A. Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue (Nghe và đọc. Sau đó lặp lại cuộc trò chuyện và thay thế các từ bằng màu xanh lam)
B. Practice with a partner. Replace any words to make your own conversation (Luyện tập với một người bạn. Thay thế bất kỳ từ nào để tạo cuộc trò chuyện của riêng bạn)
Answer:
1. I can't wait for the class picnic. Oh, let's get some chocolate
2. Ok, we need some forks and plates to eat
3. I think we need some fruit. Last year we didn't have any.
B: Fruit? Ok
4. A: Great! I think we have everything.
B: Wait A minutes, Stig. These are all sweets. We didn't get any bread for the picnic
C. Look at the photo. Complete the sentences. (Nhìn vào bức hình. Hoàn thành các câu)
1. There aren't any bowls on the tables
2. There are many plates in the sink
3. There isn't any soda on the counter
4. There aren't any glasses in the sink
5. There are some knives on the table
6. There are two bottles of milk in the fridge
D. Work with a partner. Look at the photo. Complete the questuons on your own. Then take turns to ask and answer. (Làm việc với bạn cùng bàn. Nhìn vào bức hình. Hoàn thành các nhiệm vụ của riêng bạn. Sau đó lần lượt hỏi và trả lời)
Answer:
- Is there any fruit on the counter? - Yes, there is
- Is there any bottle of water on the counter? - Yes, there is
- Is there any egg in the fridge? - No, there isn't
E. Play a game. Work in groups of four. Student A: Make a list of ten things in your refrigerator. Student B, C and : Take turns to guess what is in Student A's refrigerator. If you make three incorrect guesses, you are out of the game. (Chơi một trò chơi. Làm việc trong nhóm bốn. Học sinh A: Lập danh sách mười thứ trong tủ lạnh của bạn. Học sinh B, C và: Lần lượt đoán xem học sinh A có gì trong tủ lạnh. Nếu bạn đoán sai ba lần, bạn sẽ bị loại khỏi trò chơi)