness | Kind |
Strength | Strong |
Success | Successful |
Talent | Talented |
Weakness | Weak |
4. Listen to an extra from The You Factor. Which contestant gets the highest score, Jason or Kiera? (Nghe thêm từ The You Factor. Thí sinh nào đạt điểm cao nhất, Jason hay Kiera?)
Answer:
Kiera gets the highest score.
5. Listen again. Complete the judges' note. (Nghe lại. Hoàn thành ghi chú của giám khảo)
Answer:
1. charming 5. energy
2. confidence 6. strength
3. ambitious 7. confidence
4. successful 8. weak
6 USE IT! Work in pairs. What qualities do you need to do different jobs? (Làm việc theo cặp. Bạn cần những phẩm chất gì để làm các công việc khác nhau?)
For example:
- I think if you want to become a drummer, I need to have talent and confidence.
- I think a farmer needs hard work, diligence and good health.
- I think a judge needs calmness and fairness.
- I think a teacher needs patience, knowledge and care.
- I think a TV presenter need to be confident, agile, and energetic.