[toc:ul]
Chỉ tiêu KT - XH | Nước phát triển (Anh) | Nước đang phát triển (Indonesia) |
Dân số | 67,33 triệu người năm 2021 | 273,8 triệu người năm 2021 |
HDI | 0,924 | 0.71 |
Xếp hạng HDI trên thế giới | ||
Tỉ trọng các ngành trong cơ cấu GDP (%) | - N-L-TS: 0,6 - CN-XD: 17,1 - DV: 72,8 | - N-L-TS: 13,7 - CN-XD: 38,3 - DV: 44,4 |
Tỉ trọng gia tăng dân số (%) | 0,5 | 1,1 |
Tuổi thọ trung bình (năm) | 80,8 | 71,9 |
Số năm đi học của người dân từ 25 tuổi trở lên | 13,4 | 8,6 |
Tỉ lệ dân thành thị (%) | 83,9 | 56,5 |