1. The boys aren’t doing their homework at the moment. They are watching TV instead.
(Các cậu bé không làm bài tập về nhà vào lúc này. Thay vào đó, họ đang xem TV.)
2. Mai is reading about renewable energy, and Nam is doing a project on our local environment.
(Mai đang đọc về năng lượng có thể tái tạo và Nam đang thực hiện một dự án về môi trường địa phương của chúng tôi.)
3. The music is getting louder and louder. Many people are putting their hands over their ears.
(Nhạc càng lúc càng to. Nhiều người đang đưa tay bịt tai của họ.)
4. Her mother isn’t having a nap now. She is watering the plants.
(Mẹ của cô ấy không ngủ trưa. Cô ấy đang tưới cây.)
5. My father is installing a biogas cooker in the kitchen, and the workers are putting solar panels on the roof of our house.
(Bố của tôi đang lắp đặt một lò khí sinh học trong nhà bếp, và các công nhân đang đặt các tấm pin mặt trời trên mái nhà của chúng tôi.)